GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Hà Lan - 18/12/2024 19:00

SVĐ: Sportpark Schildman

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 2 1/2 0.95

0.85 3.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

17.00 8.50 1.12

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1 0.82

0.83 1.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

12.00 3.40 1.44

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 40’

    Đang cập nhật

    I. Nicolăescu

  • 46’

    Luuk Brouwers

    Amara Condé

  • 56’

    Đang cập nhật

    Bernt Klaverboer

  • 60’

    Levi Smans

    Danilo Al-Saed

  • Quincy Tavares

    Ruben Monteiro Soares

    61’
  • 75’

    I. Nicolăescu

    Daniel Karlsbakk

  • 84’

    Đang cập nhật

    Hussein Ali

  • Joshua Adney

    Giornny dos Santos

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 18/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark Schildman

  • Trọng tài chính:

    I. Oostrom

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roy Brinkman

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    4 (T:3, H:0, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Robin van Persie

  • Ngày sinh:

    06-08-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    24 (T:9, H:5, B:10)

2

Phạt góc

7

21%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

79%

8

Cứu thua

2

8

Phạm lỗi

10

164

Tổng số đường chuyền

617

10

Dứt điểm

24

2

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

4

ASWH SC Heerenveen

Đội hình

ASWH 5-3-2

Huấn luyện viên: Roy Brinkman

ASWH VS SC Heerenveen

5-3-2 SC Heerenveen

Huấn luyện viên: Robin van Persie

11

Genridge Prijor

3

Edon Fetahi

3

Edon Fetahi

3

Edon Fetahi

3

Edon Fetahi

3

Edon Fetahi

2

Tristan Armand

2

Tristan Armand

2

Tristan Armand

1

Jeffrey Verkerk

1

Jeffrey Verkerk

8

Luuk Brouwers

7

Ché Nunnely

7

Ché Nunnely

7

Ché Nunnely

21

Espen Van Ee

21

Espen Van Ee

21

Espen Van Ee

21

Espen Van Ee

18

I. Nicolăescu

19

S. Olsson

19

S. Olsson

Đội hình xuất phát

ASWH

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Genridge Prijor Tiền vệ

3 2 0 0 0 Tiền vệ

8

Joshua Adney Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Jeffrey Verkerk Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Tristan Armand Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Luis Pedro Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Edon Fetahi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Joey van Gennip Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Stefan Watson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Sam van Veen Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Quincy Tavares Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Bradley Tuinfort Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

SC Heerenveen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Luuk Brouwers Tiền vệ

45 8 1 6 0 Tiền vệ

18

I. Nicolăescu Tiền đạo

38 8 0 2 0 Tiền đạo

19

S. Olsson Tiền đạo

57 3 5 5 0 Tiền đạo

7

Ché Nunnely Tiền vệ

52 2 3 0 0 Tiền vệ

21

Espen Van Ee Tiền vệ

47 1 1 3 1 Tiền vệ

4

Sam Kersten Hậu vệ

16 0 1 2 0 Hậu vệ

22

Bernt Klaverboer Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

2

Denzel Hall Hậu vệ

42 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Mateja Milovanović Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Ilias Sebaoui Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Levi Smans Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

ASWH

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Dennis Nederveen Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Bryan Dekker Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Giornny dos Santos Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Dirk Boonstoppel Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

14

Job van der Werff Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Filip Pausic Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Jesse van Es Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Jessy Hommersom Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Angelo Nascimento Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Jullien Moerman Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ruben Monteiro Soares Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Alejandro Bustos Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

SC Heerenveen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Nikolai Soyset Hopland Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Alireza Jahanbakhsh Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Daniel Karlsbakk Tiền đạo

48 2 0 2 0 Tiền đạo

99

Robin Bouw Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Mickey van der Hart Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

6

Amara Condé Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

26

Dimitris Rallis Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

24

Danilo Al-Saed Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

50

Eser Gürbüz Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Hussein Ali Hậu vệ

43 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Jan Bekkema Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

ASWH

SC Heerenveen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ASWH: 0T - 0H - 0B) (SC Heerenveen: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

ASWH

Phong độ

SC Heerenveen

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ASWH

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

31/10/2024

Quick '20

ASWH

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Hà Lan

24/09/2024

ASWH

HHC

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Hà Lan

04/09/2024

ASWH

SVBO

2 1

(1) (1)

0.95 -2.0 0.90

1.00 3.5 0.78

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

20/09/2022

ASWH

Kozakken Boys

1 2

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Hà Lan

04/06/2022

Kozakken Boys

ASWH

3 3

(2) (1)

- - -

- - -

SC Heerenveen

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

14/12/2024

SC Heerenveen

PSV

1 0

(0) (0)

0.83 +2.0 1.07

0.92 3.5 0.94

T
X

VĐQG Hà Lan

08/12/2024

Willem II

SC Heerenveen

1 2

(0) (0)

0.97 -0.25 0.93

0.98 2.25 0.91

T
T

VĐQG Hà Lan

29/11/2024

SC Heerenveen

RKC Waalwijk

1 1

(1) (0)

1.07 -1.0 0.83

0.90 3.0 0.90

B
X

VĐQG Hà Lan

23/11/2024

Feyenoord

SC Heerenveen

3 0

(2) (0)

0.84 -1.5 1.06

0.82 3.0 0.86

B
H

VĐQG Hà Lan

10/11/2024

SC Heerenveen

Go Ahead Eagles

1 0

(1) (0)

0.66 +0.25 0.73

0.91 2.5 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất