GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hy Lạp - 22/12/2024 19:00

SVĐ: OPAP Arena

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -2 1/4 -0.95

0.82 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.20 6.00 17.00

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.92

0.97 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.62 13.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Đang cập nhật

    Guillermo Balzi

  • Đang cập nhật

    Lazaros Rota

    43’
  • Stavros Pilios

    Ehsan Hajsafi

    46’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Fabricio Pedrozo

  • Lazaros Rota

    Erik Lamela

    60’
  • Paolo Fernandes

    Roberto Pereyra

    61’
  • 63’

    Guillermo Balzi

    Giannis Gianniotas

  • 70’

    Fabricio Pedrozo

    José Romo

  • 71’

    Đang cập nhật

    Maximiliano Moreira

  • Damian Szymanski

    Aboubakary Koita

    74’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Athanasios Garavelis

  • 83’

    Ioannis Kosti

    Constantinos Plegas

  • 86’

    Đang cập nhật

    Rodrigo Erramuspe

  • 90’

    Đang cập nhật

    Constantinos Plegas

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    OPAP Arena

  • Trọng tài chính:

    A. Tsakalidis

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Matías Jesús Almeyda

  • Ngày sinh:

    21-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    191 (T:95, H:44, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nikolaos Papadopoulos

  • Ngày sinh:

    05-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    51 (T:16, H:20, B:15)

9

Phạt góc

2

74%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

26%

1

Cứu thua

5

19

Phạm lỗi

13

597

Tổng số đường chuyền

223

26

Dứt điểm

4

6

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

AEK Athens Levadiakos

Đội hình

AEK Athens 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Matías Jesús Almeyda

AEK Athens VS Levadiakos

4-2-3-1 Levadiakos

Huấn luyện viên: Nikolaos Papadopoulos

23

Robert Ljubicic

4

Damian Szymanski

4

Damian Szymanski

4

Damian Szymanski

4

Damian Szymanski

2

Harold Moukoudi

2

Harold Moukoudi

14

Frantzdy Pierrot

14

Frantzdy Pierrot

14

Frantzdy Pierrot

13

Orbelín Pineda

11

Guillermo Balzi

15

Fabricio Pedrozo

15

Fabricio Pedrozo

15

Fabricio Pedrozo

15

Fabricio Pedrozo

23

Enis Çokaj

23

Enis Çokaj

18

Ioannis Kosti

18

Ioannis Kosti

18

Ioannis Kosti

3

Marios Vichos

Đội hình xuất phát

AEK Athens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Robert Ljubicic Tiền vệ

33 4 2 3 0 Tiền vệ

13

Orbelín Pineda Tiền vệ

56 3 4 3 0 Tiền vệ

2

Harold Moukoudi Hậu vệ

37 3 1 3 0 Hậu vệ

14

Frantzdy Pierrot Tiền đạo

15 3 0 2 0 Tiền đạo

4

Damian Szymanski Tiền vệ

50 2 5 13 0 Tiền vệ

12

Lazaros Rota Hậu vệ

47 2 3 12 0 Hậu vệ

3

Stavros Pilios Hậu vệ

36 1 3 5 0 Hậu vệ

22

Paolo Fernandes Tiền vệ

30 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Thomas Strakosha Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

24

Gerasimos Mitoglou Hậu vệ

44 0 0 3 0 Hậu vệ

26

Anthony Martial Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Levadiakos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Guillermo Balzi Tiền vệ

12 2 1 3 0 Tiền vệ

3

Marios Vichos Hậu vệ

34 1 0 3 0 Hậu vệ

23

Enis Çokaj Tiền vệ

11 1 0 4 0 Tiền vệ

18

Ioannis Kosti Tiền vệ

24 1 0 4 0 Tiền vệ

15

Fabricio Pedrozo Tiền vệ

13 0 2 3 0 Tiền vệ

1

Athanasios Garavelis Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

36

Georgios Marios Katris Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Rodrigo Erramuspe Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Panagiotis Liagas Hậu vệ

30 0 0 6 1 Hậu vệ

69

Maximiliano Moreira Tiền vệ

12 0 0 2 1 Tiền vệ

20

Paschalis Kassos Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AEK Athens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

Alberto Brignoli Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

20

Petros Mantalos Tiền vệ

51 1 8 10 1 Tiền vệ

37

Roberto Pereyra Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Jens Jönsson Tiền vệ

49 2 0 9 0 Tiền vệ

8

Mijat Gacinovic Tiền vệ

45 6 2 10 0 Tiền vệ

28

Ehsan Hajsafi Hậu vệ

38 0 3 4 0 Hậu vệ

11

Aboubakary Koita Tiền đạo

20 2 1 2 0 Tiền đạo

29

Moses Odubajo Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Erik Lamela Tiền vệ

14 0 1 3 0 Tiền vệ

Levadiakos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Konstantinos Verris Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

9

José Romo Tiền đạo

33 9 0 2 0 Tiền đạo

7

Kevin Yoke Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Constantinos Plegas Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Dávid Gróf Thủ môn

27 0 0 3 0 Thủ môn

21

Alen Ožbolt Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Triantafyllos Tsapras Tiền vệ

34 4 1 5 0 Tiền vệ

12

Alfredo Mejía Tiền vệ

30 0 1 6 1 Tiền vệ

17

Giannis Gianniotas Tiền đạo

35 5 1 5 0 Tiền đạo

AEK Athens

Levadiakos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AEK Athens: 3T - 0H - 0B) (Levadiakos: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Hy Lạp

Levadiakos

0 : 3

(0-1)

AEK Athens

13/02/2023

VĐQG Hy Lạp

AEK Athens

3 : 0

(2-0)

Levadiakos

24/10/2022

VĐQG Hy Lạp

Levadiakos

0 : 2

(0-0)

AEK Athens

Phong độ gần nhất

AEK Athens

Phong độ

Levadiakos

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.8
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AEK Athens

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

18/12/2024

AEK Athens

PAOK

1 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.25 0.85

T
X

VĐQG Hy Lạp

14/12/2024

Lamia

AEK Athens

0 1

(0) (0)

0.97 +1.5 0.87

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Hy Lạp

08/12/2024

OFI

AEK Athens

1 2

(1) (1)

0.90 +1.5 0.95

0.99 3.0 0.89

B
H

Cúp Quốc Gia Hy Lạp

03/12/2024

Aris

AEK Athens

1 1

(1) (0)

0.91 +0.25 0.93

1.00 2.25 0.86

B
X

VĐQG Hy Lạp

30/11/2024

AEK Athens

Aris

4 0

(2) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.91 2.5 0.97

T
T

Levadiakos

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hy Lạp

15/12/2024

Levadiakos

Panathinaikos

0 1

(0) (0)

1.02 +1.0 0.82

0.90 2.25 0.94

H
X

VĐQG Hy Lạp

09/12/2024

Kallithea

Levadiakos

2 4

(1) (0)

0.98 -0.25 0.88

0.87 2.0 0.97

T
T

VĐQG Hy Lạp

30/11/2024

Levadiakos

Panaitolikos

1 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.94 2.0 0.94

B
H

VĐQG Hy Lạp

25/11/2024

Atromitos

Levadiakos

2 1

(0) (1)

0.91 -0.5 0.92

0.90 2.0 0.94

B
T

VĐQG Hy Lạp

10/11/2024

Levadiakos

Volos NFC

3 2

(1) (1)

1.12 -0.25 0.75

0.81 2.0 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 22

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 5

14 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 17

Tất cả

23 Thẻ vàng đối thủ 14

16 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

33 Tổng 39

Thống kê trên 5 trận gần nhất