Hạng Hai Hà Lan - 14/12/2024 13:30
SVĐ: Univé Sportpark
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 0.92
0.83 2.75 0.92
- - -
- - -
1.53 4.10 4.50
- - -
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
-0.99 1.25 0.72
- - -
- - -
2.05 2.37 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Boy Spijkerman
Luca Broers
22’ -
Daniël Schans
Justin Mulder
46’ -
64’
Đang cập nhật
Levi Volkers
-
65’
Oscar Wilffert
Daan Siegerist
-
73’
Denzel Prijor
Loran Venrooy
-
74’
Đang cập nhật
Dylan George
-
Nande Wielink
Lars Dijk
75’ -
Pascal Huser
Elijah Mansaray
82’ -
84’
Tom Carbaat
Yaro Hirasingh
-
85’
Đang cập nhật
Dylan George
-
Giovanni Zwikstra
Arnoud Bentum
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
53%
47%
1
6
9
10
463
395
13
5
8
1
2
1
ACV ADO '20
ACV 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Robin Witte
4-1-4-1 ADO '20
Huấn luyện viên: Roy van der Mije
20
Boy Spijkerman
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
10
Giovanni Zwikstra
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
10
Giovanni Zwikstra
10
Jilani Helder
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
9
Jesper de Vré
9
Jesper de Vré
9
Jesper de Vré
9
Jesper de Vré
9
Jesper de Vré
9
Jesper de Vré
ACV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Boy Spijkerman Tiền đạo |
51 | 8 | 0 | 5 | 2 | Tiền đạo |
10 Giovanni Zwikstra Tiền đạo |
39 | 6 | 11 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Justin Mulder Tiền đạo |
44 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Gijs Jasper Tiền vệ |
40 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Pascal Huser Tiền đạo |
35 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Nande Wielink Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Yannick Hettinga Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Karim Bannani Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
25 Luca Broers Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniël Schans Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Enver Spijodic Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
ADO '20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jilani Helder Tiền đạo |
53 | 6 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Feyo Glim Tiền vệ |
39 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Dylan George Tiền đạo |
45 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Jesper de Vré Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Sem Kroon Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
27 Levi Volkers Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tom Carbaat Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Denzel Prijor Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Storm Holtkamp Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Oscar Wilffert Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Virgil Deen Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
ACV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Arnoud Bentum Tiền đạo |
38 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Elijah Mansaray Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ibrahim Sillah Tiền vệ |
45 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Rick Boyer Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Arjen Hagenauw Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lars Dijk Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Max Wolfs Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
ADO '20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Nick Kaaijmolen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Terence Groothusen Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Jonathan Richard Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yaro Hirasingh Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Loran Venrooy Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Daan Siegerist Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ACV
ADO '20
Hạng Hai Hà Lan
ACV
2 : 2
(1-1)
ADO '20
Hạng Hai Hà Lan
ADO '20
1 : 2
(0-0)
ACV
ACV
ADO '20
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
ACV
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Katwijk ACV |
2 2 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.91 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
ACV De Treffers |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
ACV Excelsior Maassluis |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
HHC ACV |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
ACV RKAV Volendam |
1 2 (0) (2) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.88 3.25 0.74 |
B
|
X
|
ADO '20
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
HHC ADO '20 |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.85 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
ADO '20 RKAV Volendam |
3 3 (1) (1) |
0.81 -0.25 0.92 |
0.88 3.25 0.74 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
GVVV ADO '20 |
5 1 (2) (0) |
0.83 -1.5 0.81 |
0.70 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
ADO '20 Almere City II |
1 3 (1) (2) |
0.72 +0.5 0.86 |
0.86 3.25 0.75 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
De Treffers ADO '20 |
1 2 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 10