Cúp Quốc Gia Hà Lan - 16/01/2025 20:00
SVĐ: Sportpark Nieuw Zuid
2 : 2
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
1.00 1/2 0.85
0.96 3.25 0.92
- - -
- - -
3.60 4.20 1.85
0.90 10.25 0.84
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.80 1.25 0.90
- - -
- - -
4.00 2.50 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Neville Ogidi Nwankwo
18’ -
29’
Đang cập nhật
Espen Van Ee
-
Jesse Reinders
Neville Ogidi Nwankwo
37’ -
48’
Mats Köhlert
Ilias Sebaoui
-
Jesse Reinders
Luka Prljic
68’ -
73’
Levi Smans
Amara Condé
-
76’
Alireza Jahanbakhsh
I. Nicolăescu
-
Toer Bouwman
Leonard de Beste
79’ -
81’
Mickey van der Hart
Andries Noppert
-
Chima Bosman
Levi van Duijn
85’ -
Đang cập nhật
Milan Zonneveld
88’ -
90’
Mats Köhlert
H. Petrov
-
Lukas Hamann
Levi van Duijn
105’ -
Jason Meerstadt
Jan-Willem Kamp
106’ -
Đang cập nhật
Anwar Bensabouh
112’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
39%
61%
4
5
25
13
399
642
19
16
9
6
3
3
Quick Boys SC Heerenveen
Quick Boys 4-3-3
Huấn luyện viên: Thomas Duivenvoorden
4-3-3 SC Heerenveen
Huấn luyện viên: Robin van Persie
7
Nick Broekhuizen
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
11
Mats Köhlert
17
Nikolai Soyset Hopland
17
Nikolai Soyset Hopland
17
Nikolai Soyset Hopland
17
Nikolai Soyset Hopland
26
Dimitris Rallis
26
Dimitris Rallis
21
Espen Van Ee
21
Espen Van Ee
21
Espen Van Ee
7
Ché Nunnely
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nick Broekhuizen Tiền vệ |
57 | 24 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Ravelino Junte Tiền đạo |
86 | 21 | 17 | 10 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrick Brouwer Tiền đạo |
19 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ivailo Staal Hậu vệ |
69 | 5 | 4 | 9 | 1 | Hậu vệ |
19 Milan Zonneveld Tiền đạo |
18 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jesse Reinders Tiền vệ |
57 | 3 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Jason Meerstadt Tiền vệ |
55 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Chima Bosman Hậu vệ |
90 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Toer Bouwman Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lars Jansen Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Neville Ogidi Nwankwo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SC Heerenveen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mats Köhlert Hậu vệ |
53 | 3 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Ché Nunnely Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Dimitris Rallis Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Espen Van Ee Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Nikolai Soyset Hopland Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Oliver Braude Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
13 Mickey van der Hart Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jordy de Wijs Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Marcus Linday Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Levi Smans Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ilias Sebaoui Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jan-Willem Kamp Tiền vệ |
73 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Muhamed Erol Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Leonard de Beste Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
32 Jouke Vlieland Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lukas Hamann Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Luka Prljic Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Van Der Helm Thủ môn |
91 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Anwar Bensabouh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Levi van Duijn Tiền vệ |
71 | 6 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
SC Heerenveen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jan Bekkema Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Alireza Jahanbakhsh Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Mateja Milovanović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Bernt Klaverboer Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Andries Noppert Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Denzel Hall Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 H. Petrov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Amara Condé Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Hussein Ali Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Isaiah Ahmed Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 I. Nicolăescu Tiền đạo |
41 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Quick Boys
SC Heerenveen
Quick Boys
SC Heerenveen
0% 40% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Quick Boys
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
De Treffers Quick Boys |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.80 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Quick Boys Fortuna Sittard |
3 1 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Quick Boys Scheveningen |
1 1 (1) (0) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Rijnsburgse Boys Quick Boys |
0 1 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.80 |
0.83 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Quick Boys Jong Sparta |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.82 3.75 0.79 |
T
|
T
|
SC Heerenveen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
NAC Breda SC Heerenveen |
2 4 (1) (3) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Almere City SC Heerenveen |
3 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.77 |
0.92 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
ASWH SC Heerenveen |
0 1 (0) (1) |
0.90 +2.5 0.95 |
0.85 3.75 0.92 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
SC Heerenveen PSV |
1 0 (0) (0) |
0.83 +2.0 1.07 |
0.92 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Willem II SC Heerenveen |
1 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.98 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 0
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 12