GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Excelsior Maassluis

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Steye Jacobs

Sân vận động: Sportpark Dijkpolder

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Scheveningen

Scheveningen

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

0 : 0

0 : 0

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

0-0

08/02

0-0

08/02

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

0 : 0

0 : 0

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

0-0

04/02

0-0

04/02

ADO '20

ADO '20

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

0 : 0

0 : 0

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

0-0

0.81 +0 0.89

0.83 2.5 0.87

0.83 2.5 0.87

01/02

0-0

01/02

Jong Sparta

Jong Sparta

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

0 : 0

0 : 0

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

0-0

25/01

0-0

25/01

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

Spakenburg

Spakenburg

0 : 0

0 : 0

Spakenburg

Spakenburg

0-0

0.82 +1.5 0.97

0.82 3.0 0.88

0.82 3.0 0.88

18/01

9-3

18/01

Barendrecht

Barendrecht

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

2 : 0

0 : 0

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

9-3

0.97 -0.75 0.82

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

11/01

8-6

11/01

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

0 : 0

0 : 0

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

8-6

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.86

0.85 2.5 0.86

14/12

2-5

14/12

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

AFC

AFC

0 : 2

0 : 1

AFC

AFC

2-5

0.87 +1.25 0.92

0.88 2.75 0.75

0.88 2.75 0.75

30/11

4-5

30/11

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

Katwijk

Katwijk

1 : 1

0 : 0

Katwijk

Katwijk

4-5

0.97 +1.0 0.82

0.71 2.75 0.88

0.71 2.75 0.88

23/11

5-3

23/11

ACV

ACV

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

0 : 1

0 : 1

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

5-3

0.87 -0.5 0.92

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Bram Wennekers Tiền đạo

93 21 5 14 1 Tiền đạo

0

Gabri Urbanus Hậu vệ

105 19 8 18 1 25 Hậu vệ

0

Devin Plank Tiền đạo

72 8 2 6 0 24 Tiền đạo

0

Kaylan Muis Tiền vệ

44 4 2 3 0 23 Tiền vệ

0

Nino van den Beemt Tiền vệ

123 3 10 7 0 30 Tiền vệ

0

Redouan Omar Ouali Tiền đạo

111 3 6 10 1 27 Tiền đạo

0

Baset Moshtaq Hậu vệ

48 2 1 3 2 24 Hậu vệ

0

Darwin Heuvelman Hậu vệ

79 2 1 5 0 25 Hậu vệ

0

Tobias Van der Kleij Thủ môn

115 0 0 1 0 23 Thủ môn

0

Tom Boks Thủ môn

70 0 0 3 1 34 Thủ môn