VĐQG Hà Lan - 09/02/2025 15:45
SVĐ: Abe Lenstra Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SC Heerenveen FC Twente
SC Heerenveen 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Twente
Huấn luyện viên:
11
Mats Köhlert
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
26
Dimitris Rallis
26
Dimitris Rallis
21
Espen van Ee
21
Espen van Ee
21
Espen van Ee
20
Jacob Trenskow
14
Sem Steijn
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
34
Anass Salah-Eddine
34
Anass Salah-Eddine
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
18
Michel Vlap
SC Heerenveen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mats Köhlert Hậu vệ |
55 | 3 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Jacob Trenskow Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Dimitris Rallis Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Espen van Ee Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Nikolai Søyset Hopland Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sam Kersten Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Amara Condé Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Mickey van der Hart Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Hussein Ali Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Alireza Jahanbakhsh Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Levi Smans Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sem Steijn Tiền vệ |
29 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Michel Vlap Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alec Van Hoorenbeeck Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Bart van Rooij Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lars Unnerstall Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Gustaf Lagerbielke Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mathias Ullereng Kjølø Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Michal Sadílek Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Daan Rots Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
SC Heerenveen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Eser Gürbüz Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jordy de Wijs Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ties Oostra Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Xavi Woudstra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ilias Sebaoui Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Isaiah Ahmed Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mateja Milovanovic Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Che Nunnely Tiền đạo |
57 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Bernt Klaverboer Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Andries Noppert Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Hristiyan Petrov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Lucas Vennegoor of Hesselink Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Sam Luca Karssies Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Harrie Kuster Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Naci Ünüvar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Przemysław Tytoń Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Bas Edo Kuipers Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Max Bruns Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Sayfallah Ltaief Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Juliën Mesbahi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Youri Regeer Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Gijs Besselink Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mitchell van Bergen Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SC Heerenveen
FC Twente
VĐQG Hà Lan
FC Twente
2 : 0
(2-0)
SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
SC Heerenveen
3 : 3
(2-3)
FC Twente
VĐQG Hà Lan
FC Twente
1 : 0
(0-0)
SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
FC Twente
4 : 0
(3-0)
SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
SC Heerenveen
1 : 2
(1-1)
FC Twente
SC Heerenveen
FC Twente
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
SC Heerenveen
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
SC Heerenveen Fortuna Sittard |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.90 |
0.72 2.5 1.07 |
|||
25/01/2025 |
FC Groningen SC Heerenveen |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.86 2.25 0.98 |
|||
19/01/2025 |
SC Heerenveen Ajax |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.05 |
0.96 3.0 0.75 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
Quick Boys SC Heerenveen |
2 2 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.96 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
NAC Breda SC Heerenveen |
2 4 (1) (3) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
FC Twente
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Go Ahead Eagles FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.78 |
- - - |
|||
30/01/2025 |
FC Twente Beşiktaş |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Malmö FF FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.92 2.75 0.94 |
|||
19/01/2025 |
NAC Breda FC Twente |
2 1 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Go Ahead Eagles FC Twente |
3 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.69 |
0.95 3.0 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3