Europa League - 12/12/2024 17:45
SVĐ: Malmö Stadion
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/2 1.00
0.98 3.25 0.88
- - -
- - -
3.70 3.60 1.95
0.93 10 0.88
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.91
0.87 1.25 0.89
- - -
- - -
3.75 2.50 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Jens Stryger Larsen
Erik Botheim
24’ -
Đang cập nhật
H. Bolin
32’ -
33’
Davinson Sánchez
Kerem Demirbay
-
Đang cập nhật
Søren Rieks
39’ -
43’
Kerem Demirbay
Elias Jelert
-
53’
Đang cập nhật
Lucas Torreira
-
56’
Dries Mertens
Y. Akgün
-
H. Bolin
Taha Ali
65’ -
73’
Dries Mertens
V. Nelsson
-
Otto Rosengren
Sergio Peña
74’ -
Søren Rieks
Oliver Berg
82’ -
87’
Gabriel Sara
Efe Akman
-
Busanello
Sergio Peña
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
49%
51%
3
2
11
11
436
471
21
9
4
5
2
3
Malmö FF Galatasaray
Malmö FF 4-4-2
Huấn luyện viên: Henrik Rydström
4-4-2 Galatasaray
Huấn luyện viên: Okan Buruk
20
Erik Botheim
5
Søren Rieks
5
Søren Rieks
5
Søren Rieks
5
Søren Rieks
5
Søren Rieks
5
Søren Rieks
5
Søren Rieks
5
Søren Rieks
10
Anders Christiansen
10
Anders Christiansen
44
Michy Batshuayi
42
A. Bardakcı
42
A. Bardakcı
42
A. Bardakcı
11
Y. Akgün
11
Y. Akgün
11
Y. Akgün
11
Y. Akgün
20
Gabriel Sara
20
Gabriel Sara
10
Dries Mertens
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Erik Botheim Tiền đạo |
48 | 16 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 H. Bolin Tiền vệ |
47 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Anders Christiansen Tiền vệ |
31 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ |
46 | 4 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Søren Rieks Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Nils Zätterström Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jens Stryger Larsen Hậu vệ |
39 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Otto Rosengren Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Busanello Hậu vệ |
44 | 0 | 9 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Colin Rösler Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Joakim Persson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Michy Batshuayi Tiền đạo |
22 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Dries Mertens Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Gabriel Sara Tiền vệ |
20 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 A. Bardakcı Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Y. Akgün Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Davinson Sánchez Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Lucas Torreira Tiền vệ |
23 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
90 Metehan Baltacı Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Fernando Muslera Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
24 Elias Jelert Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Berkan Kutlu Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 William Nieroth Lundgren Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Isaac Kiese Thelin Tiền đạo |
44 | 19 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
37 Adrian Skogmar Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Oscar Lewicki Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Oliver Berg Tiền vệ |
35 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Taha Ali Tiền vệ |
43 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Elison Makolli Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Zakaria Loukili Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Martin Olsson Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Sergio Peña Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
41 William Åkesson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Sebastian Jørgensen Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Batuhan Ahmet Şen Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 V. Nelsson Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
58 Ali Yeşilyurt Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
67 Berat Luş Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Hakim Ziyech Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Günay Güvenç Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
83 Efe Akman Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kerem Demirbay Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
68 Recep Yalın Dilek Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malmö FF
Galatasaray
Malmö FF
Galatasaray
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Malmö FF
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Malmö FF Torslanda |
2 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.87 |
0.88 4.5 0.90 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Ferencváros Malmö FF |
4 1 (2) (1) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Malmö FF Brommapojkarna |
2 1 (2) (1) |
0.74 -1.5 1.19 |
0.76 3.25 1.13 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Beşiktaş Malmö FF |
2 1 (0) (1) |
1.06 -1.0 0.84 |
0.98 3.0 0.91 |
H
|
H
|
|
02/11/2024 |
Hammarby Malmö FF |
2 2 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.96 |
0.89 2.75 0.99 |
T
|
T
|
Galatasaray
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Sivasspor Galatasaray |
2 3 (1) (2) |
0.85 +1.75 1.00 |
0.96 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Galatasaray Eyüpspor |
2 2 (1) (1) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.94 3.75 0.92 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
AZ Galatasaray |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.95 |
0.92 3.25 0.96 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Bodrumspor Galatasaray |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.85 |
0.84 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Galatasaray Samsunspor |
3 2 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 27
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 20
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 41