0.95 -1 3/4 0.85
0.95 3.0 0.75
- - -
- - -
2.20 3.25 2.80
- - -
- - -
- - -
0.67 0 -0.93
- - -
- - -
- - -
2.75 2.37 3.20
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ACV Barendrecht
ACV 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Robin Witte
4-4-1-1 Barendrecht
Huấn luyện viên: Leen van Steensel
20
Boy Spijkerman
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
10
Giovanni Zwikstra
10
Giovanni Zwikstra
9
Tren Drexhage
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
1
Bradley van der Meer
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
8
Joey Jongman
8
Joey Jongman
ACV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Boy Spijkerman Tiền đạo |
53 | 8 | 0 | 5 | 2 | Tiền đạo |
10 Giovanni Zwikstra Tiền đạo |
41 | 6 | 11 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Justin Mulder Tiền đạo |
46 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Gijs Jasper Tiền vệ |
42 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Pascal Huser Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Nande Wielink Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Yannick Hettinga Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Karim Bannani Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
2 Daniël Schans Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Luca Broers Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Enver Spijodic Thủ môn |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tren Drexhage Tiền đạo |
23 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Joey Jongman Tiền vệ |
27 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Bram de Bruin Tiền vệ |
22 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Bradley van der Meer Thủ môn |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Olek Mrowicki Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Taner Bayram Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Ryniño Rimon Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Constantijn Schop Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Jay Brand Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wouter Vermeer Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kevin Rook Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
ACV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Rick Boyer Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Arjen Hagenauw Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lars Dijk Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Max Wolfs Thủ môn |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Arnoud Bentum Tiền đạo |
39 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Elijah Mansaray Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ibrahim Sillah Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Gio Polak Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Joshua Kassels Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jay-Keane Chinedum Chukwu Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Luc Dielhof Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Giaro Strick Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Kenan Kanlic Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jomar Gomes Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
ACV
Barendrecht
Hạng Hai Hà Lan
Barendrecht
2 : 0
(1-0)
ACV
ACV
Barendrecht
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
ACV
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Koninklijke HFC ACV |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
ACV AFC |
3 2 (1) (2) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
ACV ADO '20 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.83 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Katwijk ACV |
2 2 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.91 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
ACV De Treffers |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
Barendrecht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Barendrecht Excelsior Maassluis |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Noordwijk Barendrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.86 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
HHC Barendrecht |
3 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Eemdijk Barendrecht |
1 6 (0) (3) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.82 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
RKAV Volendam Barendrecht |
2 1 (2) (1) |
0.77 +0.5 0.94 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
6 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
20 Tổng 17