0.71 0 0.87
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
2.62 3.10 2.87
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.25 2.05 3.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
PAOK AEK Athens
PAOK 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 AEK Athens
Huấn luyện viên:
11
Taison Barcellos Freda
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
7
Ioannis Konstantelias
7
Ioannis Konstantelias
2
Mohamed Mady Camara
2
Mohamed Mady Camara
2
Mohamed Mady Camara
21
Abdul Rahman Baba
7
Levi Samuel Garcia
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
21
Domagoj Vida
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
6
Jens Jønsson
21
Domagoj Vida
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Taison Barcellos Freda Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 Abdul Rahman Baba Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Ioannis Konstantelias Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohamed Mady Camara Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Magomed Ozdoev Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Kiril Despodov Tiền vệ |
39 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Tarik Tissoudali Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Tomasz Kędziora Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonathan Castro Otto Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ioannis Michailidis Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Dominik Kotarski Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Levi Samuel Garcia Tiền đạo |
42 | 19 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Domagoj Vida Hậu vệ |
50 | 7 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Orbelín Pineda Alvarado Tiền vệ |
61 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Lazaros Rota Hậu vệ |
52 | 2 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Jens Jønsson Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Ehsan Hajsafi Hậu vệ |
43 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Erik Lamela Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Strakosha Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Gerasimos Mitoglou Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Anthony Martial Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Adelino André Vieira Freitas Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Konstantinos Thymianis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Shola Shoretire Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jiří Pavlenka Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Brandon Thomas Llamas Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Stefan Schwab Tiền vệ |
39 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Joan Sastre Vanrell Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Sergio Fernando Peña Flores Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fedor Chalov Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AEK Athens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Alberto Brignoli Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Paolo Fernandes Cantin Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Damian Szymański Tiền vệ |
53 | 2 | 5 | 13 | 0 | Tiền vệ |
11 Aboubakary Koita Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Frantzdy Pierrot Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Robert Ljubicic Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Moses Odubajo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Niclas Eliasson Tiền vệ |
54 | 9 | 10 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Petros Mandalos Tiền vệ |
56 | 1 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
PAOK
AEK Athens
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
PAOK
1 : 0
(0-0)
AEK Athens
Cúp Quốc Gia Hy Lạp
AEK Athens
1 : 0
(0-0)
PAOK
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
1 : 1
(1-1)
PAOK
VĐQG Hy Lạp
PAOK
3 : 2
(1-1)
AEK Athens
VĐQG Hy Lạp
AEK Athens
2 : 2
(1-0)
PAOK
PAOK
AEK Athens
20% 80% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
PAOK
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Real Sociedad PAOK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
PAOK Levadiakos |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.92 2.75 0.92 |
|||
23/01/2025 |
PAOK Slavia Praha |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Aris PAOK |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
PAOK Volos NFC |
1 2 (0) (0) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
H
|
AEK Athens
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
AEK Athens Panaitolikos |
0 0 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.85 2.75 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Panathinaikos AEK Athens |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0 0.80 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
AEK Athens Kallithea |
2 0 (1) (0) |
0.95 -2.0 0.90 |
0.90 3.0 0.82 |
H
|
X
|
|
09/01/2025 |
PAOK AEK Athens |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Volos NFC AEK Athens |
2 4 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 22