Hạng Hai Hà Lan - 01/02/2025 14:00
SVĐ: Sportpark De Westmaat (Spakenburg) (Bunschoten)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Spakenburg ACV
Spakenburg 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 ACV
Huấn luyện viên:
11
Mukhtar Suleiman
2
Nick Verhagen
2
Nick Verhagen
2
Nick Verhagen
21
Mark Veenhoven
21
Mark Veenhoven
21
Mark Veenhoven
21
Mark Veenhoven
21
Mark Veenhoven
8
Sam van Huffel
8
Sam van Huffel
20
Boy Spijkerman
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
10
Giovanni Zwikstra
10
Giovanni Zwikstra
Spakenburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mukhtar Suleiman Tiền đạo |
49 | 17 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Sam van Huffel Tiền vệ |
46 | 13 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Wimilio Vink Tiền vệ |
90 | 11 | 20 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Nick Verhagen Hậu vệ |
82 | 9 | 6 | 17 | 1 | Hậu vệ |
14 Koen Wesdorp Tiền vệ |
88 | 4 | 11 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mark Veenhoven Tiền vệ |
73 | 4 | 4 | 17 | 0 | Tiền vệ |
18 Ferebory Kourouma Tiền đạo |
64 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Delano Gouda Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Hero van Lopik Hậu vệ |
85 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Menno Heus Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Augustin Drakpe Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ACV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Boy Spijkerman Tiền đạo |
53 | 8 | 0 | 5 | 2 | Tiền đạo |
10 Giovanni Zwikstra Tiền đạo |
41 | 6 | 11 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Justin Mulder Tiền đạo |
46 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Gijs Jasper Tiền vệ |
42 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Pascal Huser Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Nande Wielink Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Yannick Hettinga Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Karim Bannani Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
25 Luca Broers Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniël Schans Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Enver Spijodic Thủ môn |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Spakenburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Flip Klomp Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tom Noordhoff Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Ian Beelen Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Kyan van Dorp Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Floris van der Linden Tiền đạo |
85 | 32 | 17 | 7 | 0 | Tiền đạo |
26 Thijmen Hilhorst Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jan van Diermen Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ACV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Elijah Mansaray Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ibrahim Sillah Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Rick Boyer Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Arjen Hagenauw Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lars Dijk Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Max Wolfs Thủ môn |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Arnoud Bentum Tiền đạo |
39 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Spakenburg
ACV
Hạng Hai Hà Lan
ACV
1 : 2
(0-1)
Spakenburg
Hạng Hai Hà Lan
Spakenburg
2 : 1
(1-0)
ACV
Hạng Hai Hà Lan
ACV
1 : 2
(0-1)
Spakenburg
Spakenburg
ACV
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Spakenburg
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Excelsior Maassluis Spakenburg |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.82 3.0 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Spakenburg HHC |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 3.25 0.77 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
RKAV Volendam Spakenburg |
1 2 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
GVVV Spakenburg |
3 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.87 |
0.90 3.25 0.73 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Spakenburg Almere City II |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
ACV
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
ACV Barendrecht |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.95 3.0 0.75 |
|||
18/01/2025 |
Koninklijke HFC ACV |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
ACV AFC |
3 2 (1) (2) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
ACV ADO '20 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.83 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Katwijk ACV |
2 2 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.91 3.0 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15