VĐQG Hungary - 05/12/2024 19:00
SVĐ: Nagyerdei Stadion
5 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 1/4 -0.95
0.82 2.75 0.89
- - -
- - -
6.50 4.33 1.48
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.98
-0.99 1.25 0.79
- - -
- - -
6.00 2.40 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
János Ferenczi
Donát Bárány
2’ -
4’
Đang cập nhật
Gábor Szalai
-
Đang cập nhật
Donát Bárány
5’ -
Brandon Domingues
Donát Bárány
17’ -
Gergő Kocsis
Jorgo Pëllumbi
26’ -
30’
Đang cập nhật
B. Varga
-
31’
Đang cập nhật
Gábor Szalai
-
42’
Kady Borges
B. Varga
-
45’
Đang cập nhật
B. Varga
-
Balázs Dzsudzsák
Brandon Domingues
49’ -
Đang cập nhật
Soma Szuhodovszki
52’ -
Balázs Dzsudzsák
Brandon Domingues
59’ -
65’
Adama Malouda Traoré
Virgil Misidjan
-
72’
M. Abu Fani
Zsombor Gruber
-
Đang cập nhật
Meldin Drešković
73’ -
82’
Đang cập nhật
Ibrahim Cissé
-
85’
Cristian Ramírez
Mohamed Ali Ben Romdhane
-
86’
Đang cập nhật
Mohamed Ali Ben Romdhane
-
Đang cập nhật
Shedrach Daniel Kaye
87’ -
Brandon Domingues
Victor Braga
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
46%
54%
6
2
24
13
388
444
19
15
7
10
2
1
Debrecen Ferencváros
Debrecen 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Nestor El Maestro
4-1-3-2 Ferencváros
Huấn luyện viên: Pascal Jansen
17
Donát Bárány
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
10
Balázs Dzsudzsák
77
Márk Szécsi
77
Márk Szécsi
77
Márk Szécsi
99
Brandon Domingues
99
Brandon Domingues
20
Adama Malouda Traoré
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
19
B. Varga
19
B. Varga
10
Kady Borges
10
Kady Borges
10
Kady Borges
11
Saldanha
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Donát Bárány Tiền đạo |
51 | 12 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Balázs Dzsudzsák Tiền vệ |
54 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Brandon Domingues Tiền vệ |
48 | 9 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
77 Márk Szécsi Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Meldin Drešković Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 János Ferenczi Hậu vệ |
47 | 1 | 7 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Tamás Szűcs Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
94 Dušan Lagator Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 15 | 1 | Tiền vệ |
13 Soma Szuhodovszki Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Balázs Megyeri Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Gergő Kocsis Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Adama Malouda Traoré Tiền vệ |
29 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Saldanha Tiền vệ |
15 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 B. Varga Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Kady Borges Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibrahim Cissé Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Abu Fani Tiền vệ |
26 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
25 Cebrail Makreckis Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Habib Maïga Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Cristian Ramírez Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 D. Dibusz Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Gábor Szalai Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Shedrach Daniel Kaye Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Victor Braga Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Z. Shaghoyan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Csaba Hornyák Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
87 Márk Engedi Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Aranđel Stojković Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jorgo Pëllumbi Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Dominik Kocsis Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
76 Ivan Polozhyi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
86 Donát Pálfi Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Naoaki Senaga Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
54 Norbert Kaján Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Aleksandar Pešić Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Lóránd Pászka Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ádám Varga Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
64 Alex Laszlo Tóth Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tosin Kehinde Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
93 Virgil Misidjan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Kristoffer Zachariassen Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Mats Knoester Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Philippe Rommens Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Ali Ben Romdhane Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Zsombor Gruber Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Debrecen
Ferencváros
VĐQG Hungary
Ferencváros
2 : 2
(0-0)
Debrecen
VĐQG Hungary
Ferencváros
5 : 1
(0-0)
Debrecen
Cúp Quốc Gia Hungary
Debrecen
1 : 1
(0-1)
Ferencváros
VĐQG Hungary
Debrecen
1 : 2
(1-1)
Ferencváros
VĐQG Hungary
Ferencváros
2 : 2
(2-1)
Debrecen
Debrecen
Ferencváros
40% 60% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Debrecen
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Diósgyőr Debrecen |
3 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Debrecen Kecskemeti TE |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Debrecen Győri ETO |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ferencváros Debrecen |
2 2 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.83 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Mezőkövesd-Zsóry Debrecen |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Ferencváros
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Újpest Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Ferencváros Malmö FF |
4 1 (2) (1) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Ferencváros Diósgyőr |
3 3 (1) (3) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kecskemeti TE Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.5 1.00 |
0.94 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Dynamo Kyiv Ferencváros |
0 4 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 20
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
8 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 31