Hạng Hai Hà Lan - 15/02/2025 13:00
SVĐ: Sportpark Spanjaardslaan
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Koninklijke HFC De Treffers
Koninklijke HFC 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 De Treffers
Huấn luyện viên:
14
Jacob Noordmans
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
4
Gerry Vlak
10
Willem den Dekker
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
18
Ruben van Strien
18
Ruben van Strien
18
Ruben van Strien
18
Ruben van Strien
18
Ruben van Strien
18
Ruben van Strien
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jacob Noordmans Tiền vệ |
76 | 9 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Gerry Vlak Tiền vệ |
90 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jim Hulleman Hậu vệ |
49 | 6 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Xander van den Berg Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Ruben Heeremans Hậu vệ |
88 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Marijn Ploem Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Rano Burger Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Wessel Boer Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Marios Lomis Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Koen Tros Tiền vệ |
52 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mitchel Michaelis Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
De Treffers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Willem den Dekker Tiền vệ |
88 | 27 | 10 | 11 | 0 | Tiền vệ |
19 Tim Waterink Tiền đạo |
52 | 20 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Guus Joppen Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Ruben van Strien Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Ricardo Ippel Tiền vệ |
71 | 2 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
3 Tjeu Langeveld Tiền vệ |
88 | 1 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
17 Sebastiaan van Bakel Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Pim Lukassen Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Julius Kok Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Wessel Sprangers Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ronan Plujimen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Joe van der Sar Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Maxwell Frimpong Hậu vệ |
30 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Levi de Wilde Tiền đạo |
69 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
19 Franklin Lewis Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Cas Dijkstra Tiền vệ |
60 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jan Muller Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Luc Theloosen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Rabbi Roy Mwenda Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Seku Conneh Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Redouan Taha el Idrissi Tiền vệ |
50 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Joost van der Weijden Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dico Chezarino Joey Jap Tjong Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
De Treffers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Dean van der Sluys Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Teun Heijmans Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Bryan Sirvania Hậu vệ |
63 | 3 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
1 Nino Walbeek Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Steven van der Heijden Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jorn Smits Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Jordy Thomassen Tiền đạo |
85 | 27 | 20 | 9 | 0 | Tiền đạo |
Koninklijke HFC
De Treffers
Hạng Hai Hà Lan
De Treffers
1 : 1
(0-1)
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
De Treffers
1 : 1
(1-1)
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
0 : 2
(0-1)
De Treffers
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
0 : 4
(0-3)
De Treffers
Hạng Hai Hà Lan
De Treffers
2 : 3
(0-2)
Koninklijke HFC
Koninklijke HFC
De Treffers
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Koninklijke HFC
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
AFC Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Koninklijke HFC ADO '20 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Katwijk Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.76 |
|||
18/01/2025 |
Koninklijke HFC ACV |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Excelsior Maassluis Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
De Treffers
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
De Treffers Almere City II |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
AFC De Treffers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
De Treffers Noordwijk |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.83 3.0 0.87 |
|||
19/01/2025 |
ADO '20 De Treffers |
0 3 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
De Treffers Quick Boys |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.80 3.25 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4