GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Europa League - 23/01/2025 20:00

SVĐ: Deutsche Bank Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -1 -0.98

0.95 3.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 4.75 5.00

0.88 9.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 1/2 0.77

0.92 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.50 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 23/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Deutsche Bank Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dino Toppmöller

  • Ngày sinh:

    23-11-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    76 (T:34, H:22, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Robbie Keane

  • Ngày sinh:

    08-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    55 (T:38, H:12, B:5)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Eintracht Frankfurt Ferencváros

Đội hình

Eintracht Frankfurt 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Dino Toppmöller

Eintracht Frankfurt VS Ferencváros

3-4-2-1 Ferencváros

Huấn luyện viên: Robbie Keane

11

Hugo Ekitiké

16

Hugo Larsson

16

Hugo Larsson

16

Hugo Larsson

15

Ellyes Skhiri

15

Ellyes Skhiri

15

Ellyes Skhiri

15

Ellyes Skhiri

27

Mario Götze

27

Mario Götze

36

Ansgar Knauff

19

B. Varga

34

Raul Gustavo

34

Raul Gustavo

34

Raul Gustavo

34

Raul Gustavo

34

Raul Gustavo

8

Aleksandar Pešić

8

Aleksandar Pešić

8

Aleksandar Pešić

27

Ibrahim Cissé

27

Ibrahim Cissé

Đội hình xuất phát

Eintracht Frankfurt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Hugo Ekitiké Tiền đạo

40 10 5 3 0 Tiền đạo

36

Ansgar Knauff Tiền đạo

60 9 5 7 1 Tiền đạo

27

Mario Götze Tiền vệ

58 5 3 4 1 Tiền vệ

16

Hugo Larsson Tiền vệ

58 4 2 2 0 Tiền vệ

15

Ellyes Skhiri Tiền vệ

56 3 4 4 0 Tiền vệ

4

Robin Koch Hậu vệ

60 2 2 12 0 Hậu vệ

21

Nathaniel Brown Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

34

Nnamdi Collins Hậu vệ

29 0 1 0 0 Hậu vệ

3

Arthur Theate Hậu vệ

24 0 0 2 1 Hậu vệ

1

Kevin Trapp  Thủ môn

56 0 0 2 0 Thủ môn

13

Rasmus Nissen Kristensen Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Ferencváros

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

B. Varga Tiền đạo

26 3 1 3 0 Tiền đạo

10

Kady Borges Tiền vệ

27 2 1 2 0 Tiền vệ

27

Ibrahim Cissé Hậu vệ

31 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Aleksandar Pešić Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

3

Stefan Gartenmann Hậu vệ

22 1 0 2 0 Hậu vệ

34

Raul Gustavo Hậu vệ

13 1 0 1 1 Hậu vệ

88

Philippe Rommens Tiền vệ

29 1 0 1 0 Tiền vệ

25

Cebrail Makreckis Hậu vệ

32 0 3 2 0 Hậu vệ

80

Habib Maïga Tiền vệ

33 0 2 2 0 Tiền vệ

90

D. Dibusz Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

23

Lóránd Pászka Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Eintracht Frankfurt

Ferencváros

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Eintracht Frankfurt: 0T - 0H - 0B) (Ferencváros: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Eintracht Frankfurt

Phong độ

Ferencváros

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Eintracht Frankfurt

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

17/01/2025

Eintracht Frankfurt

Borussia Dortmund

2 0

(1) (0)

1.04 +0 0.88

0.89 2.75 1.01

T
X

VĐQG Đức

14/01/2025

Eintracht Frankfurt

SC Freiburg

4 1

(1) (1)

0.86 -0.75 1.04

1.01 3.25 0.90

T
T

VĐQG Đức

11/01/2025

St. Pauli

Eintracht Frankfurt

0 1

(0) (1)

1.05 +0.25 0.88

0.90 2.75 0.90

T
X

VĐQG Đức

21/12/2024

Eintracht Frankfurt

FSV Mainz 05

1 3

(0) (2)

0.85 -0.25 1.08

0.83 2.75 0.97

B
T

VĐQG Đức

15/12/2024

RB Leipzig

Eintracht Frankfurt

2 1

(1) (1)

1.06 -0.25 0.87

0.95 3.25 0.84

B
X

Ferencváros

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

15/12/2024

Nyíregyháza Spartacus

Ferencváros

0 1

(0) (0)

0.87 +1.0 0.97

0.94 2.75 0.86

H
X

Europa League

12/12/2024

PAOK

Ferencváros

5 0

(2) (0)

0.84 -0.5 1.06

0.92 2.5 0.92

B
T

VĐQG Hungary

08/12/2024

Ferencváros

Zalaegerszegi TE

1 0

(1) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.79 3.0 0.80

B
X

VĐQG Hungary

05/12/2024

Debrecen

Ferencváros

5 4

(3) (3)

0.80 +1.25 1.05

0.82 2.75 0.89

B
T

VĐQG Hungary

01/12/2024

Újpest

Ferencváros

0 0

(0) (0)

0.80 +1.0 1.05

0.85 2.5 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 0

Sân khách

16 Thẻ vàng đối thủ 14

6 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 31

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất