GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Quick Boys

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1920

Huấn luyện viên: Thomas Duivenvoorden

Sân vận động: Sportpark Nieuw Zuid

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Quick Boys

Quick Boys

HHC

HHC

0 : 0

0 : 0

HHC

HHC

0-0

08/02

0-0

08/02

RKAV Volendam

RKAV Volendam

Quick Boys

Quick Boys

0 : 0

0 : 0

Quick Boys

Quick Boys

0-0

03/02

0-0

03/02

AZ

AZ

Quick Boys

Quick Boys

0 : 0

0 : 0

Quick Boys

Quick Boys

0-0

01/02

0-0

01/02

Quick Boys

Quick Boys

GVVV

GVVV

0 : 0

0 : 0

GVVV

GVVV

0-0

25/01

0-0

25/01

Almere City II

Almere City II

Quick Boys

Quick Boys

0 : 0

0 : 0

Quick Boys

Quick Boys

0-0

0.82 +1 0.70

0.75 3.0 0.95

0.75 3.0 0.95

20/01

10-3

20/01

Quick Boys

Quick Boys

Noordwijk

Noordwijk

3 : 2

1 : 1

Noordwijk

Noordwijk

10-3

0.92 -1.25 0.87

0.85 3.0 0.92

0.85 3.0 0.92

16/01

6-5

16/01

Quick Boys

Quick Boys

SC Heerenveen

SC Heerenveen

2 : 2

1 : 0

SC Heerenveen

SC Heerenveen

6-5

1.00 +0.5 0.85

0.96 3.25 0.92

0.96 3.25 0.92

11/01

0-0

11/01

De Treffers

De Treffers

Quick Boys

Quick Boys

0 : 0

0 : 0

Quick Boys

Quick Boys

0-0

0.92 +0.5 0.87

0.80 3.25 0.82

0.80 3.25 0.82

17/12

5-5

17/12

Quick Boys

Quick Boys

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

3 : 1

2 : 1

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

5-5

0.87 +1.0 0.97

0.88 3.0 0.94

0.88 3.0 0.94

14/12

3-5

14/12

Quick Boys

Quick Boys

Scheveningen

Scheveningen

1 : 1

1 : 0

Scheveningen

Scheveningen

3-5

0.92 -2.25 0.87

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Nick Broekhuizen Tiền vệ

58 24 9 8 0 24 Tiền vệ

0

Ravelino Junte Tiền đạo

87 21 17 10 0 29 Tiền đạo

0

Danny van den Meiracker Tiền đạo

46 19 9 9 2 36 Tiền đạo

0

Levi van Duijn Tiền vệ

98 9 2 10 1 23 Tiền vệ

0

Ivailo Staal Hậu vệ

93 6 5 14 2 31 Hậu vệ

0

Jan-Willem Kamp Tiền vệ

107 6 1 0 1 31 Tiền vệ

0

Nigel Ogidi Nwankwo Hậu vệ

117 5 11 13 2 27 Hậu vệ

0

Jesse Reinders Tiền vệ

58 3 10 4 0 23 Tiền vệ

0

Chima Bosman Hậu vệ

129 1 3 7 1 29 Hậu vệ

0

Paul van der Helm Thủ môn

130 2 0 2 0 32 Thủ môn