Hạng Hai Hà Lan - 15/02/2025 13:00
SVĐ: Sportpark Nieuw Zuid
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Quick Boys HHC
Quick Boys 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 HHC
Huấn luyện viên:
7
Nick Broekhuizen
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
11
Jesper Drost
21
Gersom Klok
21
Gersom Klok
21
Gersom Klok
5
Ashwin Manuhutu
5
Ashwin Manuhutu
5
Ashwin Manuhutu
5
Ashwin Manuhutu
5
Ashwin Manuhutu
3
Serge Fatima
3
Serge Fatima
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nick Broekhuizen Tiền vệ |
58 | 24 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Ravelino Junte Tiền đạo |
87 | 21 | 17 | 10 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrick Brouwer Tiền đạo |
20 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ivailo Staal Hậu vệ |
70 | 5 | 4 | 9 | 1 | Hậu vệ |
19 Milan Zonneveld Tiền đạo |
19 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jesse Reinders Tiền vệ |
58 | 3 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Jason Meerstadt Tiền vệ |
56 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Chima Bosman Hậu vệ |
91 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Toer Bouwman Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lars Jansen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Neville Ogidi Nwankwo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
HHC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesper Drost Tiền vệ |
82 | 19 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Serge Fatima Hậu vệ |
79 | 13 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
23 Thomas Reinders Tiền đạo |
82 | 7 | 10 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Gersom Klok Hậu vệ |
63 | 6 | 10 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Danny Bouws Hậu vệ |
82 | 2 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Ashwin Manuhutu Hậu vệ |
79 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Noah Ten Brinke Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sven Van Doorm Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Jaden Donald Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jip Kemna Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jorick Maats Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jan-Willem Kamp Tiền vệ |
74 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Muhamed Erol Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Leonard de Beste Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
32 Jouke Vlieland Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lukas Hamann Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Luka Prljic Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Van Der Helm Thủ môn |
92 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Anwar Bensabouh Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Levi van Duijn Tiền vệ |
72 | 6 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
HHC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Matías Jones Tiền vệ |
74 | 5 | 10 | 3 | 2 | Tiền vệ |
15 Thijmen de Lange Tiền đạo |
54 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Steyn Strijker Tiền vệ |
52 | 1 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Niels Grevink Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Thom Olde Weghuis Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Tapmahoe Sopacua Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jakub Brzezowski Tiền đạo |
69 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Quick Boys
HHC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
1 : 0
(1-0)
Quick Boys
Hạng Hai Hà Lan
Quick Boys
3 : 2
(3-0)
HHC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
1 : 3
(0-0)
Quick Boys
Hạng Hai Hà Lan
Quick Boys
1 : 1
(0-1)
HHC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
4 : 0
(2-0)
Quick Boys
Quick Boys
HHC
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Quick Boys
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
RKAV Volendam Quick Boys |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
AZ Quick Boys |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Quick Boys GVVV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Almere City II Quick Boys |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.73 |
|||
20/01/2025 |
Quick Boys Noordwijk |
3 2 (1) (1) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.85 3.0 0.92 |
B
|
T
|
HHC
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
HHC Scheveningen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Rijnsburgse Boys HHC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
HHC Jong Sparta |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.74 2.75 0.89 |
|||
18/01/2025 |
Spakenburg HHC |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 3.25 0.77 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
HHC Barendrecht |
3 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7