GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 16/02/2025 13:30

SVĐ: MAC³PARK Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 16/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    MAC³PARK Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

PEC Zwolle SC Heerenveen

Đội hình

PEC Zwolle 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

PEC Zwolle VS SC Heerenveen

4-2-3-1 SC Heerenveen

Huấn luyện viên:

10

Dave van den Berg

4

Anselmo García McNulty

4

Anselmo García McNulty

4

Anselmo García McNulty

4

Anselmo García McNulty

23

Eliano Reijnders

23

Eliano Reijnders

9

Dylan Vente

9

Dylan Vente

9

Dylan Vente

50

Filip Yavorov Krastev

11

Mats Köhlert

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

26

Dimitris Rallis

26

Dimitris Rallis

21

Espen van Ee

21

Espen van Ee

21

Espen van Ee

20

Jacob Trenskow

Đội hình xuất phát

PEC Zwolle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dave van den Berg Tiền vệ

50 7 3 9 0 Tiền vệ

50

Filip Yavorov Krastev Tiền vệ

35 4 1 4 0 Tiền vệ

23

Eliano Reijnders Hậu vệ

55 3 1 3 0 Hậu vệ

9

Dylan Vente Tiền đạo

19 3 0 1 0 Tiền đạo

4

Anselmo García McNulty Hậu vệ

55 2 2 10 0 Hậu vệ

11

Dylan Mbayo Tiền vệ

20 1 5 0 0 Tiền vệ

35

Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

40

Mike Hauptmeijer Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

28

Simon Graves Jensen Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Damian van der Haar Hậu vệ

53 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Anouar El Azzouzi Tiền vệ

52 0 0 7 1 Tiền vệ

SC Heerenveen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mats Köhlert Hậu vệ

55 3 5 7 0 Hậu vệ

20

Jacob Trenskow Tiền vệ

18 3 2 0 0 Tiền vệ

26

Dimitris Rallis Tiền đạo

22 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Espen van Ee Tiền vệ

51 1 1 3 1 Tiền vệ

17

Nikolai Søyset Hopland Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Sam Kersten Hậu vệ

20 0 1 2 0 Hậu vệ

6

Amara Condé Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Mickey van der Hart Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn

15

Hussein Ali Hậu vệ

48 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Alireza Jahanbakhsh Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Levi Smans Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

PEC Zwolle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Thomas Buitink Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Nick Dobben Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

18

Odysseus Velanas Tiền vệ

53 5 5 5 0 Tiền vệ

30

Ryan Thomas Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

77

Braydon Marvin Manu Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Kaj de Rooij Tiền đạo

26 1 0 2 0 Tiền đạo

34

Nick Fichtinger Tiền vệ

35 0 0 5 0 Tiền vệ

3

Olivier Aertssen Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Kenneth Vermeer Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

37

Mohamed Oukhattou Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Thierry Lutonda Hậu vệ

20 0 0 1 1 Hậu vệ

SC Heerenveen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Mateja Milovanovic Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Che Nunnely Tiền đạo

57 2 3 0 0 Tiền đạo

22

Bernt Klaverboer Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

44

Andries Noppert Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

28

Hristiyan Petrov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Eser Gürbüz Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Jordy de Wijs Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Ties Oostra Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Xavi Woudstra Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ilias Sebaoui Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Isaiah Ahmed Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

PEC Zwolle

SC Heerenveen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (PEC Zwolle: 1T - 2H - 2B) (SC Heerenveen: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Hà Lan

SC Heerenveen

1 : 1

(1-1)

PEC Zwolle

03/03/2024

VĐQG Hà Lan

SC Heerenveen

2 : 0

(1-0)

PEC Zwolle

13/01/2024

VĐQG Hà Lan

PEC Zwolle

2 : 2

(0-1)

SC Heerenveen

22/01/2022

VĐQG Hà Lan

SC Heerenveen

0 : 1

(0-1)

PEC Zwolle

02/10/2021

VĐQG Hà Lan

PEC Zwolle

0 : 1

(0-0)

SC Heerenveen

Phong độ gần nhất

PEC Zwolle

Phong độ

SC Heerenveen

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

PEC Zwolle

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

09/02/2025

AZ

PEC Zwolle

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hà Lan

01/02/2025

PEC Zwolle

FC Utrecht

0 0

(0) (0)

0.88 +0.5 1.02

- - -

VĐQG Hà Lan

26/01/2025

Fortuna Sittard

PEC Zwolle

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.98

0.87 2.5 0.87

VĐQG Hà Lan

18/01/2025

PEC Zwolle

PSV

3 1

(2) (1)

0.88 +2.0 1.02

0.93 3.5 0.93

T
T

VĐQG Hà Lan

11/01/2025

PEC Zwolle

NEC

0 1

(0) (1)

0.81 +0.25 1.09

0.86 2.5 0.90

B
X

SC Heerenveen

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

09/02/2025

SC Heerenveen

FC Twente

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hà Lan

01/02/2025

SC Heerenveen

Fortuna Sittard

0 0

(0) (0)

0.90 -0.5 0.81

0.72 2.5 1.07

VĐQG Hà Lan

25/01/2025

FC Groningen

SC Heerenveen

0 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.92

1.05 2.5 0.75

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

SC Heerenveen

Ajax

0 2

(0) (1)

0.85 +1.0 1.05

0.96 3.0 0.75

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

16/01/2025

Quick Boys

SC Heerenveen

2 2

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.96 3.25 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 2

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 3

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất