Hạng Hai Hà Lan - 25/01/2025 14:30
SVĐ: Sportpark de Krom
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.92 -1 1/4 0.87
0.90 2.75 0.80
- - -
- - -
1.70 3.90 3.70
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.70 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.25 2.25 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Katwijk Koninklijke HFC
Katwijk 4-3-3
Huấn luyện viên: Jasper Ketting
4-3-3 Koninklijke HFC
Huấn luyện viên: Gert Jan Tamerus
7
Ruben Doesburg
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
14
Jacob Noordmans
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
4
Gerry Vlak
Katwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ruben Doesburg Tiền đạo |
50 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Sietse Brandsma Tiền đạo |
53 | 15 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Robin Schulte Tiền vệ |
63 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Bart Sinteur Hậu vệ |
89 | 5 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Joey Ravensbergen Hậu vệ |
86 | 4 | 12 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Rick van der Meer Tiền vệ |
79 | 2 | 7 | 6 | 1 | Tiền vệ |
21 Levi Bouwense Hậu vệ |
86 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
5 Paul Kok Hậu vệ |
85 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Maurizio Brenna Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dalian Maatsen Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Stan van Bladeren Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jacob Noordmans Tiền vệ |
76 | 9 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Gerry Vlak Tiền vệ |
90 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jim Hulleman Hậu vệ |
49 | 6 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Xander van den Berg Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Ruben Heeremans Hậu vệ |
88 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Marijn Ploem Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Rano Burger Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Wessel Boer Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Marios Lomis Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Koen Tros Tiền vệ |
52 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mitchel Michaelis Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Katwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mohammed Tahiri Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Kooij Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Matthijs Hardijk Tiền đạo |
54 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Des Kunst Tiền đạo |
71 | 16 | 15 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Alljereau Mercera Tiền đạo |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Jean-Paul van Leeuwen Thủ môn |
72 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Quinlan Poulina Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Finn Janmaat Tiền vệ |
80 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Kaj van der Veldt Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Franklin Lewis Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Cas Dijkstra Tiền vệ |
60 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jan Muller Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Luc Theloosen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Rabbi Roy Mwenda Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Seku Conneh Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Redouan Taha el Idrissi Tiền vệ |
50 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Joost van der Weijden Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dico Chezarino Joey Jap Tjong Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Joe van der Sar Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Maxwell Frimpong Hậu vệ |
30 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Levi de Wilde Tiền đạo |
69 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
Katwijk
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
0 : 0
(0-0)
Katwijk
Hạng Hai Hà Lan
Katwijk
3 : 1
(1-0)
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
2 : 0
(2-0)
Katwijk
Hạng Hai Hà Lan
Katwijk
1 : 1
(0-1)
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
1 : 3
(1-1)
Katwijk
Katwijk
Koninklijke HFC
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Katwijk
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
AFC Katwijk |
1 4 (0) (1) |
0.89 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Katwijk ADO '20 |
3 1 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Katwijk FC Twente |
2 3 (1) (1) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
De Treffers Katwijk |
1 3 (0) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Katwijk ACV |
2 2 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.91 3.0 0.88 |
B
|
T
|
Koninklijke HFC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Koninklijke HFC ACV |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Excelsior Maassluis Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
PSV Koninklijke HFC |
8 0 (4) (0) |
0.97 -4.5 0.87 |
0.89 5.5 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
HHC Koninklijke HFC |
1 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Koninklijke HFC RKAV Volendam |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.77 2.75 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 10