- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Twente Beşiktaş
FC Twente 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Beşiktaş
Huấn luyện viên:
14
Sem Steijn
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
34
Anass Salah-Eddine
34
Anass Salah-Eddine
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
18
Michel Vlap
17
Ciro Immobile
23
Ernest Muçi
23
Ernest Muçi
23
Ernest Muçi
23
Ernest Muçi
83
Gedson Carvalho Fernandes
83
Gedson Carvalho Fernandes
7
Milot Rashica
7
Milot Rashica
7
Milot Rashica
27
Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sem Steijn Tiền vệ |
29 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Michel Vlap Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alec Van Hoorenbeeck Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Bart van Rooij Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lars Unnerstall Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Gustaf Lagerbielke Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mathias Ullereng Kjølø Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Michal Sadílek Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Daan Rots Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ciro Immobile Tiền đạo |
28 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva Tiền vệ |
34 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ |
36 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Milot Rashica Tiền vệ |
27 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Ernest Muçi Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jonas Svensson Hậu vệ |
35 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Almoatasembellah Ali Mohamed Elmusrati Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Arthur Masuaku Hậu vệ |
33 | 0 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
34 Fehmi Mert Günok Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
53 Emir Han Topçu Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Felix Uduokhai Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Lucas Vennegoor of Hesselink Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Sam Luca Karssies Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Naci Ünüvar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Harrie Kuster Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Przemysław Tytoń Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Bas Edo Kuipers Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Max Bruns Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Juliën Mesbahi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sayfallah Ltaief Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Youri Regeer Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Gijs Besselink Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mitchell van Bergen Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Mustafa Erhan Hekimoğlu Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Semih Kılıçsoy Tiền đạo |
33 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
71 Jean Emile Junior Onana Onana Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Onur Bulut Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Göktuğ Baytekin Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Baktiyor Zainutdinov Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 João Mário Naval da Costa Eduardo Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Cher Ndour Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ersin Destanoğlu Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Can Keles Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Salih Uçan Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Fahri Kerem Ay Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Twente
Beşiktaş
FC Twente
Beşiktaş
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
FC Twente
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Malmö FF FC Twente |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0 0.88 |
0.90 2.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
NAC Breda FC Twente |
2 1 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Go Ahead Eagles FC Twente |
3 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.69 |
0.95 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
FC Twente Willem II |
6 2 (2) (2) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.88 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
AZ FC Twente |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Beşiktaş
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Antalyaspor Beşiktaş |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
|||
22/01/2025 |
Beşiktaş Athletic Club |
4 1 (1) (1) |
0.83 +0.5 1.07 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Beşiktaş Samsunspor |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Beşiktaş Bodrumspor |
2 1 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Sivasspor Beşiktaş |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.88 2.75 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15