GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hà Lan - 25/01/2025 13:30

SVĐ: Univé Sportpark

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.95 3.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.25 2.80

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.93

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.37 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Univé Sportpark

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Robin Witte

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    22 (T:7, H:6, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Leen van Steensel

  • Ngày sinh:

    20-04-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    27 (T:13, H:4, B:10)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

ACV Barendrecht

Đội hình

ACV 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Robin Witte

ACV VS Barendrecht

4-4-1-1 Barendrecht

Huấn luyện viên: Leen van Steensel

20

Boy Spijkerman

6

Pascal Huser

6

Pascal Huser

6

Pascal Huser

6

Pascal Huser

6

Pascal Huser

6

Pascal Huser

6

Pascal Huser

6

Pascal Huser

10

Giovanni Zwikstra

10

Giovanni Zwikstra

9

Tren Drexhage

1

Bradley van der Meer

1

Bradley van der Meer

1

Bradley van der Meer

6

Taner Bayram

6

Taner Bayram

6

Taner Bayram

6

Taner Bayram

6

Taner Bayram

8

Joey Jongman

8

Joey Jongman

Đội hình xuất phát

ACV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Boy Spijkerman Tiền đạo

53 8 0 5 2 Tiền đạo

10

Giovanni Zwikstra Tiền đạo

41 6 11 3 0 Tiền đạo

11

Justin Mulder Tiền đạo

46 5 4 6 0 Tiền đạo

7

Gijs Jasper Tiền vệ

42 4 5 3 0 Tiền vệ

6

Pascal Huser Tiền đạo

36 3 1 1 0 Tiền đạo

3

Nande Wielink Hậu vệ

51 2 2 4 0 Hậu vệ

4

Yannick Hettinga Hậu vệ

36 1 2 1 0 Hậu vệ

28

Karim Bannani Hậu vệ

47 1 1 7 1 Hậu vệ

2

Daniël Schans Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

25

Luca Broers Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Enver Spijodic Thủ môn

22 1 0 0 0 Thủ môn

Barendrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tren Drexhage Tiền đạo

23 7 2 0 0 Tiền đạo

8

Joey Jongman Tiền vệ

27 6 1 3 0 Tiền vệ

18

Bram de Bruin Tiền vệ

22 6 1 1 0 Tiền vệ

1

Bradley van der Meer Thủ môn

24 0 1 0 0 Thủ môn

21

Olek Mrowicki Tiền đạo

24 1 1 1 0 Tiền đạo

6

Taner Bayram Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

11

Ryniño Rimon Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Constantijn Schop Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

2

Jay Brand Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Wouter Vermeer Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Kevin Rook Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

ACV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Rick Boyer Hậu vệ

39 0 1 1 0 Hậu vệ

9

Arjen Hagenauw Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Lars Dijk Tiền vệ

51 1 1 4 0 Tiền vệ

26

Max Wolfs Thủ môn

19 1 0 1 0 Thủ môn

19

Arnoud Bentum Tiền đạo

39 6 2 0 0 Tiền đạo

5

Elijah Mansaray Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Ibrahim Sillah Tiền vệ

47 3 0 5 1 Tiền vệ

Barendrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Gio Polak Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Joshua Kassels Tiền vệ

23 0 1 0 0 Tiền vệ

19

Jay-Keane Chinedum Chukwu Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Luc Dielhof Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

27

Giaro Strick Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Kenan Kanlic Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Jomar Gomes Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

ACV

Barendrecht

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ACV: 0T - 0H - 1B) (Barendrecht: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

Hạng Hai Hà Lan

Barendrecht

2 : 0

(1-0)

ACV

Phong độ gần nhất

ACV

Phong độ

Barendrecht

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.6
TB bàn thắng
2.0
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ACV

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

18/01/2025

Koninklijke HFC

ACV

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.85 2.25 0.93

T
X

Hạng Hai Hà Lan

11/01/2025

ACV

AFC

3 2

(1) (2)

0.80 +0.75 1.00

0.84 2.5 0.84

T
T

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

ACV

ADO '20

2 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.83 2.75 0.92

T
X

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

Katwijk

ACV

2 2

(1) (0)

0.92 -1.5 0.87

0.91 3.0 0.88

T
T

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

ACV

De Treffers

0 1

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.66 2.5 1.15

B
X

Barendrecht

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

18/01/2025

Barendrecht

Excelsior Maassluis

2 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.66 2.5 1.15

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

14/01/2025

Noordwijk

Barendrecht

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.86 2.75 0.91

T
X

Hạng Hai Hà Lan

11/01/2025

HHC

Barendrecht

3 1

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.80 3.0 0.82

B
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

Eemdijk

Barendrecht

1 6

(0) (3)

0.90 +0.5 0.95

0.82 3.25 0.87

T
T

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

RKAV Volendam

Barendrecht

2 1

(2) (1)

0.77 +0.5 0.94

0.88 3.25 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 4

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

6 Tổng 13

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 3

20 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất