GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hà Lan - 30/11/2024 13:30

SVĐ: Univé Sportpark

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.66 2.5 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.40 2.35

0.88 11 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 0 0.67

0.89 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.30 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Joël van Kaam

    23’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Ruben van Strien

  • 37’

    Tjeu Langeveld

    Willem den Dekker

  • Đang cập nhật

    Pascal Huser

    45’
  • Max Hamelink

    Justin Mulder

    55’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Tim Waterink

  • 64’

    Pim Lukassen

    Jordy Thomassen

  • Lars Dijk

    Luca Broers

    75’
  • 79’

    Steven van der Heijden

    Bryan Sirvania

  • Karim Bannani

    Elijah Mansaray

    83’
  • Đang cập nhật

    Boy Spijkerman

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Univé Sportpark

  • Trọng tài chính:

    W. Wiersma

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Robin Witte

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    22 (T:7, H:6, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Edwin Linssen

  • Ngày sinh:

    28-08-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:7, H:6, B:7)

4

Phạt góc

5

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

4

Cứu thua

5

3

Phạm lỗi

2

366

Tổng số đường chuyền

254

11

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

0

ACV De Treffers

Đội hình

ACV 4-3-3

Huấn luyện viên: Robin Witte

ACV VS De Treffers

4-3-3 De Treffers

Huấn luyện viên: Edwin Linssen

19

Arnoud Bentum

14

Max Hamelink

14

Max Hamelink

14

Max Hamelink

14

Max Hamelink

3

Nande Wielink

3

Nande Wielink

3

Nande Wielink

3

Nande Wielink

3

Nande Wielink

3

Nande Wielink

10

Willem den Dekker

3

Tjeu Langeveld

3

Tjeu Langeveld

3

Tjeu Langeveld

3

Tjeu Langeveld

3

Tjeu Langeveld

3

Tjeu Langeveld

3

Tjeu Langeveld

3

Tjeu Langeveld

19

Tim Waterink

19

Tim Waterink

Đội hình xuất phát

ACV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Arnoud Bentum Tiền đạo

36 6 2 0 0 Tiền đạo

6

Pascal Huser Tiền đạo

33 3 1 1 0 Tiền đạo

18

Ibrahim Sillah Tiền vệ

43 3 0 5 1 Tiền vệ

3

Nande Wielink Hậu vệ

47 2 2 4 0 Hậu vệ

14

Max Hamelink Tiền vệ

15 2 1 1 0 Tiền vệ

16

Joël van Kaam Hậu vệ

14 2 0 0 0 Hậu vệ

4

Yannick Hettinga Hậu vệ

32 1 2 1 0 Hậu vệ

28

Karim Bannani Hậu vệ

43 1 1 7 1 Hậu vệ

15

Lars Dijk Tiền vệ

47 1 1 4 0 Tiền vệ

26

Max Wolfs Thủ môn

15 1 0 1 0 Thủ môn

17

Lentini Caciano Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

De Treffers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Willem den Dekker Tiền vệ

85 27 10 11 0 Tiền vệ

19

Tim Waterink Tiền đạo

49 20 4 3 0 Tiền đạo

4

Guus Joppen Hậu vệ

47 3 1 2 0 Hậu vệ

18

Ruben van Strien Tiền vệ

37 2 2 2 0 Tiền vệ

3

Tjeu Langeveld Tiền vệ

85 1 4 9 1 Tiền vệ

17

Sebastiaan van Bakel Tiền đạo

14 1 2 2 0 Tiền đạo

8

Pim Lukassen Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Julius Kok Hậu vệ

15 0 2 0 0 Hậu vệ

28

Wessel Sprangers Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

26

Ronan Plujimen Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Steven van der Heijden Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

ACV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Boy Spijkerman Tiền đạo

49 8 0 5 2 Tiền đạo

11

Justin Mulder Tiền đạo

42 5 4 6 0 Tiền đạo

25

Luca Broers Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Sietze de Klerk Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Elijah Mansaray Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Enver Spijodic Thủ môn

18 1 0 0 0 Thủ môn

2

Daniël Schans Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

De Treffers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Bryan Sirvania Hậu vệ

60 3 1 5 2 Hậu vệ

1

Nino Walbeek Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

9

Jordy Thomassen Tiền đạo

82 27 20 9 0 Tiền đạo

14

Selman Sevinc Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Teun Heijmans Tiền vệ

32 0 1 0 0 Tiền vệ

22

Jorn Smits Tiền vệ

13 0 0 0 1 Tiền vệ

24

Dean van der Sluys Hậu vệ

26 1 1 3 0 Hậu vệ

ACV

De Treffers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ACV: 0T - 0H - 2B) (De Treffers: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/04/2024

Hạng Hai Hà Lan

De Treffers

2 : 1

(2-0)

ACV

04/11/2023

Hạng Hai Hà Lan

ACV

2 : 3

(0-1)

De Treffers

Phong độ gần nhất

ACV

Phong độ

De Treffers

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.6
2.0
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ACV

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

ACV

Excelsior Maassluis

0 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.75 2.5 1.05

B
X

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

HHC

ACV

3 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.83 2.75 0.96

B
T

Hạng Hai Hà Lan

09/11/2024

ACV

RKAV Volendam

1 2

(0) (2)

0.95 -1.25 0.85

0.88 3.25 0.74

B
X

Hạng Hai Hà Lan

26/10/2024

GVVV

ACV

1 2

(0) (2)

0.82 -0.75 0.97

0.84 2.75 0.95

T
T

Hạng Hai Hà Lan

19/10/2024

ACV

Almere City II

3 3

(1) (1)

0.75 +0 0.96

0.87 3.0 0.92

H
T

De Treffers

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

De Treffers

Rijnsburgse Boys

2 2

(1) (0)

0.90 +0.5 0.74

0.72 3.25 0.90

T
T

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

Excelsior Maassluis

De Treffers

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.85 3.0 0.85

T
X

Hạng Hai Hà Lan

09/11/2024

De Treffers

Jong Sparta

2 5

(0) (2)

0.92 -0.75 0.87

0.79 3.25 0.82

B
T

Hạng Hai Hà Lan

03/11/2024

De Treffers

ADO '20

1 2

(0) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.90 3.5 0.80

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

29/10/2024

De Treffers

Fortuna Sittard

1 4

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 18

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 5

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất