VĐQG Hungary - 09/02/2025 17:00
SVĐ: Puskás Akadémia Pancho Aréna
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Puskás Ferencváros
Puskás 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ferencváros
Huấn luyện viên:
25
Z. Nagy
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
19
Artem Favorov
19
Artem Favorov
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
9
Lamin Colley
19
B. Varga
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
8
Aleksandar Pešić
8
Aleksandar Pešić
8
Aleksandar Pešić
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Z. Nagy Tiền vệ |
48 | 17 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamin Colley Tiền đạo |
51 | 12 | 3 | 15 | 0 | Tiền đạo |
19 Artem Favorov Tiền vệ |
54 | 6 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Jonathan Levi Tiền vệ |
47 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 U. Nissilä Tiền vệ |
38 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikael Soisalo Tiền vệ |
49 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Roland Szolnoki Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
17 Patrizio Stronati Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Quentin Maceiras Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
91 Ármin Pécsi Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Ákos Markgráf Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 B. Varga Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Kady Borges Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibrahim Cissé Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Aleksandar Pešić Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefan Gartenmann Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Raul Gustavo Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
88 Philippe Rommens Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Cebrail Makreckis Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Habib Maïga Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 D. Dibusz Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Lóránd Pászka Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Kevin Mondovics Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Bendegúz Lehoczki Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
76 Barna Pál Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Zalán Kerezsi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jakub Plšek Tiền vệ |
56 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakov Puljić Tiền đạo |
49 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Tamás Markek Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Dominik Kocsis Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Bence Vekony Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Cristian Ramírez Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
54 Norbert Kaján Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Zsombor Gruber Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kristoffer Zachariassen Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Tosin Kehinde Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
29 Gergő Szécsi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
64 Alex Laszlo Tóth Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ádám Varga Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Gábor Szalai Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Isaac Pappoe Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Virgil Misidjan Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Adama Malouda Traoré Tiền đạo |
34 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Puskás
Ferencváros
VĐQG Hungary
Ferencváros
3 : 0
(0-0)
Puskás
VĐQG Hungary
Ferencváros
1 : 1
(0-0)
Puskás
VĐQG Hungary
Puskás
1 : 1
(0-1)
Ferencváros
Cúp Quốc Gia Hungary
Ferencváros
2 : 2
(2-1)
Puskás
VĐQG Hungary
Ferencváros
1 : 2
(0-2)
Puskás
Puskás
Ferencváros
20% 20% 60%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Puskás
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
MOL Fehérvár Puskás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Puskás Paksi SE |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Puskás Győri ETO |
0 3 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Győri ETO Puskás |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
MTK Puskás |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Ferencváros
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Zalaegerszegi TE Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Ferencváros MTK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Ferencváros AZ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.99 -1.25 0.94 |
0.83 3.0 0.95 |
|||
15/12/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 2.75 0.86 |
H
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 8