GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 01/02/2025 19:00

SVĐ: Abe Lenstra Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/2 0.81

0.72 2.5 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.75 3.60

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.25 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Abe Lenstra Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

SC Heerenveen Fortuna Sittard

Đội hình

SC Heerenveen 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

SC Heerenveen VS Fortuna Sittard

4-2-3-1 Fortuna Sittard

Huấn luyện viên:

11

Mats Köhlert

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

26

Dimitris Rallis

26

Dimitris Rallis

21

Espen van Ee

21

Espen van Ee

21

Espen van Ee

20

Jacob Trenskow

10

Alen Halilović

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto

7

Kristoffer Peterson

7

Kristoffer Peterson

23

Alessio da Cruz

23

Alessio da Cruz

23

Alessio da Cruz

32

Loreintz Rosier

Đội hình xuất phát

SC Heerenveen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mats Köhlert Hậu vệ

55 3 5 7 0 Hậu vệ

20

Jacob Trenskow Tiền vệ

18 3 2 0 0 Tiền vệ

26

Dimitris Rallis Tiền đạo

22 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Espen van Ee Tiền vệ

51 1 1 3 1 Tiền vệ

17

Nikolai Søyset Hopland Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Sam Kersten Hậu vệ

20 0 1 2 0 Hậu vệ

6

Amara Condé Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Mickey van der Hart Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn

15

Hussein Ali Hậu vệ

48 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Alireza Jahanbakhsh Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Levi Smans Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Fortuna Sittard

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alen Halilović Tiền vệ

55 7 3 2 0 Tiền vệ

32

Loreintz Rosier Tiền vệ

54 3 1 7 0 Tiền vệ

7

Kristoffer Peterson Tiền vệ

38 2 3 2 0 Tiền vệ

23

Alessio da Cruz Tiền đạo

29 1 1 0 0 Tiền đạo

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ

57 0 7 6 0 Hậu vệ

22

Samuel Bastien Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Luuk Koopmans Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

4

Shawn Adewoye Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Darijo Grujcic Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Jasper Dahlhaus Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Ryan Fosso Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

SC Heerenveen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Bernt Klaverboer Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

44

Andries Noppert Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

28

Hristiyan Petrov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Eser Gürbüz Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Jordy de Wijs Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Ties Oostra Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Xavi Woudstra Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ilias Sebaoui Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Isaiah Ahmed Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Mateja Milovanovic Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Che Nunnely Tiền đạo

57 2 3 0 0 Tiền đạo

Fortuna Sittard

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

85

Umaro Embaló Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Josip Mitrović Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

40

Niels Martens Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

71

Ramazan Bayram Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

11

Makan Aiko Tiền đạo

17 1 0 4 0 Tiền đạo

35

Mitchell Dijks Hậu vệ

52 0 5 4 0 Hậu vệ

77

Luka Tunjic Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Edouard Michut Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Tristan Schenkhuizen Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Syb van Ottele Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

SC Heerenveen

Fortuna Sittard

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SC Heerenveen: 2T - 1H - 2B) (Fortuna Sittard: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

VĐQG Hà Lan

Fortuna Sittard

3 : 0

(1-0)

SC Heerenveen

03/02/2024

VĐQG Hà Lan

Fortuna Sittard

3 : 3

(0-2)

SC Heerenveen

25/11/2023

VĐQG Hà Lan

SC Heerenveen

3 : 0

(1-0)

Fortuna Sittard

25/01/2023

VĐQG Hà Lan

Fortuna Sittard

2 : 0

(0-0)

SC Heerenveen

27/08/2022

VĐQG Hà Lan

SC Heerenveen

2 : 1

(2-0)

Fortuna Sittard

Phong độ gần nhất

SC Heerenveen

Phong độ

Fortuna Sittard

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SC Heerenveen

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

25/01/2025

FC Groningen

SC Heerenveen

0 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.92

1.05 2.5 0.75

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

SC Heerenveen

Ajax

0 2

(0) (1)

0.85 +1.0 1.05

0.96 3.0 0.75

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

16/01/2025

Quick Boys

SC Heerenveen

2 2

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.96 3.25 0.92

B
T

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

NAC Breda

SC Heerenveen

2 4

(1) (3)

0.89 -0.25 1.01

0.88 2.5 0.88

T
T

VĐQG Hà Lan

21/12/2024

Almere City

SC Heerenveen

3 0

(0) (0)

1.03 +0 0.77

0.92 2.5 0.84

B
T

Fortuna Sittard

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

26/01/2025

Fortuna Sittard

PEC Zwolle

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.98

0.87 2.5 0.87

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

NEC

Fortuna Sittard

4 1

(1) (1)

0.88 -0.75 1.02

0.86 2.5 0.94

B
T

VĐQG Hà Lan

10/01/2025

Fortuna Sittard

Go Ahead Eagles

0 3

(0) (1)

0.84 +0.25 1.06

0.80 2.5 0.88

B
T

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

FC Utrecht

Fortuna Sittard

2 5

(1) (0)

0.88 -1.0 1.02

0.88 2.75 0.92

T
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

17/12/2024

Quick Boys

Fortuna Sittard

3 1

(2) (1)

0.87 +1.0 0.97

0.88 3.0 0.94

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 2

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 18

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất