Hạng Hai Hà Lan - 14/12/2024 13:30
SVĐ: Sportpark de Boshoek
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.10 3.60 2.75
- - -
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.87 1.0 0.90
- - -
- - -
2.87 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Gerry Vlak
Marios Lomis
-
45’
Rano Burger
Koen Tros
-
Ashwin Manuhutu
Jakub Brzezowski
46’ -
50’
Gerry Vlak
Marijn Ploem
-
Thomas Reinders
Niels Grevink
67’ -
Noah Ten Brinke
Steyn Strijker
68’ -
69’
Marios Lomis
Seku Conneh
-
70’
Cas Dijkstra
Rabbi Roy Mwenda
-
Serge Fatima
Thom Olde Weghuis
71’ -
Jakub Brzezowski
Steyn Strijker
82’ -
90’
Koen Tros
Maxwell Frimpong
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
58%
42%
3
6
12
8
530
363
10
10
7
5
2
1
HHC Koninklijke HFC
HHC 3-4-3
Huấn luyện viên: Pascal Diender
3-4-3 Koninklijke HFC
Huấn luyện viên: Gert Jan Tamerus
11
Jesper Drost
21
Gersom Klok
21
Gersom Klok
21
Gersom Klok
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
21
Gersom Klok
21
Gersom Klok
21
Gersom Klok
10
Cas Dijkstra
23
Jim Hulleman
23
Jim Hulleman
23
Jim Hulleman
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
4
Gerry Vlak
4
Gerry Vlak
HHC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesper Drost Tiền vệ |
81 | 19 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Serge Fatima Hậu vệ |
77 | 13 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
23 Thomas Reinders Tiền đạo |
80 | 7 | 10 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Gersom Klok Hậu vệ |
61 | 6 | 10 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Danny Bouws Hậu vệ |
80 | 2 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Ashwin Manuhutu Hậu vệ |
77 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Noah Ten Brinke Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sven Van Doorm Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Jaden Donald Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jip Kemna Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jorick Maats Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cas Dijkstra Tiền vệ |
57 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Jacob Noordmans Tiền vệ |
73 | 9 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Gerry Vlak Tiền vệ |
87 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jim Hulleman Tiền vệ |
46 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Xander van den Berg Tiền vệ |
35 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Ruben Heeremans Hậu vệ |
85 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Rano Burger Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Marios Lomis Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Wessel Boer Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Koen Tros Tiền vệ |
49 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mitchel Michaelis Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
HHC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Thijmen de Lange Tiền đạo |
52 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Steyn Strijker Tiền vệ |
50 | 1 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Niels Grevink Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Thom Olde Weghuis Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Tapmahoe Sopacua Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jakub Brzezowski Tiền đạo |
67 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Matías Jones Tiền vệ |
73 | 5 | 10 | 3 | 2 | Tiền vệ |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Rabbi Roy Mwenda Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Seku Conneh Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Maxwell Frimpong Hậu vệ |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Marijn Ploem Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
16 Jan Muller Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Levi de Wilde Tiền đạo |
67 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
21 Joe van der Sar Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
HHC
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
1 : 1
(1-0)
HHC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
3 : 2
(1-2)
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
2 : 0
(1-0)
HHC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
2 : 1
(1-0)
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
3 : 1
(0-0)
Koninklijke HFC
HHC
Koninklijke HFC
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
HHC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
AFC HHC |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
HHC ADO '20 |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.85 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Katwijk HHC |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.84 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
HHC ACV |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Excelsior Maassluis HHC |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.86 3.0 0.84 |
B
|
X
|
Koninklijke HFC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Koninklijke HFC RKAV Volendam |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.77 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
GVVV Koninklijke HFC |
3 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Koninklijke HFC Almere City II |
2 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Noordwijk Koninklijke HFC |
3 1 (2) (0) |
0.87 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Koninklijke HFC Quick Boys |
1 2 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16