Hạng Hai Hà Lan - 01/02/2025 13:00
SVĐ: Sportpark Spanjaardslaan
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Koninklijke HFC ADO '20
Koninklijke HFC 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 ADO '20
Huấn luyện viên:
14
Jacob Noordmans
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
4
Gerry Vlak
10
Jilani Helder
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
8
Feyo Glim
8
Feyo Glim
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jacob Noordmans Tiền vệ |
76 | 9 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Gerry Vlak Tiền vệ |
90 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jim Hulleman Hậu vệ |
49 | 6 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Xander van den Berg Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Ruben Heeremans Hậu vệ |
88 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Marijn Ploem Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Rano Burger Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Wessel Boer Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Marios Lomis Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Koen Tros Tiền vệ |
52 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mitchel Michaelis Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
ADO '20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jilani Helder Tiền đạo |
55 | 6 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Feyo Glim Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Dylan George Tiền đạo |
46 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Jesper de Vré Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Sem Kroon Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
27 Levi Volkers Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Storm Holtkamp Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Tom Carbaat Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Denzel Prijor Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Oscar Wilffert Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Virgil Deen Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Maxwell Frimpong Hậu vệ |
30 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Levi de Wilde Tiền đạo |
69 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
19 Franklin Lewis Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Cas Dijkstra Tiền vệ |
60 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jan Muller Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Luc Theloosen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Rabbi Roy Mwenda Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Seku Conneh Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Redouan Taha el Idrissi Tiền vệ |
50 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Joost van der Weijden Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dico Chezarino Joey Jap Tjong Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Joe van der Sar Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
ADO '20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Yaro Hirasingh Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Loran Venrooy Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Daan Siegerist Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Nick Kaaijmolen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Terence Groothusen Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Jonathan Richard Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Koninklijke HFC
ADO '20
Hạng Hai Hà Lan
ADO '20
0 : 1
(0-0)
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
3 : 0
(3-0)
ADO '20
Hạng Hai Hà Lan
ADO '20
1 : 4
(0-2)
Koninklijke HFC
Cúp Quốc Gia Hà Lan
ADO '20
2 : 1
(1-0)
Koninklijke HFC
Koninklijke HFC
ADO '20
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Koninklijke HFC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Katwijk Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.76 |
|||
18/01/2025 |
Koninklijke HFC ACV |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Excelsior Maassluis Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
PSV Koninklijke HFC |
8 0 (4) (0) |
0.97 -4.5 0.87 |
0.89 5.5 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
HHC Koninklijke HFC |
1 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
ADO '20
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
ADO '20 AFC |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.94 3.5 0.76 |
|||
19/01/2025 |
ADO '20 De Treffers |
0 3 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Katwijk ADO '20 |
3 1 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
ACV ADO '20 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.83 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
HHC ADO '20 |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.85 3.25 0.76 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14