- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ferencváros AZ
Ferencváros 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 AZ
Huấn luyện viên:
19
B. Varga
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
8
Aleksandar Pešić
8
Aleksandar Pešić
8
Aleksandar Pešić
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
10
Sven Mijnans
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
8
Jordy Clasie
8
Jordy Clasie
23
Mayckel Lahdo
23
Mayckel Lahdo
23
Mayckel Lahdo
9
Troy Parrott
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 B. Varga Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Kady Borges Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibrahim Cissé Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Aleksandar Pešić Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefan Gartenmann Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Raul Gustavo Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
88 Philippe Rommens Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Cebrail Makreckis Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Habib Maïga Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 D. Dibusz Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Lóránd Pászka Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sven Mijnans Tiền vệ |
59 | 6 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Troy Parrott Tiền đạo |
28 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jordy Clasie Tiền vệ |
56 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mayckel Lahdo Tiền vệ |
40 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 David Møller Wolfe Hậu vệ |
61 | 2 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Ernest Poku Tiền vệ |
60 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Wouter Goes Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Alexandre Manuel Penetra Correia Hậu vệ |
65 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rome-Jayden Owusu-Oduro Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Seiya Maikuma Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ádám Varga Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Gábor Szalai Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Isaac Pappoe Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Virgil Misidjan Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Adama Malouda Traoré Tiền đạo |
34 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Cristian Ramírez Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
54 Norbert Kaján Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Zsombor Gruber Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kristoffer Zachariassen Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Tosin Kehinde Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
29 Gergő Szécsi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
64 Alex Laszlo Tóth Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Denso Kasius Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Hobie Verhulst Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Kees Smit Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mees De Wit Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Kristijan Belic Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Ro-Zangelo Daal Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Mexx Meerdink Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Maxim Dekker Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
28 Zico Buurmeester Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Martins Indi Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
41 Jeroen Zoet Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jayden Addai Tiền đạo |
46 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Ferencváros
AZ
Ferencváros
AZ
40% 20% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ferencváros
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.0 1.07 |
0.96 3.0 0.94 |
|||
15/12/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
12/12/2024 |
PAOK Ferencváros |
5 0 (2) (0) |
0.84 -0.5 1.06 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Ferencváros Zalaegerszegi TE |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Debrecen Ferencváros |
5 4 (3) (3) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.82 2.75 0.89 |
B
|
T
|
AZ
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
AZ Sparta Rotterdam |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.88 |
0.92 2.75 0.88 |
|||
23/01/2025 |
AZ Roma |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.92 |
0.83 2.5 1.00 |
|||
18/01/2025 |
FC Utrecht AZ |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.86 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
14/01/2025 |
AZ Ajax |
2 0 (1) (0) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
PSV AZ |
2 2 (0) (1) |
0.86 -1.25 1.04 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 0
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 9