GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

ACV

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1939

Huấn luyện viên: Ruud Jalving

Sân vận động: Univé Sportpark

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

ACV

ACV

Scheveningen

Scheveningen

0 : 0

0 : 0

Scheveningen

Scheveningen

0-0

15/02

0-0

15/02

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

ACV

ACV

0 : 0

0 : 0

ACV

ACV

0-0

08/02

0-0

08/02

ACV

ACV

Jong Sparta

Jong Sparta

0 : 0

0 : 0

Jong Sparta

Jong Sparta

0-0

01/02

0-0

01/02

Spakenburg

Spakenburg

ACV

ACV

0 : 0

0 : 0

ACV

ACV

0-0

25/01

0-0

25/01

ACV

ACV

Barendrecht

Barendrecht

0 : 0

0 : 0

Barendrecht

Barendrecht

0-0

0.95 -0.25 0.85

0.95 3.0 0.75

0.95 3.0 0.75

18/01

0-0

18/01

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

ACV

ACV

0 : 1

0 : 1

ACV

ACV

0-0

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.25 0.93

0.85 2.25 0.93

11/01

3-2

11/01

ACV

ACV

AFC

AFC

3 : 2

1 : 2

AFC

AFC

3-2

0.80 +0.75 1.00

0.84 2.5 0.84

0.84 2.5 0.84

14/12

9-3

14/12

ACV

ACV

ADO '20

ADO '20

2 : 0

1 : 0

ADO '20

ADO '20

9-3

0.87 -1.0 0.92

0.83 2.75 0.92

0.83 2.75 0.92

07/12

7-7

07/12

Katwijk

Katwijk

ACV

ACV

2 : 2

1 : 0

ACV

ACV

7-7

0.92 -1.5 0.87

0.91 3.0 0.88

0.91 3.0 0.88

30/11

4-5

30/11

ACV

ACV

De Treffers

De Treffers

0 : 1

0 : 1

De Treffers

De Treffers

4-5

0.82 +0.25 0.97

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Justin Mulder Tiền đạo

47 5 4 6 0 29 Tiền đạo

0

Niels Grevink Tiền đạo

36 5 1 4 0 28 Tiền đạo

0

Nande Wielink Hậu vệ

52 2 2 4 0 27 Hậu vệ

0

Jaap van Dijken Hậu vệ

32 1 2 2 0 24 Hậu vệ

0

Luka Prljic Hậu vệ

35 1 0 4 0 25 Hậu vệ

0

Daniël Schans Hậu vệ

17 1 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Enver Spijodic Thủ môn

23 1 0 0 0 25 Thủ môn

0

Jarno Deuring Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Mark Jagt Tiền đạo

22 0 0 0 0 25 Tiền đạo

0

Daan Scholtens Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ