Hạng Hai Hà Lan - 11/01/2025 13:30
SVĐ: Sportpark Dijkpolder
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.85 2.5 0.86
- - -
- - -
3.00 3.10 2.15
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
0.98 0 0.70
0.85 1.0 0.92
- - -
- - -
3.60 2.05 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Marios Lomis
Cas Dijkstra
-
Calvin Tureaij
Samuel van der Velden
70’ -
Marius Van Mil
Nick Nagtegaal
73’ -
78’
Koen Tros
Tijn Ras
-
Emian-Johar Semedo
Bram Wennekers
82’ -
Đang cập nhật
Sam Bronder
86’ -
90’
Đang cập nhật
Rabbi Roy Mwenda
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
42%
58%
7
7
17
10
247
382
10
15
7
7
7
1
Excelsior Maassluis Koninklijke HFC
Excelsior Maassluis 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Cesco Agterberg
4-1-4-1 Koninklijke HFC
Huấn luyện viên: Gert Jan Tamerus
27
Devin Plank
30
Marius Van Mil
30
Marius Van Mil
30
Marius Van Mil
30
Marius Van Mil
2
Calvin Tureaij
30
Marius Van Mil
30
Marius Van Mil
30
Marius Van Mil
30
Marius Van Mil
2
Calvin Tureaij
14
Jacob Noordmans
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
4
Gerry Vlak
Excelsior Maassluis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Devin Plank Tiền đạo |
63 | 8 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Calvin Tureaij Hậu vệ |
68 | 4 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Kevin Ringeling Hậu vệ |
85 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Gaultiér Overman Hậu vệ |
48 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Marius Van Mil Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Jurrian van Eerden Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Tobias Van der Kleij Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Darwin Heuvelman Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Emian-Johar Semedo Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Tafi Linger Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Sam Bronder Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jacob Noordmans Tiền vệ |
75 | 9 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Gerry Vlak Tiền vệ |
89 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jim Hulleman Hậu vệ |
48 | 6 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Xander van den Berg Hậu vệ |
37 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Ruben Heeremans Hậu vệ |
87 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Marijn Ploem Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Rano Burger Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Wessel Boer Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Marios Lomis Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Koen Tros Tiền vệ |
51 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mitchel Michaelis Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Excelsior Maassluis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Niels Noordhoek Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Nico van den Beemt Tiền vệ |
82 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Nick Nagtegaal Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Pieter Langedijk Tiền đạo |
88 | 26 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Bram Wennekers Tiền đạo |
65 | 15 | 4 | 12 | 1 | Tiền đạo |
16 Karim Fakiri Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Olaf van der Sande Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Maxwell Frimpong Hậu vệ |
30 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Levi de Wilde Tiền đạo |
69 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
19 Franklin Lewis Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Cas Dijkstra Tiền vệ |
59 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jan Muller Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Luc Theloosen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Rabbi Roy Mwenda Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Seku Conneh Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Redouan Taha el Idrissi Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Joost van der Weijden Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dico Chezarino Joey Jap Tjong Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Joe van der Sar Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Excelsior Maassluis
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
3 : 0
(2-0)
Excelsior Maassluis
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
1 : 2
(0-1)
Excelsior Maassluis
Hạng Hai Hà Lan
Excelsior Maassluis
0 : 3
(0-2)
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
2 : 1
(1-1)
Excelsior Maassluis
Hạng Hai Hà Lan
Excelsior Maassluis
0 : 0
(0-0)
Koninklijke HFC
Excelsior Maassluis
Koninklijke HFC
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Excelsior Maassluis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Excelsior Maassluis AFC |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.88 2.75 0.75 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Excelsior Maassluis Katwijk |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.71 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
ACV Excelsior Maassluis |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Excelsior Maassluis De Treffers |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Excelsior Maassluis HHC |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.86 3.0 0.84 |
T
|
X
|
Koninklijke HFC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
PSV Koninklijke HFC |
8 0 (4) (0) |
0.97 -4.5 0.87 |
0.89 5.5 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
HHC Koninklijke HFC |
1 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Koninklijke HFC RKAV Volendam |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.77 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
GVVV Koninklijke HFC |
3 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Koninklijke HFC Almere City II |
2 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 10