GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Armenia - 18/02/2025 23:00

SVĐ: RCCSD Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 18/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    RCCSD Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

  • Ngày sinh:

    23-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    49 (T:29, H:11, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Abraham Khashmanyan

  • Ngày sinh:

    11-11-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    35 (T:11, H:10, B:14)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Noah Alashkert

Đội hình

Noah 4-4-2

Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

Noah VS Alashkert

4-4-2 Alashkert

Huấn luyện viên: Abraham Khashmanyan

93

Virgile Pinson

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

7

Hélder Ferreira

11

Eraldo Cinari

11

Eraldo Cinari

22

Gor Manukyan

2

Yuri Martirosyan

2

Yuri Martirosyan

2

Yuri Martirosyan

2

Yuri Martirosyan

2

Yuri Martirosyan

2

Yuri Martirosyan

2

Yuri Martirosyan

2

Yuri Martirosyan

33

Alen Poghosyan

33

Alen Poghosyan

Đội hình xuất phát

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

93

Virgile Pinson Tiền vệ

41 4 3 2 0 Tiền vệ

26

Aleksandar Miljković Hậu vệ

58 4 1 10 2 Hậu vệ

11

Eraldo Cinari Tiền vệ

30 2 0 1 0 Tiền vệ

9

Matheus Aiás Tiền đạo

29 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Hélder Ferreira Hậu vệ

28 1 2 1 0 Hậu vệ

17

Gustavo Sangaré Tiền vệ

26 0 1 1 0 Tiền vệ

92

Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

37

Gonçalo Silva Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

3

S. Muradyan Hậu vệ

62 0 0 6 1 Hậu vệ

10

A. Dashyan Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

81

Imran Oulad Omar Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

Alashkert

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Gor Manukyan Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

15

Arman Khachatryan Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Alen Poghosyan Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Hayk Musakhanyan Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Yuri Martirosyan Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Arsen Galstyan Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Benik Hovhannisyan Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Rumyan Hovsepyan Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Haggai Katoh Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Armen Hovhannisyan Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Sargis Metoyan Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Gonçalo Gregório Tiền đạo

30 6 1 1 0 Tiền đạo

19

Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ

52 1 2 2 0 Hậu vệ

14

Bryan Mendoza Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

27

G. Manvelyan Tiền vệ

53 4 2 1 0 Tiền vệ

30

Grenik Petrosyan Tiền đạo

29 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Pablo Santos Hậu vệ

34 3 1 3 2 Hậu vệ

4

Guðmundur Þórarinsson Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Artem Avanesyan Tiền vệ

30 0 1 2 0 Tiền vệ

88

Yan Eteki Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Arthur Luiz Koneglyan Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Alashkert

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Narek Hovhannisyan Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Valerio Vimercati Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

20

Narek Manukyan Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Vaspurak Minasyan Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Aleksandar Glišić Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Petros Avetisyan Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Vahagn Hayrapetyan Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Vlad Chatunts Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

Noah

Alashkert

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Noah: 5T - 0H - 0B) (Alashkert: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2024

VĐQG Armenia

Noah

4 : 0

(2-0)

Alashkert

16/10/2024

VĐQG Armenia

Alashkert

0 : 6

(0-3)

Noah

04/05/2024

VĐQG Armenia

Noah

2 : 1

(1-0)

Alashkert

02/03/2024

VĐQG Armenia

Alashkert

0 : 2

(0-0)

Noah

25/11/2023

Cúp Quốc Gia Armenia

Alashkert

0 : 0

(0-0)

Noah

Phong độ gần nhất

Noah

Phong độ

Alashkert

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

4.0
TB bàn thắng
0.6
1.8
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Noah

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

19/12/2024

Bačka Topola

Noah

4 3

(1) (2)

0.95 -0.25 0.92

0.90 3.0 0.85

B
T

VĐQG Armenia

15/12/2024

Noah

West Armenia

7 1

(3) (1)

0.81 -1.5 0.97

- - -

T

Europa Conference League

12/12/2024

Noah

APOEL

1 3

(1) (1)

0.94 +0 0.96

0.97 2.25 0.91

B
T

VĐQG Armenia

08/12/2024

Noah

Gandzasar

7 0

(3) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

04/12/2024

Noah

Ararat-Armenia

2 1

(2) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.76 2.5 0.94

T
T

Alashkert

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

03/12/2024

Urartu

Alashkert

1 0

(0) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.90 2.5 0.88

T
X

VĐQG Armenia

27/11/2024

Alashkert

Ararat-Armenia

2 2

(1) (0)

0.80 +1.75 0.95

0.92 3.0 0.87

T
T

VĐQG Armenia

10/11/2024

Noah

Alashkert

4 0

(2) (0)

0.80 -2.25 1.00

0.81 3.25 0.80

B
T

VĐQG Armenia

04/11/2024

Alashkert

Shirak

1 3

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

31/10/2024

West Armenia

Alashkert

2 0

(1) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 4

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 12

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất