GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 16/02/2025 13:30

SVĐ: De Grolsch Veste

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 16/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    De Grolsch Veste

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FC Twente RKC Waalwijk

Đội hình

FC Twente 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

FC Twente VS RKC Waalwijk

4-2-3-1 RKC Waalwijk

Huấn luyện viên:

14

Sem Steijn

17

Alec Van Hoorenbeeck

17

Alec Van Hoorenbeeck

17

Alec Van Hoorenbeeck

17

Alec Van Hoorenbeeck

34

Anass Salah-Eddine

34

Anass Salah-Eddine

9

Ricky van Wolfswinkel

9

Ricky van Wolfswinkel

9

Ricky van Wolfswinkel

18

Michel Vlap

19

Richonell Margaret

22

Tim van de Loo

22

Tim van de Loo

22

Tim van de Loo

22

Tim van de Loo

17

Roshon van Eijma

17

Roshon van Eijma

17

Roshon van Eijma

6

Yassin Oukili

2

Julian Lelieveld

2

Julian Lelieveld

Đội hình xuất phát

FC Twente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Sem Steijn Tiền vệ

29 9 2 2 0 Tiền vệ

18

Michel Vlap Tiền vệ

31 2 2 2 0 Tiền vệ

34

Anass Salah-Eddine Hậu vệ

28 2 1 1 0 Hậu vệ

9

Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo

28 2 1 0 0 Tiền đạo

17

Alec Van Hoorenbeeck Hậu vệ

31 2 0 0 0 Hậu vệ

28

Bart van Rooij Hậu vệ

25 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Lars Unnerstall Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

3

Gustaf Lagerbielke Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mathias Ullereng Kjølø Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Michal Sadílek Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Daan Rots Tiền vệ

27 0 0 3 0 Tiền vệ

RKC Waalwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Richonell Margaret Tiền đạo

50 8 1 2 0 Tiền đạo

6

Yassin Oukili Tiền vệ

55 5 1 8 1 Tiền vệ

2

Julian Lelieveld Tiền vệ

58 1 4 5 0 Tiền vệ

17

Roshon van Eijma Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Tim van de Loo Tiền vệ

22 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Jeroen Houwen Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

33

Faissal Al Mazyani Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

4

Liam van Gelderen Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

34

Luuk Wouters Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

52

Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Oskar Zawada Tiền đạo

19 0 0 0 1 Tiền đạo
Đội hình dự bị

FC Twente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Lucas Vennegoor of Hesselink Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Sam Luca Karssies Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

29

Harrie Kuster Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Naci Ünüvar Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Przemysław Tytoń Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

5

Bas Edo Kuipers Hậu vệ

30 0 2 0 0 Hậu vệ

38

Max Bruns Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Juliën Mesbahi Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Sayfallah Ltaief Tiền vệ

29 0 2 0 0 Tiền vệ

8

Youri Regeer Tiền vệ

28 0 0 2 0 Tiền vệ

41

Gijs Besselink Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Mitchell van Bergen Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo

RKC Waalwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Aaron Meijers Hậu vệ

48 0 6 8 1 Hậu vệ

5

Juan Familio-Castillo Hậu vệ

12 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Silvester van der Water Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Joey Kesting Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

29

Michiel Kramer Tiền đạo

44 8 0 6 1 Tiền đạo

8

Patrick Vroegh Tiền vệ

52 0 1 0 0 Tiền vệ

14

Chris Lokesa Tiền vệ

57 3 2 4 0 Tiền vệ

31

Luuk Vogels Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

10

Reuven Niemeijer Tiền đạo

51 2 2 2 0 Tiền đạo

24

Godfried Roemeratoe Tiền vệ

49 0 3 9 1 Tiền vệ

35

Kevin Felida Tiền vệ

53 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Alexander Jakobsen Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

FC Twente

RKC Waalwijk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Twente: 3T - 1H - 1B) (RKC Waalwijk: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Hà Lan

RKC Waalwijk

2 : 2

(1-1)

FC Twente

03/02/2024

VĐQG Hà Lan

FC Twente

3 : 0

(1-0)

RKC Waalwijk

24/09/2023

VĐQG Hà Lan

RKC Waalwijk

1 : 0

(0-0)

FC Twente

21/05/2023

VĐQG Hà Lan

RKC Waalwijk

0 : 5

(0-2)

FC Twente

30/10/2022

VĐQG Hà Lan

FC Twente

3 : 0

(2-0)

RKC Waalwijk

Phong độ gần nhất

FC Twente

Phong độ

RKC Waalwijk

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Twente

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

09/02/2025

SC Heerenveen

FC Twente

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hà Lan

02/02/2025

Go Ahead Eagles

FC Twente

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.78

- - -

Europa League

30/01/2025

FC Twente

Beşiktaş

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa League

23/01/2025

Malmö FF

FC Twente

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.80

0.92 2.75 0.93

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

NAC Breda

FC Twente

2 1

(2) (0)

0.92 +0.75 0.98

0.80 2.5 1.00

B
T

RKC Waalwijk

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

09/02/2025

RKC Waalwijk

NAC Breda

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hà Lan

02/02/2025

Almere City

RKC Waalwijk

0 0

(0) (0)

0.90 -0.25 1.00

- - -

VĐQG Hà Lan

26/01/2025

RKC Waalwijk

Willem II

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.90

0.85 2.5 0.83

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

Sparta Rotterdam

RKC Waalwijk

1 1

(1) (1)

1.01 -1.25 0.89

0.89 3.0 0.81

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

15/01/2025

RKC Waalwijk

FC Utrecht

1 2

(1) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.86 3.0 0.88

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 2

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 1

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 3

Thống kê trên 5 trận gần nhất