GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

VĐQG Armenia - 15/12/2024 13:00

SVĐ: Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht

7 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 -2 1/2 0.97

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.50 5.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.40 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Gonçalo Silva

    Virgile Pinson

    15’
  • Virgile Pinson

    Gonçalo Gregório

    24’
  • Đang cập nhật

    Gonçalo Silva

    26’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Martin Grigoryan

  • 46’

    Artur Kartashyan

    Arsen Yeghiazaryan

  • Đang cập nhật

    Imran Oulad Omar

    62’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    63’
  • 67’

    Alex Christian Junior

    Ugochukwu Pascal Nvabueze

  • Eraldo Cinari

    Gonçalo Gregório

    75’
  • 79’

    Hadji Drame

    Artak Asatryan

  • Eraldo Cinari

    Gonçalo Gregório

    82’
  • A. Dashyan

    Gonçalo Gregório

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

  • Ngày sinh:

    23-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    49 (T:29, H:11, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Patrick Papyan

  • Ngày sinh:

    16-07-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    18 (T:7, H:3, B:8)

5

Phạt góc

1

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

2

Cứu thua

7

10

Phạm lỗi

7

530

Tổng số đường chuyền

300

21

Dứt điểm

5

14

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Noah West Armenia

Đội hình

Noah 4-4-2

Huấn luyện viên: Rui Tomás Faustino Pinto da Mota

Noah VS West Armenia

4-4-2 West Armenia

Huấn luyện viên: Patrick Papyan

8

Gonçalo Gregório

18

Artem Avanesyan

18

Artem Avanesyan

18

Artem Avanesyan

18

Artem Avanesyan

18

Artem Avanesyan

18

Artem Avanesyan

18

Artem Avanesyan

18

Artem Avanesyan

27

G. Manvelyan

27

G. Manvelyan

7

Hadji Drame

33

Artur Kartashyan

33

Artur Kartashyan

33

Artur Kartashyan

33

Artur Kartashyan

22

Alex Christian Junior

22

Alex Christian Junior

4

Erik Smbatyan

4

Erik Smbatyan

4

Erik Smbatyan

88

Andrija Dragojević

Đội hình xuất phát

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Gonçalo Gregório Tiền đạo

28 6 1 1 0 Tiền đạo

93

Virgile Pinson Tiền vệ

39 4 3 2 0 Tiền vệ

27

G. Manvelyan Tiền vệ

51 4 2 1 0 Tiền vệ

19

Hovhannes Hambardzumyan Hậu vệ

50 1 2 2 0 Hậu vệ

18

Artem Avanesyan Tiền vệ

28 0 1 2 0 Tiền vệ

92

Aleksey Ploshchadnyi Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

37

Gonçalo Silva Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Marcos Pedro Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

3

S. Muradyan Hậu vệ

60 0 0 6 1 Hậu vệ

81

Imran Oulad Omar Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Grenik Petrosyan Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo

West Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Hadji Drame Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

88

Andrija Dragojević Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

22

Alex Christian Junior Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Erik Smbatyan Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Artur Kartashyan Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Aventis Aventisian Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jefferson Granado Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Aram Kocharyan Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Artur Israelyan Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Martin Grigoryan Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

80

Izuchukwu Chimezie Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Noah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Arthur Luiz Koneglyan Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

11

Eraldo Cinari Tiền vệ

28 2 0 1 0 Tiền vệ

14

Bryan Mendoza Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Zaven Khudaverdyan Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Artur Movsesyan Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Aleksandar Miljković Hậu vệ

56 4 1 10 2 Hậu vệ

9

Matheus Aiás Tiền đạo

27 2 0 0 0 Tiền đạo

10

A. Dashyan Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Artyom Davidov Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

West Armenia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Artak Asatryan Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Vahram Makhsudyan Tiền vệ

40 0 0 3 0 Tiền vệ

99

Issa Jibril Traore Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Erik Lyansberg Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

18

Arsen Yeghiazaryan Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Suleiman Idris Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Noah

West Armenia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Noah: 4T - 0H - 0B) (West Armenia: 0T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/05/2024

VĐQG Armenia

Noah

3 : 1

(1-1)

West Armenia

05/04/2024

VĐQG Armenia

West Armenia

2 : 5

(0-1)

Noah

29/11/2023

VĐQG Armenia

Noah

5 : 1

(1-1)

West Armenia

26/09/2023

VĐQG Armenia

West Armenia

2 : 4

(0-3)

Noah

Phong độ gần nhất

Noah

Phong độ

West Armenia

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.0
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Noah

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

12/12/2024

Noah

APOEL

1 3

(1) (1)

0.94 +0 0.96

0.97 2.25 0.91

B
T

VĐQG Armenia

08/12/2024

Noah

Gandzasar

7 0

(3) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

04/12/2024

Noah

Ararat-Armenia

2 1

(2) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.76 2.5 0.94

T
T

VĐQG Armenia

01/12/2024

Noah

BKMA

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

28/11/2024

Noah

Víkingur Reykjavík

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.92

0.91 2.5 0.89

B
X

West Armenia

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

03/12/2024

Ararat

West Armenia

2 3

(2) (1)

0.87 -0.75 0.92

0.73 2.25 0.89

T
T

VĐQG Armenia

26/11/2024

West Armenia

Van

0 2

(0) (1)

0.93 +0.75 0.91

0.91 3.0 0.91

B
X

VĐQG Armenia

21/11/2024

Pyunik

West Armenia

0 0

(0) (0)

0.68 -2.5 1.06

0.88 3.5 0.94

T
X

VĐQG Armenia

09/11/2024

West Armenia

Shirak

0 0

(0) (0)

0.82 +0.5 0.97

0.70 2.5 1.10

T
X

VĐQG Armenia

06/11/2024

Ararat-Armenia

West Armenia

3 0

(1) (0)

0.97 -2.75 0.82

0.81 3.75 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 8

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất