GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 09/02/2025 15:45

SVĐ: Abe Lenstra Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Abe Lenstra Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

SC Heerenveen FC Twente

Đội hình

SC Heerenveen 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

SC Heerenveen VS FC Twente

4-2-3-1 FC Twente

Huấn luyện viên:

11

Mats Köhlert

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

26

Dimitris Rallis

26

Dimitris Rallis

21

Espen van Ee

21

Espen van Ee

21

Espen van Ee

20

Jacob Trenskow

14

Sem Steijn

17

Alec Van Hoorenbeeck

17

Alec Van Hoorenbeeck

17

Alec Van Hoorenbeeck

17

Alec Van Hoorenbeeck

34

Anass Salah-Eddine

34

Anass Salah-Eddine

9

Ricky van Wolfswinkel

9

Ricky van Wolfswinkel

9

Ricky van Wolfswinkel

18

Michel Vlap

Đội hình xuất phát

SC Heerenveen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mats Köhlert Hậu vệ

55 3 5 7 0 Hậu vệ

20

Jacob Trenskow Tiền vệ

18 3 2 0 0 Tiền vệ

26

Dimitris Rallis Tiền đạo

22 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Espen van Ee Tiền vệ

51 1 1 3 1 Tiền vệ

17

Nikolai Søyset Hopland Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Sam Kersten Hậu vệ

20 0 1 2 0 Hậu vệ

6

Amara Condé Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Mickey van der Hart Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn

15

Hussein Ali Hậu vệ

48 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Alireza Jahanbakhsh Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Levi Smans Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

FC Twente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Sem Steijn Tiền vệ

29 9 2 2 0 Tiền vệ

18

Michel Vlap Tiền vệ

31 2 2 2 0 Tiền vệ

34

Anass Salah-Eddine Hậu vệ

28 2 1 1 0 Hậu vệ

9

Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo

28 2 1 0 0 Tiền đạo

17

Alec Van Hoorenbeeck Hậu vệ

31 2 0 0 0 Hậu vệ

28

Bart van Rooij Hậu vệ

25 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Lars Unnerstall Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

3

Gustaf Lagerbielke Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mathias Ullereng Kjølø Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Michal Sadílek Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Daan Rots Tiền vệ

27 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

SC Heerenveen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

50

Eser Gürbüz Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Jordy de Wijs Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Ties Oostra Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Xavi Woudstra Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ilias Sebaoui Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Isaiah Ahmed Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Mateja Milovanovic Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Che Nunnely Tiền đạo

57 2 3 0 0 Tiền đạo

22

Bernt Klaverboer Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

44

Andries Noppert Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

28

Hristiyan Petrov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

FC Twente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Lucas Vennegoor of Hesselink Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Sam Luca Karssies Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

29

Harrie Kuster Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Naci Ünüvar Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Przemysław Tytoń Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

5

Bas Edo Kuipers Hậu vệ

30 0 2 0 0 Hậu vệ

38

Max Bruns Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Sayfallah Ltaief Tiền vệ

29 0 2 0 0 Tiền vệ

24

Juliën Mesbahi Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Youri Regeer Tiền vệ

28 0 0 2 0 Tiền vệ

41

Gijs Besselink Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Mitchell van Bergen Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo

SC Heerenveen

FC Twente

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SC Heerenveen: 0T - 1H - 4B) (FC Twente: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/09/2024

VĐQG Hà Lan

FC Twente

2 : 0

(2-0)

SC Heerenveen

03/04/2024

VĐQG Hà Lan

SC Heerenveen

3 : 3

(2-3)

FC Twente

30/09/2023

VĐQG Hà Lan

FC Twente

1 : 0

(0-0)

SC Heerenveen

04/06/2023

VĐQG Hà Lan

FC Twente

4 : 0

(3-0)

SC Heerenveen

01/06/2023

VĐQG Hà Lan

SC Heerenveen

1 : 2

(1-1)

FC Twente

Phong độ gần nhất

SC Heerenveen

Phong độ

FC Twente

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SC Heerenveen

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

01/02/2025

SC Heerenveen

Fortuna Sittard

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.90

0.72 2.5 1.07

VĐQG Hà Lan

25/01/2025

FC Groningen

SC Heerenveen

0 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.92

0.86 2.25 0.98

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

SC Heerenveen

Ajax

0 2

(0) (1)

0.85 +1.0 1.05

0.96 3.0 0.75

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

16/01/2025

Quick Boys

SC Heerenveen

2 2

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.96 3.25 0.92

B
T

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

NAC Breda

SC Heerenveen

2 4

(1) (3)

0.89 -0.25 1.01

0.88 2.5 0.88

T
T

FC Twente

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

02/02/2025

Go Ahead Eagles

FC Twente

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.78

- - -

Europa League

30/01/2025

FC Twente

Beşiktaş

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa League

23/01/2025

Malmö FF

FC Twente

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

0.92 2.75 0.94

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

NAC Breda

FC Twente

2 1

(2) (0)

0.92 +0.75 0.98

0.80 2.5 1.00

B
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

15/01/2025

Go Ahead Eagles

FC Twente

3 1

(0) (1)

0.70 +0.25 0.69

0.95 3.0 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 0

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 3

Thống kê trên 5 trận gần nhất