GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

SC Heerenveen

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1920

Huấn luyện viên: Robin van Persie

Sân vận động: Abe Lenstra Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

SC Heerenveen

SC Heerenveen

AZ

AZ

0 : 0

0 : 0

AZ

AZ

0-0

16/02

0-0

16/02

PEC Zwolle

PEC Zwolle

SC Heerenveen

SC Heerenveen

0 : 0

0 : 0

SC Heerenveen

SC Heerenveen

0-0

09/02

0-0

09/02

SC Heerenveen

SC Heerenveen

FC Twente

FC Twente

0 : 0

0 : 0

FC Twente

FC Twente

0-0

01/02

0-0

01/02

SC Heerenveen

SC Heerenveen

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

0 : 0

0 : 0

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

0-0

1.00 -0.5 0.90

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

25/01

0-0

25/01

FC Groningen

FC Groningen

SC Heerenveen

SC Heerenveen

0 : 0

0 : 0

SC Heerenveen

SC Heerenveen

0-0

0.98 -0.25 0.92

0.86 2.25 0.98

0.86 2.25 0.98

19/01

5-5

19/01

SC Heerenveen

SC Heerenveen

Ajax

Ajax

0 : 2

0 : 1

Ajax

Ajax

5-5

0.85 +1.0 -0.95

0.96 3.0 0.75

0.96 3.0 0.75

16/01

6-5

16/01

Quick Boys

Quick Boys

SC Heerenveen

SC Heerenveen

2 : 2

1 : 0

SC Heerenveen

SC Heerenveen

6-5

1.00 +0.5 0.85

0.96 3.25 0.92

0.96 3.25 0.92

12/01

7-4

12/01

NAC Breda

NAC Breda

SC Heerenveen

SC Heerenveen

2 : 4

1 : 3

SC Heerenveen

SC Heerenveen

7-4

0.89 -0.25 -0.99

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

21/12

6-3

21/12

Almere City

Almere City

SC Heerenveen

SC Heerenveen

3 : 0

0 : 0

SC Heerenveen

SC Heerenveen

6-3

-0.97 +0 0.77

0.92 2.5 0.84

0.92 2.5 0.84

18/12

2-7

18/12

ASWH

ASWH

SC Heerenveen

SC Heerenveen

0 : 1

0 : 1

SC Heerenveen

SC Heerenveen

2-7

0.90 +2.5 0.95

0.85 3.75 0.92

0.85 3.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Osame Sahraoui Tiền đạo

52 9 11 1 0 24 Tiền đạo

5

Paweł Bochniewicz Hậu vệ

121 9 2 12 1 29 Hậu vệ

11

Mats Köhlert Hậu vệ

88 4 8 10 0 27 Hậu vệ

19

Simon Olsson Tiền vệ

96 3 7 7 0 28 Tiền vệ

44

Andries Noppert Thủ môn

79 0 1 1 0 31 Thủ môn

45

Oliver Johansen Braude Hậu vệ

55 0 2 8 1 21 Hậu vệ

13

Mickey van der Hart Thủ môn

53 0 0 1 0 31 Thủ môn

22

Bernt Klaverboer Thủ môn

29 0 0 0 0 20 Thủ môn

2

Denzel Hall Hậu vệ

46 0 0 2 0 24 Hậu vệ

15

Hussein Ali Hậu vệ

84 0 0 0 0 23 Hậu vệ