VĐQG Hy Lạp - 22/12/2024 19:00
SVĐ: OPAP Arena
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 1/4 -0.95
0.82 2.75 0.90
- - -
- - -
1.20 6.00 17.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.87 -1 1/4 0.92
0.97 1.25 0.87
- - -
- - -
1.61 2.62 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Guillermo Balzi
-
Đang cập nhật
Lazaros Rota
43’ -
Stavros Pilios
Ehsan Hajsafi
46’ -
56’
Đang cập nhật
Fabricio Pedrozo
-
Lazaros Rota
Erik Lamela
60’ -
Paolo Fernandes
Roberto Pereyra
61’ -
63’
Guillermo Balzi
Giannis Gianniotas
-
70’
Fabricio Pedrozo
José Romo
-
71’
Đang cập nhật
Maximiliano Moreira
-
Damian Szymanski
Aboubakary Koita
74’ -
79’
Đang cập nhật
Athanasios Garavelis
-
83’
Ioannis Kosti
Constantinos Plegas
-
86’
Đang cập nhật
Rodrigo Erramuspe
-
90’
Đang cập nhật
Constantinos Plegas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
74%
26%
1
5
19
13
597
223
26
4
6
2
0
2
AEK Athens Levadiakos
AEK Athens 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Matías Jesús Almeyda
4-2-3-1 Levadiakos
Huấn luyện viên: Nikolaos Papadopoulos
23
Robert Ljubicic
4
Damian Szymanski
4
Damian Szymanski
4
Damian Szymanski
4
Damian Szymanski
2
Harold Moukoudi
2
Harold Moukoudi
14
Frantzdy Pierrot
14
Frantzdy Pierrot
14
Frantzdy Pierrot
13
Orbelín Pineda
11
Guillermo Balzi
15
Fabricio Pedrozo
15
Fabricio Pedrozo
15
Fabricio Pedrozo
15
Fabricio Pedrozo
23
Enis Çokaj
23
Enis Çokaj
18
Ioannis Kosti
18
Ioannis Kosti
18
Ioannis Kosti
3
Marios Vichos
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Robert Ljubicic Tiền vệ |
33 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Orbelín Pineda Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Harold Moukoudi Hậu vệ |
37 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Frantzdy Pierrot Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Damian Szymanski Tiền vệ |
50 | 2 | 5 | 13 | 0 | Tiền vệ |
12 Lazaros Rota Hậu vệ |
47 | 2 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Stavros Pilios Hậu vệ |
36 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Paolo Fernandes Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Strakosha Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Gerasimos Mitoglou Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Anthony Martial Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Levadiakos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Guillermo Balzi Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Marios Vichos Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Enis Çokaj Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Ioannis Kosti Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Fabricio Pedrozo Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Athanasios Garavelis Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Georgios Marios Katris Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Erramuspe Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Panagiotis Liagas Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
69 Maximiliano Moreira Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
20 Paschalis Kassos Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Alberto Brignoli Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Petros Mantalos Tiền vệ |
51 | 1 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
37 Roberto Pereyra Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Jens Jönsson Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Mijat Gacinovic Tiền vệ |
45 | 6 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Ehsan Hajsafi Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Aboubakary Koita Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Moses Odubajo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Erik Lamela Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Levadiakos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Konstantinos Verris Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 José Romo Tiền đạo |
33 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Kevin Yoke Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Constantinos Plegas Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Dávid Gróf Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Alen Ožbolt Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Triantafyllos Tsapras Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Alfredo Mejía Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
17 Giannis Gianniotas Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
AEK Athens
Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Levadiakos
0 : 3
(0-1)
AEK Athens
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
3 : 0
(2-0)
Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Levadiakos
0 : 2
(0-0)
AEK Athens
AEK Athens
Levadiakos
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
AEK Athens
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
AEK Athens PAOK |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Lamia AEK Athens |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
OFI AEK Athens |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.99 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
03/12/2024 |
Aris AEK Athens |
1 1 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
1.00 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
AEK Athens Aris |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.91 2.5 0.97 |
T
|
T
|
Levadiakos
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Levadiakos Panathinaikos |
0 1 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.90 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
09/12/2024 |
Kallithea Levadiakos |
2 4 (1) (0) |
0.98 -0.25 0.88 |
0.87 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Levadiakos Panaitolikos |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.94 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
25/11/2024 |
Atromitos Levadiakos |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.92 |
0.90 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Levadiakos Volos NFC |
3 2 (1) (1) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.81 2.0 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 22
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 17
Tất cả
23 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
33 Tổng 39