GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Europa League - 30/01/2025 20:00

SVĐ: De Grolsch Veste

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    De Grolsch Veste

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FC Twente Beşiktaş

Đội hình

FC Twente 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

FC Twente VS Beşiktaş

4-2-3-1 Beşiktaş

Huấn luyện viên:

14

Sem Steijn

17

Alec Van Hoorenbeeck

17

Alec Van Hoorenbeeck

17

Alec Van Hoorenbeeck

17

Alec Van Hoorenbeeck

34

Anass Salah-Eddine

34

Anass Salah-Eddine

9

Ricky van Wolfswinkel

9

Ricky van Wolfswinkel

9

Ricky van Wolfswinkel

18

Michel Vlap

17

Ciro Immobile

23

Ernest Muçi

23

Ernest Muçi

23

Ernest Muçi

23

Ernest Muçi

83

Gedson Carvalho Fernandes

83

Gedson Carvalho Fernandes

7

Milot Rashica

7

Milot Rashica

7

Milot Rashica

27

Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva

Đội hình xuất phát

FC Twente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Sem Steijn Tiền vệ

29 9 2 2 0 Tiền vệ

18

Michel Vlap Tiền vệ

31 2 2 2 0 Tiền vệ

34

Anass Salah-Eddine Hậu vệ

28 2 1 1 0 Hậu vệ

9

Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo

28 2 1 0 0 Tiền đạo

17

Alec Van Hoorenbeeck Hậu vệ

31 2 0 0 0 Hậu vệ

28

Bart van Rooij Hậu vệ

25 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Lars Unnerstall Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

3

Gustaf Lagerbielke Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mathias Ullereng Kjølø Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Michal Sadílek Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Daan Rots Tiền vệ

27 0 0 3 0 Tiền vệ

Beşiktaş

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ciro Immobile Tiền đạo

28 12 1 4 0 Tiền đạo

27

Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva Tiền vệ

34 8 3 1 0 Tiền vệ

83

Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ

36 7 1 2 0 Tiền vệ

7

Milot Rashica Tiền vệ

27 3 5 1 0 Tiền vệ

23

Ernest Muçi Tiền vệ

33 3 2 0 0 Tiền vệ

2

Jonas Svensson Hậu vệ

35 1 3 2 0 Hậu vệ

6

Almoatasembellah Ali Mohamed Elmusrati Tiền vệ

31 1 0 2 0 Tiền vệ

26

Arthur Masuaku Hậu vệ

33 0 7 5 0 Hậu vệ

34

Fehmi Mert Günok Thủ môn

28 0 0 2 0 Thủ môn

53

Emir Han Topçu Hậu vệ

28 0 0 5 0 Hậu vệ

14

Felix Uduokhai Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

FC Twente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Lucas Vennegoor of Hesselink Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Sam Luca Karssies Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

37

Naci Ünüvar Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Harrie Kuster Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Przemysław Tytoń Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

5

Bas Edo Kuipers Hậu vệ

30 0 2 0 0 Hậu vệ

38

Max Bruns Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Juliën Mesbahi Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Sayfallah Ltaief Tiền vệ

29 0 2 0 0 Tiền vệ

8

Youri Regeer Tiền vệ

28 0 0 2 0 Tiền vệ

41

Gijs Besselink Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Mitchell van Bergen Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo

Beşiktaş

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

Mustafa Erhan Hekimoğlu Tiền đạo

36 4 1 0 0 Tiền đạo

9

Semih Kılıçsoy Tiền đạo

33 0 3 4 0 Tiền đạo

71

Jean Emile Junior Onana Onana Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Onur Bulut Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

94

Göktuğ Baytekin Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

22

Baktiyor Zainutdinov Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

18

João Mário Naval da Costa Eduardo Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

73

Cher Ndour Tiền vệ

27 0 2 1 0 Tiền vệ

30

Ersin Destanoğlu Thủ môn

37 0 0 2 0 Thủ môn

77

Can Keles Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Salih Uçan Tiền vệ

36 1 1 0 0 Tiền vệ

44

Fahri Kerem Ay Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

FC Twente

Beşiktaş

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Twente: 0T - 0H - 0B) (Beşiktaş: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

FC Twente

Phong độ

Beşiktaş

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Twente

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Malmö FF

FC Twente

0 0

(0) (0)

1.02 +0 0.88

0.90 2.75 0.88

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

NAC Breda

FC Twente

2 1

(2) (0)

0.92 +0.75 0.98

0.80 2.5 1.00

B
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

15/01/2025

Go Ahead Eagles

FC Twente

3 1

(0) (1)

0.70 +0.25 0.69

0.95 3.0 0.93

B
T

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

FC Twente

Willem II

6 2

(2) (2)

0.92 -1.5 0.98

0.88 2.75 0.98

T
T

VĐQG Hà Lan

21/12/2024

AZ

FC Twente

1 0

(0) (0)

0.83 -0.25 1.07

0.85 2.5 0.95

B
X

Beşiktaş

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

26/01/2025

Antalyaspor

Beşiktaş

0 0

(0) (0)

0.96 +0.5 0.90

0.88 2.75 0.88

Europa League

22/01/2025

Beşiktaş

Athletic Club

4 1

(1) (1)

0.83 +0.5 1.07

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Beşiktaş

Samsunspor

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.85 2.75 0.90

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

11/01/2025

Beşiktaş

Bodrumspor

2 1

(2) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.86 2.75 0.86

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

07/01/2025

Sivasspor

Beşiktaş

0 1

(0) (1)

0.82 +0.75 1.02

0.88 2.75 0.86

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 10

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất