GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hà Lan - 18/01/2025 13:30

SVĐ: Sportpark De Bongerd veld 1

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.82

0.66 2.5 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.50 4.00

1.00 10 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

1.00 1.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.30 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 53’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Darwin Heuvelman

    70’
  • Đang cập nhật

    Jay-Keane Chinedum Chukwu

    88’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Nico van den Beemt

  • 90’

    Đang cập nhật

    Kevin Ringeling

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark De Bongerd veld 1

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Leen van Steensel

  • Ngày sinh:

    20-04-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    27 (T:13, H:4, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cesco Agterberg

  • Ngày sinh:

    25-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    13 (T:2, H:6, B:5)

9

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

3

379

Tổng số đường chuyền

379

21

Dứt điểm

13

7

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Barendrecht Excelsior Maassluis

Đội hình

Barendrecht 4-3-3

Huấn luyện viên: Leen van Steensel

Barendrecht VS Excelsior Maassluis

4-3-3 Excelsior Maassluis

Huấn luyện viên: Cesco Agterberg

9

Tren Drexhage

21

Olek Mrowicki

21

Olek Mrowicki

21

Olek Mrowicki

21

Olek Mrowicki

1

Bradley van der Meer

1

Bradley van der Meer

1

Bradley van der Meer

1

Bradley van der Meer

1

Bradley van der Meer

1

Bradley van der Meer

27

Devin Plank

30

Marius Van Mil

30

Marius Van Mil

30

Marius Van Mil

30

Marius Van Mil

2

Calvin Tureaij

30

Marius Van Mil

30

Marius Van Mil

30

Marius Van Mil

30

Marius Van Mil

2

Calvin Tureaij

Đội hình xuất phát

Barendrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tren Drexhage Tiền đạo

22 7 2 0 0 Tiền đạo

18

Bram de Bruin Tiền vệ

21 6 1 1 0 Tiền vệ

8

Joey Jongman Tiền vệ

26 6 1 3 0 Tiền vệ

1

Bradley van der Meer Thủ môn

23 0 1 0 0 Thủ môn

21

Olek Mrowicki Tiền đạo

23 1 1 1 0 Tiền đạo

6

Taner Bayram Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

11

Ryniño Rimon Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Constantijn Schop Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

2

Jay Brand Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Wouter Vermeer Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Kevin Rook Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

Excelsior Maassluis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Devin Plank Tiền đạo

64 8 2 6 0 Tiền đạo

2

Calvin Tureaij Hậu vệ

69 4 6 3 0 Hậu vệ

3

Kevin Ringeling Hậu vệ

86 2 0 3 0 Hậu vệ

5

Gaultiér Overman Hậu vệ

49 0 4 4 0 Hậu vệ

30

Marius Van Mil Tiền đạo

9 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Tobias Van der Kleij Thủ môn

87 0 0 1 0 Thủ môn

4

Darwin Heuvelman Hậu vệ

48 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Emian-Johar Semedo Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Tafi Linger Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Sam Bronder Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jurrian van Eerden Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Barendrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Kenan Kanlic Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Jomar Gomes Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

26

Gio Polak Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Joshua Kassels Tiền vệ

22 0 1 0 0 Tiền vệ

19

Jay-Keane Chinedum Chukwu Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Luc Dielhof Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

27

Giaro Strick Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Excelsior Maassluis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Nick Nagtegaal Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Nico van den Beemt Tiền vệ

83 2 3 5 0 Tiền vệ

11

Pieter Langedijk Tiền đạo

89 26 14 8 0 Tiền đạo

9

Bram Wennekers Tiền đạo

66 15 4 12 1 Tiền đạo

16

Karim Fakiri Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

23

Olaf van der Sande Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Niels Noordhoek Hậu vệ

8 1 0 1 0 Hậu vệ

Barendrecht

Excelsior Maassluis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Barendrecht: 1T - 1H - 0B) (Excelsior Maassluis: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

Hạng Hai Hà Lan

Excelsior Maassluis

1 : 2

(0-1)

Barendrecht

11/08/2020

Giao Hữu CLB

Barendrecht

1 : 1

(1-1)

Excelsior Maassluis

Phong độ gần nhất

Barendrecht

Phong độ

Excelsior Maassluis

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.2
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Barendrecht

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

14/01/2025

Noordwijk

Barendrecht

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.86 2.75 0.91

T
X

Hạng Hai Hà Lan

11/01/2025

HHC

Barendrecht

3 1

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.80 3.0 0.82

B
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

Eemdijk

Barendrecht

1 6

(0) (3)

0.90 +0.5 0.95

0.82 3.25 0.87

T
T

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

RKAV Volendam

Barendrecht

2 1

(2) (1)

0.77 +0.5 0.94

0.88 3.25 0.88

B
X

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

Barendrecht

GVVV

3 1

(2) (0)

0.93 +0 0.80

0.84 3.25 0.77

T
T

Excelsior Maassluis

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

11/01/2025

Excelsior Maassluis

Koninklijke HFC

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.86

T
X

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

Excelsior Maassluis

AFC

0 2

(0) (1)

0.87 +1.25 0.92

0.88 2.75 0.75

B
X

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

Excelsior Maassluis

Katwijk

1 1

(0) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.71 2.75 0.88

T
X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

ACV

Excelsior Maassluis

0 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.75 2.5 1.05

T
X

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

Excelsior Maassluis

De Treffers

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.85 3.0 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất