Hạng Hai Hà Lan - 22/02/2025 13:00
SVĐ: Sportpark Spanjaardslaan
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Koninklijke HFC Barendrecht
Koninklijke HFC 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Barendrecht
Huấn luyện viên:
14
Jacob Noordmans
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
4
Gerry Vlak
9
Tren Drexhage
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jacob Noordmans Tiền vệ |
76 | 9 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Gerry Vlak Tiền vệ |
90 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jim Hulleman Hậu vệ |
49 | 6 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Xander van den Berg Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Ruben Heeremans Hậu vệ |
88 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Marijn Ploem Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Rano Burger Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Wessel Boer Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Marios Lomis Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Koen Tros Tiền vệ |
52 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mitchel Michaelis Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tren Drexhage Tiền đạo |
23 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Joey Jongman Tiền vệ |
27 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Bram de Bruin Tiền vệ |
22 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Bradley van der Meer Thủ môn |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Olek Mrowicki Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Taner Bayram Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Ryniño Rimon Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Constantijn Schop Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Jay Brand Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wouter Vermeer Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kevin Rook Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Joe van der Sar Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Maxwell Frimpong Hậu vệ |
30 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Levi de Wilde Tiền đạo |
69 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
19 Franklin Lewis Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Cas Dijkstra Tiền vệ |
60 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jan Muller Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Luc Theloosen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Rabbi Roy Mwenda Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Seku Conneh Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Redouan Taha el Idrissi Tiền vệ |
50 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Joost van der Weijden Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dico Chezarino Joey Jap Tjong Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Gio Polak Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Joshua Kassels Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jay-Keane Chinedum Chukwu Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Luc Dielhof Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Giaro Strick Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Kenan Kanlic Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jomar Gomes Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Koninklijke HFC
Barendrecht
Hạng Hai Hà Lan
Barendrecht
3 : 2
(1-0)
Koninklijke HFC
Koninklijke HFC
Barendrecht
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Koninklijke HFC
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Koninklijke HFC De Treffers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
AFC Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Koninklijke HFC ADO '20 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Katwijk Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.76 |
|||
18/01/2025 |
Koninklijke HFC ACV |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Barendrecht
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Barendrecht AFC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
ADO '20 Barendrecht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Barendrecht Katwijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
ACV Barendrecht |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 3.0 0.77 |
|||
18/01/2025 |
Barendrecht Excelsior Maassluis |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4