GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hà Lan - 07/12/2024 14:30

SVĐ: Sportpark de Krom

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -2 1/2 0.87

0.91 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.00 6.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.95 1.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.50 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Joël van Kaam

    16’
  • Maurizio Brenna

    Finn Janmaat

    46’
  • Đang cập nhật

    Joey Ravensbergen

    48’
  • 49’

    Giovanni Zwikstra

    Boy Spijkerman

  • Đang cập nhật

    Joey Ravensbergen

    54’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Joël van Kaam

  • Paul Kok

    Kota Odakura

    65’
  • 66’

    Justin Mulder

    Giovanni Zwikstra

  • 74’

    Boy Spijkerman

    Lars Dijk

  • Rick van der Meer

    Mohammed Tahiri

    76’
  • Ruben Doesburg

    Matthijs Hardijk

    81’
  • 82’

    Karim Bannani

    Elijah Mansaray

  • 90’

    Giovanni Zwikstra

    Arnoud Bentum

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark de Krom

  • Trọng tài chính:

    T. Visser

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jasper Ketting

  • Ngày sinh:

    02-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:12, H:7, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Robin Witte

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    22 (T:7, H:6, B:9)

7

Phạt góc

7

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

4

8

Phạm lỗi

10

406

Tổng số đường chuyền

359

8

Dứt điểm

10

9

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

Katwijk ACV

Đội hình

Katwijk 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Jasper Ketting

Katwijk VS ACV

4-4-1-1 ACV

Huấn luyện viên: Robin Witte

10

Des Kunst

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

7

Ruben Doesburg

7

Ruben Doesburg

20

Boy Spijkerman

7

Gijs Jasper

7

Gijs Jasper

7

Gijs Jasper

3

Nande Wielink

3

Nande Wielink

3

Nande Wielink

3

Nande Wielink

3

Nande Wielink

11

Justin Mulder

11

Justin Mulder

Đội hình xuất phát

Katwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Des Kunst Tiền đạo

67 16 15 4 0 Tiền đạo

7

Ruben Doesburg Hậu vệ

46 15 8 2 0 Hậu vệ

9

Sietse Brandsma Tiền đạo

49 15 7 2 0 Tiền đạo

15

Bart Sinteur Hậu vệ

85 5 8 4 0 Hậu vệ

3

Joey Ravensbergen Hậu vệ

83 4 12 12 0 Hậu vệ

6

Rick van der Meer Tiền vệ

75 2 7 6 1 Tiền vệ

5

Paul Kok Hậu vệ

81 1 3 6 1 Hậu vệ

22

Maurizio Brenna Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

17

Alljereau Mercera Tiền đạo

42 1 0 2 0 Tiền đạo

4

Dalian Maatsen Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

41

Stan van Bladeren Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

ACV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Boy Spijkerman Tiền đạo

50 8 0 5 2 Tiền đạo

10

Giovanni Zwikstra Tiền đạo

38 6 11 3 0 Tiền đạo

11

Justin Mulder Tiền đạo

43 5 4 6 0 Tiền đạo

7

Gijs Jasper Tiền vệ

39 4 5 3 0 Tiền vệ

6

Pascal Huser Tiền đạo

34 3 1 1 0 Tiền đạo

3

Nande Wielink Hậu vệ

48 2 2 4 0 Hậu vệ

16

Joël van Kaam Hậu vệ

15 2 0 0 0 Hậu vệ

4

Yannick Hettinga Hậu vệ

33 1 2 1 0 Hậu vệ

28

Karim Bannani Hậu vệ

44 1 1 7 1 Hậu vệ

17

Lentini Caciano Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Enver Spijodic Thủ môn

19 1 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Katwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Robin Schulte Tiền vệ

59 8 3 7 0 Tiền vệ

1

Jean-Paul van Leeuwen Thủ môn

68 0 1 0 0 Thủ môn

19

Mohammed Tahiri Tiền đạo

16 2 2 1 0 Tiền đạo

25

Finn Janmaat Tiền vệ

76 7 4 5 0 Tiền vệ

11

Matthijs Hardijk Tiền đạo

50 9 2 3 0 Tiền đạo

14

Kaj van der Veldt Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Kota Odakura Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

ACV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ibrahim Sillah Tiền vệ

44 3 0 5 1 Tiền vệ

5

Elijah Mansaray Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Luca Broers Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Lars Dijk Tiền vệ

48 1 1 4 0 Tiền vệ

19

Arnoud Bentum Tiền đạo

37 6 2 0 0 Tiền đạo

26

Max Wolfs Thủ môn

16 1 0 1 0 Thủ môn

21

Daan Scholtens Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Katwijk

ACV

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Katwijk: 1T - 0H - 1B) (ACV: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/05/2024

Hạng Hai Hà Lan

ACV

3 : 1

(2-1)

Katwijk

09/12/2023

Hạng Hai Hà Lan

Katwijk

2 : 0

(1-0)

ACV

Phong độ gần nhất

Katwijk

Phong độ

ACV

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.6
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Katwijk

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

Excelsior Maassluis

Katwijk

1 1

(0) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.71 2.75 0.88

B
X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

Katwijk

HHC

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.84 3.0 0.86

T
X

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

RKAV Volendam

Katwijk

0 2

(0) (1)

0.90 +1.5 0.84

0.85 3.5 0.84

T
X

Hạng Hai Hà Lan

09/11/2024

Katwijk

GVVV

2 4

(0) (2)

1.00 -1 0.80

0.88 3.0 0.91

B
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

31/10/2024

Spakenburg

Katwijk

2 2

(1) (0)

- - -

- - -

ACV

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

ACV

De Treffers

0 1

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

ACV

Excelsior Maassluis

0 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.75 2.5 1.05

B
X

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

HHC

ACV

3 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.83 2.75 0.96

B
T

Hạng Hai Hà Lan

09/11/2024

ACV

RKAV Volendam

1 2

(0) (2)

0.95 -1.25 0.85

0.88 3.25 0.74

B
X

Hạng Hai Hà Lan

26/10/2024

GVVV

ACV

1 2

(0) (2)

0.82 -0.75 0.97

0.84 2.75 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 18

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 2

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất