VĐQG Hà Lan - 01/02/2025 19:00
SVĐ: Abe Lenstra Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.90 -1 1/2 0.81
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
1.95 3.75 3.60
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
- - -
- - -
- - -
2.60 2.25 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SC Heerenveen Fortuna Sittard
SC Heerenveen 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Fortuna Sittard
Huấn luyện viên:
11
Mats Köhlert
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
26
Dimitris Rallis
26
Dimitris Rallis
21
Espen van Ee
21
Espen van Ee
21
Espen van Ee
20
Jacob Trenskow
10
Alen Halilović
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
7
Kristoffer Peterson
7
Kristoffer Peterson
23
Alessio da Cruz
23
Alessio da Cruz
23
Alessio da Cruz
32
Loreintz Rosier
SC Heerenveen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mats Köhlert Hậu vệ |
55 | 3 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Jacob Trenskow Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Dimitris Rallis Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Espen van Ee Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Nikolai Søyset Hopland Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sam Kersten Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Amara Condé Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Mickey van der Hart Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Hussein Ali Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Alireza Jahanbakhsh Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Levi Smans Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alen Halilović Tiền vệ |
55 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Loreintz Rosier Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristoffer Peterson Tiền vệ |
38 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Alessio da Cruz Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ |
57 | 0 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Samuel Bastien Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luuk Koopmans Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Shawn Adewoye Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Darijo Grujcic Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jasper Dahlhaus Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Ryan Fosso Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SC Heerenveen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Bernt Klaverboer Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Andries Noppert Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Hristiyan Petrov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Eser Gürbüz Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jordy de Wijs Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ties Oostra Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Xavi Woudstra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ilias Sebaoui Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Isaiah Ahmed Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mateja Milovanovic Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Che Nunnely Tiền đạo |
57 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
85 Umaro Embaló Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Josip Mitrović Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Niels Martens Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Ramazan Bayram Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Makan Aiko Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Mitchell Dijks Hậu vệ |
52 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Luka Tunjic Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Edouard Michut Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Tristan Schenkhuizen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Syb van Ottele Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
SC Heerenveen
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
3 : 0
(1-0)
SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
3 : 3
(0-2)
SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
SC Heerenveen
3 : 0
(1-0)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
2 : 0
(0-0)
SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
SC Heerenveen
2 : 1
(2-0)
Fortuna Sittard
SC Heerenveen
Fortuna Sittard
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
SC Heerenveen
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
FC Groningen SC Heerenveen |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.92 |
1.05 2.5 0.75 |
|||
19/01/2025 |
SC Heerenveen Ajax |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.05 |
0.96 3.0 0.75 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
Quick Boys SC Heerenveen |
2 2 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.96 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
NAC Breda SC Heerenveen |
2 4 (1) (3) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Almere City SC Heerenveen |
3 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.77 |
0.92 2.5 0.84 |
B
|
T
|
Fortuna Sittard
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Fortuna Sittard PEC Zwolle |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
|||
19/01/2025 |
NEC Fortuna Sittard |
4 1 (1) (1) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.86 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Fortuna Sittard Go Ahead Eagles |
0 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.80 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
FC Utrecht Fortuna Sittard |
2 5 (1) (0) |
0.88 -1.0 1.02 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Quick Boys Fortuna Sittard |
3 1 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20