GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 19/01/2025 18:30

SVĐ: Stadio Apóstolos Nikolaidis

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 0 0.80

0.92 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.20 2.40

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.80

0.72 0.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.00 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Filip Đuričić

    6’
  • Đang cập nhật

    Erik Palmer-Brown

    13’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Jens Jönsson

  • Đang cập nhật

    Fotis Ioannidis

    38’
  • 46’

    Gerasimos Mitoglou

    Damian Szymanski

  • A. Bakasetas

    Adam Gnezda Cerin

    61’
  • Đang cập nhật

    Fotis Ioannidis

    70’
  • 74’

    Ehsan Hajsafi

    Aboubakary Koita

  • 77’

    Đang cập nhật

    Damian Szymanski

  • Fotis Ioannidis

    Alexander Jeremejeff

    80’
  • Facundo Pellistri

    Daniel Mancini

    86’
  • Đang cập nhật

    Filip Mladenović

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Apóstolos Nikolaidis

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Carlos Pinho da Vitória

  • Ngày sinh:

    16-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    79 (T:38, H:19, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Matías Jesús Almeyda

  • Ngày sinh:

    21-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    191 (T:95, H:44, B:52)

0

Phạt góc

7

27%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

73%

2

Cứu thua

1

14

Phạm lỗi

15

217

Tổng số đường chuyền

582

5

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

4

Panathinaikos AEK Athens

Đội hình

Panathinaikos 4-3-3

Huấn luyện viên: Rui Carlos Pinho da Vitória

Panathinaikos VS AEK Athens

4-3-3 AEK Athens

Huấn luyện viên: Matías Jesús Almeyda

31

Filip Đuričić

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

2

Georgios Vagiannidis

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

28

Facundo Pellistri Rebollo

7

Levi Samuel Garcia

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

21

Domagoj Vida

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

6

Jens Jønsson

21

Domagoj Vida

Đội hình xuất phát

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Filip Đuričić Tiền đạo

34 5 1 4 0 Tiền đạo

7

Fotis Ioannidis Tiền đạo

31 2 1 4 0 Tiền đạo

25

Filip Mladenović Hậu vệ

38 1 3 5 0 Hậu vệ

28

Facundo Pellistri Rebollo Tiền đạo

25 1 1 0 0 Tiền đạo

2

Georgios Vagiannidis Hậu vệ

33 1 0 2 0 Hậu vệ

11

Anastasios Bakasetas Tiền vệ

37 1 0 4 1 Tiền vệ

55

Willian Souza Arão da Silva Tiền vệ

36 0 1 4 0 Tiền vệ

20

Nemanja Maksimović Tiền vệ

31 0 1 1 0 Tiền vệ

69

Bartłomiej Drągowski Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

14

Erik Palmer-Brown Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Sverrir Ingi Ingason Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

AEK Athens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Levi Samuel Garcia Tiền đạo

41 19 4 1 0 Tiền đạo

21

Domagoj Vida Hậu vệ

49 7 2 6 0 Hậu vệ

13

Orbelín Pineda Alvarado Tiền vệ

60 3 4 3 0 Tiền vệ

12

Lazaros Rota Hậu vệ

51 2 3 12 0 Hậu vệ

6

Jens Jønsson Tiền vệ

53 2 0 9 0 Tiền vệ

28

Ehsan Hajsafi Hậu vệ

42 0 3 4 0 Hậu vệ

9

Erik Lamela Tiền vệ

18 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Thomas Strakosha Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

24

Gerasimos Mitoglou Hậu vệ

48 0 0 3 0 Hậu vệ

37

Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

26

Anthony Martial Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Panathinaikos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Daniel Mancini Tiền vệ

38 0 3 4 0 Tiền vệ

6

José Carlos Gonçalves Rodrigues Tiền vệ

25 0 0 1 1 Tiền vệ

27

Giannis Kotsiras Hậu vệ

38 0 2 1 1 Hậu vệ

18

Dimitris Limnios Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Yuri Lodygin Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

3

Philipp Max Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Mateus Cardoso Lemos Martins Tiền đạo

31 6 1 4 0 Tiền đạo

29

Alexander Jeremejeff Tiền đạo

34 3 0 2 0 Tiền đạo

16

Adam Gnezda Čerin Tiền vệ

33 0 0 3 0 Tiền vệ

AEK Athens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

Alberto Brignoli Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

22

Paolo Fernandes Cantin Tiền đạo

34 0 1 1 0 Tiền đạo

14

Frantzdy Pierrot Tiền đạo

19 3 0 2 0 Tiền đạo

4

Damian Szymański Tiền vệ

52 2 5 13 0 Tiền vệ

23

Robert Ljubicic Tiền vệ

36 4 2 3 0 Tiền vệ

11

Aboubakary Koita Tiền đạo

24 2 1 2 0 Tiền đạo

29

Moses Odubajo Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Niclas Eliasson Tiền vệ

53 9 10 3 0 Tiền vệ

20

Petros Mandalos Tiền vệ

55 1 8 10 1 Tiền vệ

Panathinaikos

AEK Athens

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Panathinaikos: 1T - 1H - 3B) (AEK Athens: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Hy Lạp

AEK Athens

2 : 0

(1-0)

Panathinaikos

24/04/2024

VĐQG Hy Lạp

AEK Athens

3 : 0

(2-0)

Panathinaikos

03/04/2024

VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos

2 : 1

(2-1)

AEK Athens

14/01/2024

VĐQG Hy Lạp

AEK Athens

2 : 2

(1-1)

Panathinaikos

25/09/2023

VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos

1 : 2

(1-1)

AEK Athens

Phong độ gần nhất

Panathinaikos

Phong độ

AEK Athens

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Panathinaikos

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

15/01/2025

Panathinaikos

Olympiakos Piraeus

1 1

(0) (0)

0.88 +0 0.88

0.95 2.0 0.81

H
H

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

Panserraikos

Panathinaikos

2 2

(0) (1)

0.97 +1.25 0.87

0.93 2.75 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

08/01/2025

Panathinaikos

Atromitos

2 1

(2) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.92 2.5 0.90

B
T

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Panathinaikos

PAOK

2 1

(1) (1)

0.95 +0.25 0.97

0.91 2.25 0.93

T
T

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

Panathinaikos

Kallithea

1 0

(0) (0)

1.05 -2.0 0.80

0.92 3.0 0.84

B
X

AEK Athens

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

12/01/2025

AEK Athens

Kallithea

2 0

(1) (0)

0.95 -2.0 0.90

0.90 3.0 0.82

H
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

09/01/2025

PAOK

AEK Athens

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.25 0.93

B
X

VĐQG Hy Lạp

05/01/2025

Volos NFC

AEK Athens

2 4

(0) (1)

0.97 +1.5 0.87

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Hy Lạp

22/12/2024

AEK Athens

Levadiakos

1 1

(0) (0)

0.80 -1.75 1.05

0.82 2.75 0.90

B
X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

18/12/2024

AEK Athens

PAOK

1 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.25 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

23 Tổng 20

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 19

11 Thẻ vàng đội 17

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

31 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất