VĐQG Armenia - 15/12/2024 13:00
SVĐ: Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht
7 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.81 -2 1/2 0.97
- - -
- - -
- - -
1.40 4.50 5.50
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
1.90 2.40 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Gonçalo Silva
Virgile Pinson
15’ -
Virgile Pinson
Gonçalo Gregório
24’ -
Đang cập nhật
Gonçalo Silva
26’ -
43’
Đang cập nhật
Martin Grigoryan
-
46’
Artur Kartashyan
Arsen Yeghiazaryan
-
Đang cập nhật
Imran Oulad Omar
62’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
63’ -
67’
Alex Christian Junior
Ugochukwu Pascal Nvabueze
-
Eraldo Cinari
Gonçalo Gregório
75’ -
79’
Hadji Drame
Artak Asatryan
-
Eraldo Cinari
Gonçalo Gregório
82’ -
A. Dashyan
Gonçalo Gregório
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
64%
36%
2
7
10
7
530
300
21
5
14
3
2
2
Noah West Armenia
Noah 4-4-2
Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota
4-4-2 West Armenia
Huấn luyện viên: Patrick Papyan
8
Gonçalo Gregório
18
Artem Avanesyan
18
Artem Avanesyan
18
Artem Avanesyan
18
Artem Avanesyan
18
Artem Avanesyan
18
Artem Avanesyan
18
Artem Avanesyan
18
Artem Avanesyan
27
G. Manvelyan
27
G. Manvelyan
7
Hadji Drame
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
22
Alex Christian Junior
22
Alex Christian Junior
4
Erik Smbatyan
4
Erik Smbatyan
4
Erik Smbatyan
88
Andrija Dragojević
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gonçalo Gregório Tiền đạo |
28 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Virgile Pinson Tiền vệ |
39 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 G. Manvelyan Tiền vệ |
51 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Artem Avanesyan Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
92 Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Gonçalo Silva Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcos Pedro Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 S. Muradyan Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
81 Imran Oulad Omar Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Grenik Petrosyan Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
West Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hadji Drame Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Andrija Dragojević Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Alex Christian Junior Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Erik Smbatyan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Artur Kartashyan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aventis Aventisian Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jefferson Granado Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Aram Kocharyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Artur Israelyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Martin Grigoryan Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Izuchukwu Chimezie Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Noah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Arthur Luiz Koneglyan Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Eraldo Cinari Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Bryan Mendoza Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Zaven Khudaverdyan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Artur Movsesyan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Aleksandar Miljković Hậu vệ |
56 | 4 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
9 Matheus Aiás Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 A. Dashyan Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Artyom Davidov Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
West Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Artak Asatryan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Vahram Makhsudyan Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Issa Jibril Traore Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Erik Lyansberg Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Arsen Yeghiazaryan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Suleiman Idris Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Noah
West Armenia
VĐQG Armenia
Noah
3 : 1
(1-1)
West Armenia
VĐQG Armenia
West Armenia
2 : 5
(0-1)
Noah
VĐQG Armenia
Noah
5 : 1
(1-1)
West Armenia
VĐQG Armenia
West Armenia
2 : 4
(0-3)
Noah
Noah
West Armenia
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Noah
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Noah APOEL |
1 3 (1) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.97 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Noah Gandzasar |
7 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Noah Ararat-Armenia |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.76 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Noah BKMA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/11/2024 |
Noah Víkingur Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.92 |
0.91 2.5 0.89 |
B
|
X
|
West Armenia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Ararat West Armenia |
2 3 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
West Armenia Van |
0 2 (0) (1) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Pyunik West Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.68 -2.5 1.06 |
0.88 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
West Armenia Shirak |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Ararat-Armenia West Armenia |
3 0 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.81 3.75 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 17