GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

HHC

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1954

Huấn luyện viên: Pascal Diender

Sân vận động: Sportpark de Boshoek

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

HHC

HHC

Noordwijk

Noordwijk

0 : 0

0 : 0

Noordwijk

Noordwijk

0-0

15/02

0-0

15/02

Quick Boys

Quick Boys

HHC

HHC

0 : 0

0 : 0

HHC

HHC

0-0

08/02

0-0

08/02

HHC

HHC

Scheveningen

Scheveningen

0 : 0

0 : 0

Scheveningen

Scheveningen

0-0

01/02

0-0

01/02

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

HHC

HHC

0 : 0

0 : 0

HHC

HHC

0-0

25/01

0-0

25/01

HHC

HHC

Jong Sparta

Jong Sparta

0 : 0

0 : 0

Jong Sparta

Jong Sparta

0-0

0.97 -0.5 0.82

0.79 2.75 0.92

0.79 2.75 0.92

18/01

4-5

18/01

Spakenburg

Spakenburg

HHC

HHC

2 : 0

1 : 0

HHC

HHC

4-5

0.85 -1.0 0.95

0.85 3.25 0.77

0.85 3.25 0.77

11/01

3-2

11/01

HHC

HHC

Barendrecht

Barendrecht

3 : 1

0 : 0

Barendrecht

Barendrecht

3-2

0.92 -0.5 0.87

0.80 3.0 0.82

0.80 3.0 0.82

14/12

4-1

14/12

HHC

HHC

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

1 : 2

0 : 2

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

4-1

0.95 -0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

07/12

3-6

07/12

AFC

AFC

HHC

HHC

4 : 0

2 : 0

HHC

HHC

3-6

0.85 -0.5 0.95

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

30/11

7-4

30/11

HHC

HHC

ADO '20

ADO '20

1 : 0

1 : 0

ADO '20

ADO '20

7-4

0.97 -1.25 0.82

0.85 3.25 0.76

0.85 3.25 0.76

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Rob van der Leij Tiền đạo

113 53 14 6 0 33 Tiền đạo

0

Jesper Drost Tiền vệ

111 33 19 10 0 32 Tiền vệ

0

Serginho Fatima Hậu vệ

112 18 3 14 2 30 Hậu vệ

0

Thomas Reinders Tiền đạo

117 12 14 3 0 27 Tiền đạo

0

Matías Martín Jones Mourigian Tiền vệ

92 7 12 4 2 34 Tiền vệ

0

Danny Bouws Hậu vệ

124 6 7 18 0 31 Hậu vệ

0

Ashwin Manuhutu Hậu vệ

118 3 4 10 0 34 Hậu vệ

0

Jakub Brzeżowski Tiền đạo

69 0 2 2 0 25 Tiền đạo

0

Joost van de Belt Hậu vệ

40 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Yme Meier Thủ môn

27 0 0 0 0 23 Thủ môn