VĐQG Hà Lan - 16/02/2025 13:30
SVĐ: De Grolsch Veste
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Twente RKC Waalwijk
FC Twente 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 RKC Waalwijk
Huấn luyện viên:
14
Sem Steijn
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
34
Anass Salah-Eddine
34
Anass Salah-Eddine
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
18
Michel Vlap
19
Richonell Margaret
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
17
Roshon van Eijma
17
Roshon van Eijma
17
Roshon van Eijma
6
Yassin Oukili
2
Julian Lelieveld
2
Julian Lelieveld
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sem Steijn Tiền vệ |
29 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Michel Vlap Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alec Van Hoorenbeeck Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Bart van Rooij Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lars Unnerstall Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Gustaf Lagerbielke Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mathias Ullereng Kjølø Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Michal Sadílek Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Daan Rots Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Richonell Margaret Tiền đạo |
50 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Yassin Oukili Tiền vệ |
55 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
2 Julian Lelieveld Tiền vệ |
58 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Roshon van Eijma Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Tim van de Loo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jeroen Houwen Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Faissal Al Mazyani Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Liam van Gelderen Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Luuk Wouters Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Oskar Zawada Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Lucas Vennegoor of Hesselink Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Sam Luca Karssies Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Harrie Kuster Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Naci Ünüvar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Przemysław Tytoń Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Bas Edo Kuipers Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Max Bruns Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Juliën Mesbahi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sayfallah Ltaief Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Youri Regeer Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Gijs Besselink Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mitchell van Bergen Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Aaron Meijers Hậu vệ |
48 | 0 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Silvester van der Water Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Joey Kesting Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Michiel Kramer Tiền đạo |
44 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
8 Patrick Vroegh Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chris Lokesa Tiền vệ |
57 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Luuk Vogels Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Reuven Niemeijer Tiền đạo |
51 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
35 Kevin Felida Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Alexander Jakobsen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Twente
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
2 : 2
(1-1)
FC Twente
VĐQG Hà Lan
FC Twente
3 : 0
(1-0)
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
1 : 0
(0-0)
FC Twente
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
0 : 5
(0-2)
FC Twente
VĐQG Hà Lan
FC Twente
3 : 0
(2-0)
RKC Waalwijk
FC Twente
RKC Waalwijk
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FC Twente
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
SC Heerenveen FC Twente |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Go Ahead Eagles FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.78 |
- - - |
|||
30/01/2025 |
FC Twente Beşiktaş |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Malmö FF FC Twente |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.92 2.75 0.93 |
|||
19/01/2025 |
NAC Breda FC Twente |
2 1 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
RKC Waalwijk
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
RKC Waalwijk NAC Breda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Almere City RKC Waalwijk |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
- - - |
|||
26/01/2025 |
RKC Waalwijk Willem II |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Sparta Rotterdam RKC Waalwijk |
1 1 (1) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.89 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
RKC Waalwijk FC Utrecht |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.86 3.0 0.88 |
B
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3