Hạng Hai Hà Lan - 23/11/2024 13:30
SVĐ: Univé Sportpark
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
1.83 3.90 3.20
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
-0.95 1.25 0.69
- - -
- - -
2.40 2.25 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
41’
Emian-Johar Semedo
Pieter Langedijk
-
45’
Đang cập nhật
Darwin Heuvelman
-
Đang cập nhật
Giovanni Zwikstra
60’ -
Đang cập nhật
Yannick Hettinga
63’ -
65’
Jurrian van Eerden
Devin Plank
-
Đang cập nhật
Justin Mulder
67’ -
Arnoud Bentum
Elijah Mansaray
71’ -
73’
Đang cập nhật
Darwin Heuvelman
-
75’
Redouan Omar Ouali
Nick Nagtegaal
-
81’
Đang cập nhật
Kevin Ringeling
-
Gijs Jasper
Luca Broers
82’ -
90’
Đang cập nhật
Devin Plank
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
65%
35%
2
2
4
4
365
196
8
5
2
2
1
2
ACV Excelsior Maassluis
ACV 3-4-3
Huấn luyện viên: Robin Witte
3-4-3 Excelsior Maassluis
Huấn luyện viên: Cesco Agterberg
10
Giovanni Zwikstra
7
Gijs Jasper
7
Gijs Jasper
7
Gijs Jasper
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
7
Gijs Jasper
7
Gijs Jasper
7
Gijs Jasper
11
Pieter Langedijk
21
Jeremy Udenhout
21
Jeremy Udenhout
21
Jeremy Udenhout
21
Jeremy Udenhout
2
Calvin Tureaij
21
Jeremy Udenhout
21
Jeremy Udenhout
21
Jeremy Udenhout
21
Jeremy Udenhout
2
Calvin Tureaij
ACV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Giovanni Zwikstra Tiền đạo |
37 | 6 | 11 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Arnoud Bentum Tiền đạo |
35 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Justin Mulder Tiền đạo |
41 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Gijs Jasper Tiền vệ |
38 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Pascal Huser Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Nande Wielink Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Max Hamelink Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Joël van Kaam Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Yannick Hettinga Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Karim Bannani Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
26 Max Wolfs Thủ môn |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Excelsior Maassluis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pieter Langedijk Tiền đạo |
85 | 26 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
2 Calvin Tureaij Hậu vệ |
65 | 4 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Redouan Omar Ouali Tiền đạo |
64 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
3 Kevin Ringeling Hậu vệ |
82 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Jeremy Udenhout Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gaultiér Overman Hậu vệ |
45 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Darwin Heuvelman Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Tafi Linger Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Emian-Johar Semedo Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Jurrian van Eerden Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Tobias Van der Kleij Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
ACV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Luca Broers Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lars Dijk Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Sietze de Klerk Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Boy Spijkerman Tiền đạo |
48 | 8 | 0 | 5 | 2 | Tiền đạo |
2 Daniël Schans Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Elijah Mansaray Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Enver Spijodic Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Excelsior Maassluis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Nick Nagtegaal Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Khallil Dahmani Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Niels Noordhoek Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Nico van den Beemt Tiền vệ |
79 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Sam Bronder Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Devin Plank Tiền đạo |
60 | 8 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Karim Fakiri Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
ACV
Excelsior Maassluis
Hạng Hai Hà Lan
Excelsior Maassluis
2 : 0
(1-0)
ACV
Hạng Hai Hà Lan
ACV
3 : 1
(1-0)
Excelsior Maassluis
ACV
Excelsior Maassluis
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
ACV
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
HHC ACV |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
ACV RKAV Volendam |
1 2 (0) (2) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.88 3.25 0.74 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
GVVV ACV |
1 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.84 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
ACV Almere City II |
3 3 (1) (1) |
0.75 +0 0.96 |
0.87 3.0 0.92 |
H
|
T
|
|
12/10/2024 |
Noordwijk ACV |
1 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.81 2.75 0.98 |
T
|
T
|
Excelsior Maassluis
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Excelsior Maassluis De Treffers |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Excelsior Maassluis HHC |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.86 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
RKAV Volendam Excelsior Maassluis |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 3.25 0.78 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Excelsior Maassluis GVVV |
0 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.82 3.0 0.88 |
H
|
X
|
|
12/10/2024 |
Almere City II Excelsior Maassluis |
1 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.88 3.5 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 25