- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Noah Alashkert
Noah 4-4-2
Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota
4-4-2 Alashkert
Huấn luyện viên: Abraham Khashmanyan
93
Virgile Pinson
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
7
Hélder Ferreira
11
Eraldo Cinari
11
Eraldo Cinari
22
Gor Manukyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
33
Alen Poghosyan
33
Alen Poghosyan
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Virgile Pinson Tiền vệ |
41 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Miljković Hậu vệ |
58 | 4 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
11 Eraldo Cinari Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Matheus Aiás Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hélder Ferreira Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Gustavo Sangaré Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
92 Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Gonçalo Silva Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 S. Muradyan Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
10 A. Dashyan Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Imran Oulad Omar Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Alashkert
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Gor Manukyan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Arman Khachatryan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Alen Poghosyan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hayk Musakhanyan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Yuri Martirosyan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Arsen Galstyan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Benik Hovhannisyan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rumyan Hovsepyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Haggai Katoh Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Armen Hovhannisyan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Sargis Metoyan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gonçalo Gregório Tiền đạo |
30 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Bryan Mendoza Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 G. Manvelyan Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Grenik Petrosyan Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Pablo Santos Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
4 Guðmundur Þórarinsson Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Artem Avanesyan Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Yan Eteki Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Arthur Luiz Koneglyan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Alashkert
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Narek Hovhannisyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Valerio Vimercati Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Narek Manukyan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Vaspurak Minasyan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Aleksandar Glišić Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Petros Avetisyan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Vahagn Hayrapetyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vlad Chatunts Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Noah
Alashkert
VĐQG Armenia
Noah
4 : 0
(2-0)
Alashkert
VĐQG Armenia
Alashkert
0 : 6
(0-3)
Noah
VĐQG Armenia
Noah
2 : 1
(1-0)
Alashkert
VĐQG Armenia
Alashkert
0 : 2
(0-0)
Noah
Cúp Quốc Gia Armenia
Alashkert
0 : 0
(0-0)
Noah
Noah
Alashkert
40% 0% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Noah
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Bačka Topola Noah |
4 3 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.92 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Noah West Armenia |
7 1 (3) (1) |
0.81 -1.5 0.97 |
- - - |
T
|
||
12/12/2024 |
Noah APOEL |
1 3 (1) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.97 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Noah Gandzasar |
7 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Noah Ararat-Armenia |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.76 2.5 0.94 |
T
|
T
|
Alashkert
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Urartu Alashkert |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Alashkert Ararat-Armenia |
2 2 (1) (0) |
0.80 +1.75 0.95 |
0.92 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Noah Alashkert |
4 0 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Alashkert Shirak |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
31/10/2024 |
West Armenia Alashkert |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 12
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 20