GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Koninklijke HFC

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Gert Jan Tamerus

Sân vận động: Sportpark Spanjaardslaan

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

Barendrecht

Barendrecht

0 : 0

0 : 0

Barendrecht

Barendrecht

0-0

15/02

0-0

15/02

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

De Treffers

De Treffers

0 : 0

0 : 0

De Treffers

De Treffers

0-0

08/02

0-0

08/02

AFC

AFC

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

0 : 0

0 : 0

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

0-0

01/02

0-0

01/02

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

ADO '20

ADO '20

0 : 0

0 : 0

ADO '20

ADO '20

0-0

25/01

0-0

25/01

Katwijk

Katwijk

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

0 : 0

0 : 0

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

0-0

0.92 -0.75 0.87

0.86 2.75 0.76

0.86 2.75 0.76

18/01

0-0

18/01

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

ACV

ACV

0 : 1

0 : 1

ACV

ACV

0-0

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.25 0.93

0.85 2.25 0.93

11/01

8-6

11/01

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

0 : 0

0 : 0

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

8-6

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.86

0.85 2.5 0.86

17/12

7-0

17/12

PSV

PSV

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

8 : 0

4 : 0

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

7-0

0.97 -4.5 0.87

0.89 5.5 0.88

0.89 5.5 0.88

14/12

4-1

14/12

HHC

HHC

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

1 : 2

0 : 2

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

4-1

0.95 -0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

07/12

4-1

07/12

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

RKAV Volendam

RKAV Volendam

1 : 1

1 : 1

RKAV Volendam

RKAV Volendam

4-1

0.85 -1.0 0.95

0.77 2.75 0.84

0.77 2.75 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Roy Castien Tiền vệ

69 14 5 7 1 28 Tiền vệ

0

Gerry Vlak Tiền vệ

121 11 12 5 0 29 Tiền vệ

0

Jacob Noordmans Tiền vệ

95 11 8 8 0 36 Tiền vệ

0

Joas Kors Tiền vệ

72 4 7 6 0 Tiền vệ

0

Ruben Heeremans Hậu vệ

90 2 3 2 0 22 Hậu vệ

0

Desevio Payne Hậu vệ

34 0 2 2 0 30 Hậu vệ

0

Tom Carbaat Tiền vệ

28 0 1 0 0 Tiền vệ

0

Mitchel Michaelis Thủ môn

102 0 0 4 0 32 Thủ môn

0

Miles Panka Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Lucien Wa Bwanda Tiền vệ

15 0 0 0 0 23 Tiền vệ