Hạng Hai Hà Lan - 18/01/2025 13:00
SVĐ: Sportpark Spanjaardslaan
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.85 2.25 0.93
- - -
- - -
2.05 3.20 3.10
- - -
- - -
- - -
0.67 0 -0.97
0.99 1.0 0.79
- - -
- - -
2.75 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Justin Mulder
Giovanni Zwikstra
-
Đang cập nhật
Jim Hulleman
34’ -
Jan Muller
Jacob Noordmans
60’ -
66’
Daniël Schans
Joël van Kaam
-
Cas Dijkstra
Levi de Wilde
69’ -
Gerry Vlak
Maxwell Frimpong
78’ -
84’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Xander van den Berg
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
6
5
0
0
370
348
10
14
5
7
2
2
Koninklijke HFC ACV
Koninklijke HFC 5-4-1
Huấn luyện viên: Gert Jan Tamerus
5-4-1 ACV
Huấn luyện viên: Robin Witte
14
Jacob Noordmans
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
4
Gerry Vlak
20
Boy Spijkerman
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
3
Nande Wielink
3
Nande Wielink
3
Nande Wielink
3
Nande Wielink
3
Nande Wielink
10
Giovanni Zwikstra
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jacob Noordmans Tiền vệ |
76 | 9 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Gerry Vlak Tiền vệ |
90 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jim Hulleman Hậu vệ |
49 | 6 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Xander van den Berg Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Ruben Heeremans Hậu vệ |
88 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Marijn Ploem Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Rano Burger Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Wessel Boer Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Marios Lomis Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Koen Tros Tiền vệ |
52 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mitchel Michaelis Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
ACV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Boy Spijkerman Tiền đạo |
53 | 8 | 0 | 5 | 2 | Tiền đạo |
10 Giovanni Zwikstra Tiền đạo |
41 | 6 | 11 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Justin Mulder Tiền đạo |
46 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Gijs Jasper Tiền vệ |
42 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Pascal Huser Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Nande Wielink Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Yannick Hettinga Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Karim Bannani Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
25 Luca Broers Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Daniël Schans Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Enver Spijodic Thủ môn |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cas Dijkstra Tiền vệ |
60 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jan Muller Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Dico Chezarino Joey Jap Tjong Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
47 Rabbi Roy Mwenda Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Maxwell Frimpong Hậu vệ |
30 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Redouan Taha el Idrissi Tiền vệ |
50 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Joost van der Weijden Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Joe van der Sar Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Luc Theloosen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Levi de Wilde Tiền đạo |
69 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
9 Seku Conneh Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Franklin Lewis Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ACV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ibrahim Sillah Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Rick Boyer Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Arjen Hagenauw Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lars Dijk Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Max Wolfs Thủ môn |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Arnoud Bentum Tiền đạo |
39 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Elijah Mansaray Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Koninklijke HFC
ACV
Hạng Hai Hà Lan
ACV
0 : 2
(0-0)
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
ACV
0 : 0
(0-0)
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
2 : 4
(2-1)
ACV
Koninklijke HFC
ACV
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Koninklijke HFC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Excelsior Maassluis Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
PSV Koninklijke HFC |
8 0 (4) (0) |
0.97 -4.5 0.87 |
0.89 5.5 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
HHC Koninklijke HFC |
1 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Koninklijke HFC RKAV Volendam |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.77 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
GVVV Koninklijke HFC |
3 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
ACV
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
ACV AFC |
3 2 (1) (2) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
ACV ADO '20 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.83 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Katwijk ACV |
2 2 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.91 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
ACV De Treffers |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
ACV Excelsior Maassluis |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 24
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 28