VĐQG Hà Lan - 16/02/2025 13:30
SVĐ: MAC³PARK Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
PEC Zwolle SC Heerenveen
PEC Zwolle 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 SC Heerenveen
Huấn luyện viên:
10
Dave van den Berg
4
Anselmo García McNulty
4
Anselmo García McNulty
4
Anselmo García McNulty
4
Anselmo García McNulty
23
Eliano Reijnders
23
Eliano Reijnders
9
Dylan Vente
9
Dylan Vente
9
Dylan Vente
50
Filip Yavorov Krastev
11
Mats Köhlert
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
26
Dimitris Rallis
26
Dimitris Rallis
21
Espen van Ee
21
Espen van Ee
21
Espen van Ee
20
Jacob Trenskow
PEC Zwolle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dave van den Berg Tiền vệ |
50 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
50 Filip Yavorov Krastev Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Eliano Reijnders Hậu vệ |
55 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Dylan Vente Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Anselmo García McNulty Hậu vệ |
55 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Dylan Mbayo Tiền vệ |
20 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mike Hauptmeijer Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Simon Graves Jensen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Damian van der Haar Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Anouar El Azzouzi Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
SC Heerenveen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mats Köhlert Hậu vệ |
55 | 3 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Jacob Trenskow Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Dimitris Rallis Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Espen van Ee Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Nikolai Søyset Hopland Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sam Kersten Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Amara Condé Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Mickey van der Hart Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Hussein Ali Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Alireza Jahanbakhsh Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Levi Smans Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PEC Zwolle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Thomas Buitink Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Nick Dobben Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Odysseus Velanas Tiền vệ |
53 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Ryan Thomas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Braydon Marvin Manu Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kaj de Rooij Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Nick Fichtinger Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Olivier Aertssen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kenneth Vermeer Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Mohamed Oukhattou Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Thierry Lutonda Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
SC Heerenveen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mateja Milovanovic Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Che Nunnely Tiền đạo |
57 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Bernt Klaverboer Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Andries Noppert Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Hristiyan Petrov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Eser Gürbüz Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jordy de Wijs Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ties Oostra Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Xavi Woudstra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ilias Sebaoui Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Isaiah Ahmed Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PEC Zwolle
SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
SC Heerenveen
1 : 1
(1-1)
PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
SC Heerenveen
2 : 0
(1-0)
PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
PEC Zwolle
2 : 2
(0-1)
SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
SC Heerenveen
0 : 1
(0-1)
PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
PEC Zwolle
0 : 1
(0-0)
SC Heerenveen
PEC Zwolle
SC Heerenveen
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
PEC Zwolle
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
AZ PEC Zwolle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
PEC Zwolle FC Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.5 1.02 |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Fortuna Sittard PEC Zwolle |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
|||
18/01/2025 |
PEC Zwolle PSV |
3 1 (2) (1) |
0.88 +2.0 1.02 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
PEC Zwolle NEC |
0 1 (0) (1) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.86 2.5 0.90 |
B
|
X
|
SC Heerenveen
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
SC Heerenveen FC Twente |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
SC Heerenveen Fortuna Sittard |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.81 |
0.72 2.5 1.07 |
|||
25/01/2025 |
FC Groningen SC Heerenveen |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.92 |
1.05 2.5 0.75 |
|||
19/01/2025 |
SC Heerenveen Ajax |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.05 |
0.96 3.0 0.75 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
Quick Boys SC Heerenveen |
2 2 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.96 3.25 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5