Europa League - 06/11/2024 15:30
SVĐ: Beşiktaş Park
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 -1 0.84
0.98 3.0 0.91
- - -
- - -
1.61 4.10 5.25
0.90 9.5 0.90
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.91
0.92 1.25 0.88
- - -
- - -
2.20 2.40 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Đang cập nhật
Sergio Peña
-
Đang cập nhật
Arthur Masuaku
45’ -
Đang cập nhật
Gabriel Paulista
69’ -
72’
H. Bolin
Taha Ali
-
73’
Isaac Kiese Thelin
M. Rashica
-
Jonas Svensson
E. Muçi
76’ -
Rafa Silva
Salih Uçan
84’ -
E. Topçu
S. Kılıçsoy
85’ -
86’
Erik Botheim
Søren Rieks
-
90’
Đang cập nhật
Søren Rieks
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
53%
47%
6
3
7
9
527
456
14
16
5
8
0
1
Beşiktaş Malmö FF
Beşiktaş 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Giovanni van Bronckhorst
4-2-3-1 Malmö FF
Huấn luyện viên: Henrik Rydström
27
Rafa Silva
2
Jonas Svensson
2
Jonas Svensson
2
Jonas Svensson
2
Jonas Svensson
23
E. Muçi
23
E. Muçi
3
Gabriel Paulista
3
Gabriel Paulista
3
Gabriel Paulista
83
Gedson Fernandes
9
Isaac Kiese Thelin
23
Lasse Berg Johnsen
23
Lasse Berg Johnsen
23
Lasse Berg Johnsen
23
Lasse Berg Johnsen
38
H. Bolin
38
H. Bolin
10
Anders Christiansen
10
Anders Christiansen
10
Anders Christiansen
20
Erik Botheim
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Rafa Silva Tiền vệ |
20 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
83 Gedson Fernandes Tiền vệ |
29 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 E. Muçi Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Gabriel Paulista Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jonas Svensson Hậu vệ |
27 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Arthur Masuaku Hậu vệ |
24 | 0 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 S. Kılıçsoy Tiền đạo |
24 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
73 Cher Ndour Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 João Mário Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mert Günok Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Felix Uduokhai Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Isaac Kiese Thelin Tiền đạo |
68 | 35 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Erik Botheim Tiền vệ |
44 | 16 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
38 H. Bolin Tiền vệ |
62 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Anders Christiansen Tiền vệ |
36 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ |
56 | 4 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Pontus Jansson Hậu vệ |
55 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Sergio Peña Tiền vệ |
67 | 3 | 7 | 12 | 0 | Tiền vệ |
35 Nils Zätterström Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Busanello Hậu vệ |
67 | 1 | 15 | 16 | 0 | Hậu vệ |
19 Colin Rösler Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ricardo Friedrich Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Junior Onana Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Onur Bulut Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mutassim Al Musrati Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Can Keleş Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 E. Topçu Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 M. Rashica Tiền vệ |
23 | 3 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 B. Zaynutdinov Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Mustafa Hekimoglu Tiền đạo |
24 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Göktuğ Baytekin Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Salih Uçan Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Tayyip Talha Sanuç Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ersin Destanoğlu Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Oliver Berg Tiền vệ |
37 | 2 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Otto Rosengren Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Elison Makolli Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Joakim Persson Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Zakaria Loukili Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Adrian Skogmar Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Søren Rieks Tiền vệ |
61 | 7 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
32 Daníel Tristan Gudjohnsen Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Taha Ali Tiền vệ |
72 | 10 | 13 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Oscar Lewicki Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Martin Olsson Hậu vệ |
63 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
39 William Nieroth Lundgren Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Beşiktaş
Malmö FF
Beşiktaş
Malmö FF
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Beşiktaş
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Beşiktaş Kasımpaşa |
1 3 (1) (0) |
0.89 -1 1.00 |
0.98 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Galatasaray Beşiktaş |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Olympique Lyonnais Beşiktaş |
0 1 (0) (0) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.90 3.5 0.90 |
|||
20/10/2024 |
Beşiktaş Konyaspor |
2 0 (2) (0) |
1.10 -1.25 0.77 |
0.97 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Gaziantep F.K. Beşiktaş |
1 1 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
Malmö FF
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Hammarby Malmö FF |
2 2 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.96 |
0.89 2.75 0.99 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Malmö FF IFK Göteborg |
2 1 (0) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.81 2.75 1.07 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Malmö FF Olympiakos Piraeus |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0 0.77 |
1.02 2.5 0.84 |
|||
19/10/2024 |
Västerås SK Malmö FF |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.88 |
1.00 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Malmö FF Värnamo |
1 1 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.98 |
0.94 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 5
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
36 Tổng 19