Europa League - 23/01/2025 20:00
SVĐ: Deutsche Bank Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.91 -1 -0.98
0.95 3.0 0.95
- - -
- - -
1.53 4.75 5.00
0.88 9.25 0.86
- - -
- - -
-0.91 -1 1/2 0.77
0.92 1.25 0.92
- - -
- - -
2.05 2.50 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Eintracht Frankfurt Ferencváros
Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Dino Toppmöller
3-4-2-1 Ferencváros
Huấn luyện viên: Robbie Keane
11
Hugo Ekitiké
16
Hugo Larsson
16
Hugo Larsson
16
Hugo Larsson
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
15
Ellyes Skhiri
27
Mario Götze
27
Mario Götze
36
Ansgar Knauff
19
B. Varga
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
8
Aleksandar Pešić
8
Aleksandar Pešić
8
Aleksandar Pešić
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
Eintracht Frankfurt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hugo Ekitiké Tiền đạo |
40 | 10 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
36 Ansgar Knauff Tiền đạo |
60 | 9 | 5 | 7 | 1 | Tiền đạo |
27 Mario Götze Tiền vệ |
58 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Hugo Larsson Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Robin Koch Hậu vệ |
60 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
21 Nathaniel Brown Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Nnamdi Collins Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Arthur Theate Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Kevin Trapp Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Rasmus Nissen Kristensen Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 B. Varga Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Kady Borges Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibrahim Cissé Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Aleksandar Pešić Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefan Gartenmann Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Raul Gustavo Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
88 Philippe Rommens Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Cebrail Makreckis Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Habib Maïga Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 D. Dibusz Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Lóránd Pászka Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Frankfurt
Ferencváros
Eintracht Frankfurt
Ferencváros
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Eintracht Frankfurt
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Borussia Dortmund |
2 0 (1) (0) |
1.04 +0 0.88 |
0.89 2.75 1.01 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Eintracht Frankfurt SC Freiburg |
4 1 (1) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.01 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
St. Pauli Eintracht Frankfurt |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.88 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Eintracht Frankfurt FSV Mainz 05 |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.83 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
RB Leipzig Eintracht Frankfurt |
2 1 (1) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 3.25 0.84 |
B
|
X
|
Ferencváros
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
12/12/2024 |
PAOK Ferencváros |
5 0 (2) (0) |
0.84 -0.5 1.06 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Ferencváros Zalaegerszegi TE |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Debrecen Ferencváros |
5 4 (3) (3) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.82 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Újpest Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 0
Sân khách
16 Thẻ vàng đối thủ 14
6 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 31
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 31