Cúp Quốc Gia Hy Lạp - 09/01/2025 17:30
SVĐ: Stadio Toumbas
1 : 0
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.95 -1 3/4 0.90
0.85 2.25 0.93
- - -
- - -
2.20 3.25 3.30
0.89 9 0.85
- - -
- - -
0.83 0 -0.98
-0.95 1.0 0.80
- - -
- - -
3.00 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Anthony Martial
-
Đang cập nhật
Tomasz Kędziora
25’ -
26’
Đang cập nhật
Harold Moukoudi
-
Fedor Chalov
Mbwana Ally Samatta
64’ -
Taison
K. Despodov
76’ -
79’
Roberto Pereyra
Mijat Gacinovic
-
Magomed Ozdoev
Stefan Schwab
84’ -
88’
Anthony Martial
Aboubakary Koita
-
Tomasz Kędziora
A. Živković
90’ -
91’
Lazaros Rota
Moses Odubajo
-
Đang cập nhật
Joan Sastre
94’ -
A. Živković
Shola Shoretire
97’ -
Đang cập nhật
Shola Shoretire
99’ -
106’
Đang cập nhật
Moses Odubajo
-
117’
Đang cập nhật
Alberto Brignoli
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
53%
47%
2
4
14
14
385
341
21
11
5
2
1
3
PAOK AEK Athens
PAOK 4-2-2-2
Huấn luyện viên: Răzvan Lucescu
4-2-2-2 AEK Athens
Huấn luyện viên: Matías Jesús Almeyda
14
Andrija Živković
2
Mohamed Mady Camara
2
Mohamed Mady Camara
2
Mohamed Mady Camara
2
Mohamed Mady Camara
7
Ioannis Konstantelias
7
Ioannis Konstantelias
7
Ioannis Konstantelias
7
Ioannis Konstantelias
7
Ioannis Konstantelias
7
Ioannis Konstantelias
7
Levi Samuel Garcia
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
2
Harold Moukoudi
2
Harold Moukoudi
12
Lazaros Rota
12
Lazaros Rota
12
Lazaros Rota
13
Orbelín Pineda Alvarado
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Andrija Živković Tiền vệ |
35 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Taison Barcellos Freda Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
7 Ioannis Konstantelias Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Joan Sastre Vanrell Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Mady Camara Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Magomed Ozdoev Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Tomasz Kędziora Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Fedor Chalov Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jonathan Castro Otto Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ioannis Michailidis Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Dominik Kotarski Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Levi Samuel Garcia Tiền đạo |
39 | 19 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Orbelín Pineda Alvarado Tiền vệ |
58 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Harold Moukoudi Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Lazaros Rota Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Jens Jønsson Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Ehsan Hajsafi Hậu vệ |
40 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Erik Lamela Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 Alberto Brignoli Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Gerasimos Mitoglou Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Anthony Martial Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Mbwana Ally Samatta Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Adelino André Vieira Freitas Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Tarik Tissoudali Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Jiří Pavlenka Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Dejan Lovren Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Stefan Schwab Tiền vệ |
36 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Kiril Despodov Tiền vệ |
35 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Shola Shoretire Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Christos Kosidis Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Moses Odubajo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Paolo Fernandes Cantin Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Aboubakary Koita Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Mijat Gaćinović Tiền vệ |
47 | 6 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Petros Mandalos Tiền vệ |
53 | 1 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
75 Christos Giannoulis Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
211 Thomas Strakosha Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Frantzdy Pierrot Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
PAOK
AEK Athens
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
AEK Athens
1 : 0
(0-0)
PAOK
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
1 : 1
(1-1)
PAOK
VĐQG Hy Lạp
PAOK
3 : 2
(1-1)
AEK Athens
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
2 : 2
(1-0)
PAOK
VĐQG Hy Lạp
PAOK
1 : 1
(0-0)
AEK Athens
PAOK
AEK Athens
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
PAOK
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Panathinaikos PAOK |
2 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
PAOK Atromitos |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.89 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
AEK Athens PAOK |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Panaitolikos PAOK |
0 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.90 2.75 0.82 |
H
|
X
|
|
12/12/2024 |
PAOK Ferencváros |
5 0 (2) (0) |
0.84 -0.5 1.06 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
AEK Athens
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Volos NFC AEK Athens |
2 4 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
AEK Athens Levadiakos |
1 1 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.82 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
AEK Athens PAOK |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Lamia AEK Athens |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
OFI AEK Athens |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.99 3.0 0.89 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 14
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 19
15 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 32