VĐQG Hungary - 08/12/2024 19:00
SVĐ: Groupama Aréna
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/4 0.87
0.79 3.0 0.80
- - -
- - -
1.25 5.25 11.00
0.80 9.5 0.86
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.80
0.91 1.25 0.91
- - -
- - -
1.66 2.62 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
B. Varga
11’ -
Kady Borges
Mohamed Ali Ben Romdhane
34’ -
36’
Vince Tóbiás Nyíri
Balázs Bakti
-
46’
Dániel Csóka
Jack Ipalibo
-
B. Varga
Aleksandar Pešić
57’ -
Adama Malouda Traoré
Kristoffer Zachariassen
58’ -
60’
Yohan Croizet
Kristian Fućak
-
Tosin Kehinde
Zsombor Gruber
79’ -
90’
Bojan Sanković
Máté Sajbán
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
63%
37%
3
5
14
18
586
345
10
10
6
3
4
2
Ferencváros Zalaegerszegi TE
Ferencváros 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pascal Jansen
4-2-3-1 Zalaegerszegi TE
Huấn luyện viên: Gábor Márton
20
Adama Malouda Traoré
24
Tosin Kehinde
24
Tosin Kehinde
24
Tosin Kehinde
24
Tosin Kehinde
10
Kady Borges
10
Kady Borges
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
19
B. Varga
10
Yohan Croizet
3
Oleksandr Safronov
3
Oleksandr Safronov
3
Oleksandr Safronov
3
Oleksandr Safronov
3
Oleksandr Safronov
21
Dániel Csóka
21
Dániel Csóka
21
Dániel Csóka
99
Csanád Vilmos Dénes
99
Csanád Vilmos Dénes
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Adama Malouda Traoré Tiền vệ |
30 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 B. Varga Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Kady Borges Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibrahim Cissé Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Tosin Kehinde Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
3 Stefan Gartenmann Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Philippe Rommens Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Cebrail Makreckis Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Habib Maïga Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 D. Dibusz Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Lóránd Pászka Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yohan Croizet Tiền đạo |
40 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Gergely Mim Tiền vệ |
47 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Csanád Vilmos Dénes Tiền vệ |
15 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Dániel Csóka Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Sinan Medgyes Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Oleksandr Safronov Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Bence Várkonyi Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Bence Gundel-Takács Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Vince Tóbiás Nyíri Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 András Csonka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Bojan Sanković Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ádám Varga Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
93 Virgil Misidjan Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Isaac Pappoe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Cristian Ramírez Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Saldanha Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Aleksandar Pešić Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
64 Alex Laszlo Tóth Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Abu Fani Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Kristoffer Zachariassen Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Zsombor Gruber Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohamed Ali Ben Romdhane Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
54 Norbert Kaján Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kristian Fućak Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Jack Ipalibo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Máté Sajbán Tiền đạo |
46 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Marko Čubrilo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ervin Németh Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Stefanos Evangelou Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
67 Balázs Bakti Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Norbert Szendrei Tiền vệ |
47 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Balázs Vogyicska Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Dániel Németh Tiền đạo |
50 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Abel Gyorgy Krajcsovics Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Dominik Csontos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ferencváros
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
2 : 3
(0-2)
Ferencváros
VĐQG Hungary
Ferencváros
3 : 0
(0-0)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
2 : 6
(2-3)
Ferencváros
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
1 : 0
(1-0)
Ferencváros
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
1 : 2
(1-1)
Ferencváros
Ferencváros
Zalaegerszegi TE
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ferencváros
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Debrecen Ferencváros |
5 4 (3) (3) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.82 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Újpest Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Ferencváros Malmö FF |
4 1 (2) (1) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Ferencváros Diósgyőr |
3 3 (1) (3) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kecskemeti TE Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.5 1.00 |
0.94 2.75 0.89 |
B
|
X
|
Zalaegerszegi TE
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Zalaegerszegi TE MOL Fehérvár |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.88 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Paksi SE Zalaegerszegi TE |
2 2 (1) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Zalaegerszegi TE Puskás |
4 2 (3) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
MTK Zalaegerszegi TE |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.96 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Szentlőrinc SE Zalaegerszegi TE |
1 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 18