GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hà Lan - 25/01/2025 14:30

SVĐ: Sportpark de Krom

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/4 0.87

0.90 2.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.90 3.70

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.70 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.25 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark de Krom

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jasper Ketting

  • Ngày sinh:

    02-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:12, H:7, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gert Jan Tamerus

  • Ngày sinh:

    11-10-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    163 (T:53, H:64, B:46)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Katwijk Koninklijke HFC

Đội hình

Katwijk 4-3-3

Huấn luyện viên: Jasper Ketting

Katwijk VS Koninklijke HFC

4-3-3 Koninklijke HFC

Huấn luyện viên: Gert Jan Tamerus

7

Ruben Doesburg

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

15

Bart Sinteur

15

Bart Sinteur

15

Bart Sinteur

15

Bart Sinteur

15

Bart Sinteur

15

Bart Sinteur

14

Jacob Noordmans

2

Marijn Ploem

2

Marijn Ploem

2

Marijn Ploem

2

Marijn Ploem

2

Marijn Ploem

3

Ruben Heeremans

3

Ruben Heeremans

3

Ruben Heeremans

3

Ruben Heeremans

4

Gerry Vlak

Đội hình xuất phát

Katwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ruben Doesburg Tiền đạo

50 15 8 2 0 Tiền đạo

9

Sietse Brandsma Tiền đạo

53 15 7 2 0 Tiền đạo

8

Robin Schulte Tiền vệ

63 8 3 7 0 Tiền vệ

15

Bart Sinteur Hậu vệ

89 5 8 4 0 Hậu vệ

3

Joey Ravensbergen Hậu vệ

86 4 12 12 0 Hậu vệ

6

Rick van der Meer Tiền vệ

79 2 7 6 1 Tiền vệ

21

Levi Bouwense Hậu vệ

86 2 1 10 1 Hậu vệ

5

Paul Kok Hậu vệ

85 1 3 6 1 Hậu vệ

22

Maurizio Brenna Tiền vệ

19 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Dalian Maatsen Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

41

Stan van Bladeren Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

Koninklijke HFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jacob Noordmans Tiền vệ

76 9 8 8 0 Tiền vệ

4

Gerry Vlak Tiền vệ

90 8 9 4 0 Tiền vệ

23

Jim Hulleman Hậu vệ

49 6 5 7 0 Hậu vệ

29

Xander van den Berg Hậu vệ

38 4 0 4 1 Hậu vệ

3

Ruben Heeremans Hậu vệ

88 2 3 2 0 Hậu vệ

2

Marijn Ploem Tiền vệ

47 2 1 8 1 Tiền vệ

6

Rano Burger Hậu vệ

30 1 0 5 0 Hậu vệ

18

Wessel Boer Hậu vệ

27 1 0 3 0 Hậu vệ

11

Marios Lomis Tiền đạo

20 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Koen Tros Tiền vệ

52 0 4 2 0 Tiền vệ

1

Mitchel Michaelis Thủ môn

79 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Katwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Mohammed Tahiri Tiền đạo

20 2 2 1 0 Tiền đạo

23

Milan Kooij Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Matthijs Hardijk Tiền đạo

54 9 2 3 0 Tiền đạo

10

Des Kunst Tiền đạo

71 16 15 4 0 Tiền đạo

17

Alljereau Mercera Tiền đạo

46 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Jean-Paul van Leeuwen Thủ môn

72 0 1 0 0 Thủ môn

20

Quinlan Poulina Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Finn Janmaat Tiền vệ

80 7 4 5 0 Tiền vệ

14

Kaj van der Veldt Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Koninklijke HFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Franklin Lewis Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Cas Dijkstra Tiền vệ

60 14 5 4 0 Tiền vệ

16

Jan Muller Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

24

Luc Theloosen Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

47

Rabbi Roy Mwenda Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Seku Conneh Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Redouan Taha el Idrissi Tiền vệ

50 0 3 6 0 Tiền vệ

25

Joost van der Weijden Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Dico Chezarino Joey Jap Tjong Tiền vệ

19 0 0 2 1 Tiền vệ

21

Joe van der Sar Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

12

Maxwell Frimpong Hậu vệ

30 2 2 0 0 Hậu vệ

17

Levi de Wilde Tiền đạo

69 6 2 4 1 Tiền đạo

Katwijk

Koninklijke HFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Katwijk: 2T - 2H - 1B) (Koninklijke HFC: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

Hạng Hai Hà Lan

Koninklijke HFC

0 : 0

(0-0)

Katwijk

13/04/2024

Hạng Hai Hà Lan

Katwijk

3 : 1

(1-0)

Koninklijke HFC

09/03/2024

Hạng Hai Hà Lan

Koninklijke HFC

2 : 0

(2-0)

Katwijk

22/04/2023

Hạng Hai Hà Lan

Katwijk

1 : 1

(0-1)

Koninklijke HFC

05/11/2022

Hạng Hai Hà Lan

Koninklijke HFC

1 : 3

(1-1)

Katwijk

Phong độ gần nhất

Katwijk

Phong độ

Koninklijke HFC

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.8
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Katwijk

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

18/01/2025

AFC

Katwijk

1 4

(0) (1)

0.89 +0 0.89

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Hai Hà Lan

11/01/2025

Katwijk

ADO '20

3 1

(2) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.85 3.5 0.85

T
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

Katwijk

FC Twente

2 3

(1) (1)

0.97 +1.75 0.87

0.87 3.5 0.83

T
T

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

De Treffers

Katwijk

1 3

(0) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.83 2.75 0.96

T
T

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

Katwijk

ACV

2 2

(1) (0)

0.92 -1.5 0.87

0.91 3.0 0.88

B
T

Koninklijke HFC

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

18/01/2025

Koninklijke HFC

ACV

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.25 0.93

B
X

Hạng Hai Hà Lan

11/01/2025

Excelsior Maassluis

Koninklijke HFC

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.86

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

17/12/2024

PSV

Koninklijke HFC

8 0

(4) (0)

0.97 -4.5 0.87

0.89 5.5 0.88

B
T

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

HHC

Koninklijke HFC

1 2

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

Koninklijke HFC

RKAV Volendam

1 1

(1) (1)

0.85 -1.0 0.95

0.77 2.75 0.84

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 4

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất