Hạng Hai Hà Lan - 18/01/2025 13:30
SVĐ: Sportpark De Bongerd veld 1
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
1.72 3.50 4.00
1.00 10 0.80
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
1.00 1.25 0.79
- - -
- - -
2.30 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
53’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Darwin Heuvelman
70’ -
Đang cập nhật
Jay-Keane Chinedum Chukwu
88’ -
89’
Đang cập nhật
Nico van den Beemt
-
90’
Đang cập nhật
Kevin Ringeling
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
50%
50%
3
5
1
3
379
379
21
13
7
3
1
1
Barendrecht Excelsior Maassluis
Barendrecht 4-3-3
Huấn luyện viên: Leen van Steensel
4-3-3 Excelsior Maassluis
Huấn luyện viên: Cesco Agterberg
9
Tren Drexhage
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
27
Devin Plank
30
Marius Van Mil
30
Marius Van Mil
30
Marius Van Mil
30
Marius Van Mil
2
Calvin Tureaij
30
Marius Van Mil
30
Marius Van Mil
30
Marius Van Mil
30
Marius Van Mil
2
Calvin Tureaij
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tren Drexhage Tiền đạo |
22 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Bram de Bruin Tiền vệ |
21 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Joey Jongman Tiền vệ |
26 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Bradley van der Meer Thủ môn |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Olek Mrowicki Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Taner Bayram Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Ryniño Rimon Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Constantijn Schop Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Jay Brand Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wouter Vermeer Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kevin Rook Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Excelsior Maassluis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Devin Plank Tiền đạo |
64 | 8 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Calvin Tureaij Hậu vệ |
69 | 4 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Kevin Ringeling Hậu vệ |
86 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Gaultiér Overman Hậu vệ |
49 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Marius Van Mil Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Tobias Van der Kleij Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Darwin Heuvelman Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Emian-Johar Semedo Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Tafi Linger Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Sam Bronder Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jurrian van Eerden Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kenan Kanlic Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jomar Gomes Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Gio Polak Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Joshua Kassels Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jay-Keane Chinedum Chukwu Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Luc Dielhof Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Giaro Strick Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Excelsior Maassluis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Nick Nagtegaal Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nico van den Beemt Tiền vệ |
83 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Pieter Langedijk Tiền đạo |
89 | 26 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Bram Wennekers Tiền đạo |
66 | 15 | 4 | 12 | 1 | Tiền đạo |
16 Karim Fakiri Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Olaf van der Sande Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Niels Noordhoek Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Barendrecht
Excelsior Maassluis
Hạng Hai Hà Lan
Excelsior Maassluis
1 : 2
(0-1)
Barendrecht
Giao Hữu CLB
Barendrecht
1 : 1
(1-1)
Excelsior Maassluis
Barendrecht
Excelsior Maassluis
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Barendrecht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Noordwijk Barendrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.86 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
HHC Barendrecht |
3 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Eemdijk Barendrecht |
1 6 (0) (3) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.82 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
RKAV Volendam Barendrecht |
2 1 (2) (1) |
0.77 +0.5 0.94 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Barendrecht GVVV |
3 1 (2) (0) |
0.93 +0 0.80 |
0.84 3.25 0.77 |
T
|
T
|
Excelsior Maassluis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Excelsior Maassluis Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Excelsior Maassluis AFC |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.88 2.75 0.75 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Excelsior Maassluis Katwijk |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.71 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
ACV Excelsior Maassluis |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Excelsior Maassluis De Treffers |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 24