0.83 -1 3/4 -0.93
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.10 3.25 3.60
0.77 9.5 0.93
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.74 1.0 0.98
- - -
- - -
2.75 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Đang cập nhật
G. Lagerbielke
-
36’
Đang cập nhật
R. van Wolfswinkel
-
Đang cập nhật
Alexandre Penetra
45’ -
Đang cập nhật
T. Parrott
48’ -
Đang cập nhật
Wouter Goes
53’ -
57’
M. Sadílek
M. van Bergen
-
Wouter Goes
Zico Buurmeester
60’ -
65’
Đang cập nhật
D. Rots
-
72’
Y. Regeer
S. Lammers
-
Seiya Maikuma
Denso Kasius
76’ -
Ernest Poku
Dave Kwakman
77’ -
81’
G. Lagerbielke
G. Besselink
-
T. Parrott
Mexx Meerdink
89’ -
90’
Đang cập nhật
B. Kuipers
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
45%
55%
1
3
13
10
458
566
11
5
5
1
1
0
AZ FC Twente
AZ 4-3-3
Huấn luyện viên: Maarten Martens
4-3-3 FC Twente
Huấn luyện viên: Joseph Oosting
7
Ruben van Bommel
18
D. Møller Wolfe
18
D. Møller Wolfe
18
D. Møller Wolfe
18
D. Møller Wolfe
8
Jordy Clasie
8
Jordy Clasie
8
Jordy Clasie
8
Jordy Clasie
8
Jordy Clasie
8
Jordy Clasie
14
S. Steijn
17
A. Van Hoorenbeeck
17
A. Van Hoorenbeeck
17
A. Van Hoorenbeeck
17
A. Van Hoorenbeeck
34
A. Salah-Eddine
34
A. Salah-Eddine
9
R. van Wolfswinkel
9
R. van Wolfswinkel
9
R. van Wolfswinkel
18
M. Vlap
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ruben van Bommel Tiền đạo |
55 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Sven Mijnans Tiền vệ |
54 | 6 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 T. Parrott Tiền đạo |
23 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jordy Clasie Tiền vệ |
51 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 D. Møller Wolfe Hậu vệ |
56 | 2 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Ernest Poku Tiền đạo |
55 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Wouter Goes Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Alexandre Penetra Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rome Jayden Owusu-Oduro Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Seiya Maikuma Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 S. Steijn Tiền vệ |
24 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Vlap Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 A. Salah-Eddine Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 R. van Wolfswinkel Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Van Hoorenbeeck Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 B. van Rooij Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 L. Unnerstall Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 G. Lagerbielke Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Y. Regeer Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Sadílek Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 D. Rots Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Denso Kasius Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 1 | 1 | Hậu vệ |
28 Zico Buurmeester Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hobie Verhulst Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Maxim Dekker Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 Lequincio Zeefuik Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Mees de Wit Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Mayckel Lahdo Tiền đạo |
37 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Bruno Martins Indi Hậu vệ |
29 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Jayden Addai Tiền đạo |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Dave Kwakman Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Mexx Meerdink Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Jeroen Zoet Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 M. Kjølø Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 G. Besselink Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 S. Lammers Tiền đạo |
25 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 P. Tytoń Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 B. Kuipers Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 M. van Bergen Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 M. Rots Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 C. Eiting Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 I. El Maach Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Sayfallah Ltaief Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 M. Bruns Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
AZ
FC Twente
VĐQG Hà Lan
AZ
2 : 1
(0-1)
FC Twente
VĐQG Hà Lan
FC Twente
2 : 1
(1-1)
AZ
VĐQG Hà Lan
FC Twente
2 : 1
(2-0)
AZ
VĐQG Hà Lan
AZ
1 : 1
(0-0)
FC Twente
VĐQG Hà Lan
AZ
0 : 1
(0-0)
FC Twente
AZ
FC Twente
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AZ
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
AZ FC Groningen |
3 1 (1) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.92 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
NAC Breda AZ |
1 2 (1) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.95 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Ludogorets AZ |
2 2 (0) (2) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.89 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
AZ Ajax |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.93 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
AZ Heracles Almelo |
1 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.83 3.0 0.84 |
B
|
X
|
FC Twente
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Katwijk FC Twente |
2 3 (1) (1) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Twente FC Groningen |
2 0 (1) (0) |
1.03 -1.5 0.87 |
0.98 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olympiakos Piraeus FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.93 |
0.98 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
PSV FC Twente |
6 1 (3) (1) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.86 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
FC Twente Go Ahead Eagles |
3 2 (1) (2) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.84 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 15