Koninklijke HFC
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hà Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Gert Jan Tamerus
Sân vận động: Sportpark Spanjaardslaan
25/01
Katwijk
Koninklijke HFC
0 : 0
0 : 0
Koninklijke HFC
0.92 -0.75 0.87
0.86 2.75 0.76
0.86 2.75 0.76
18/01
Koninklijke HFC
ACV
0 : 1
0 : 1
ACV
0.85 -0.25 0.95
0.85 2.25 0.93
0.85 2.25 0.93
11/01
Excelsior Maassluis
Koninklijke HFC
0 : 0
0 : 0
Koninklijke HFC
0.85 +0.25 0.95
0.85 2.5 0.86
0.85 2.5 0.86
17/12
PSV
Koninklijke HFC
8 : 0
4 : 0
Koninklijke HFC
0.97 -4.5 0.87
0.89 5.5 0.88
0.89 5.5 0.88
14/12
HHC
Koninklijke HFC
1 : 2
0 : 2
Koninklijke HFC
0.95 -0.25 0.85
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Roy Castien Tiền vệ |
69 | 14 | 5 | 7 | 1 | 28 | Tiền vệ |
0 Gerry Vlak Tiền vệ |
121 | 11 | 12 | 5 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Jacob Noordmans Tiền vệ |
95 | 11 | 8 | 8 | 0 | 36 | Tiền vệ |
0 Joas Kors Tiền vệ |
72 | 4 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ | |
0 Ruben Heeremans Hậu vệ |
90 | 2 | 3 | 2 | 0 | 22 | Hậu vệ |
0 Desevio Payne Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | 30 | Hậu vệ |
0 Tom Carbaat Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Mitchel Michaelis Thủ môn |
102 | 0 | 0 | 4 | 0 | 32 | Thủ môn |
0 Miles Panka Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo | |
0 Lucien Wa Bwanda Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Tiền vệ |