GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hà Lan - 11/01/2025 13:30

SVĐ: Univé Sportpark

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 3/4 1.00

0.84 2.5 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.80 3.60 1.72

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.80 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.20 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Guus Van Weerdenburg

    Wessel Been

  • Đang cập nhật

    Boy Spijkerman

    28’
  • Đang cập nhật

    Karim Bannani

    32’
  • 37’

    Matthijs Jesse

    Splinter De Mooij

  • Karim Bannani

    Elijah Mansaray

    46’
  • 54’

    Milan Hoek

    Milan Hoek

  • Đang cập nhật

    Gijs Jasper

    55’
  • Boy Spijkerman

    Luca Broers

    61’
  • 67’

    Matthijs Jesse

    Milan Eliasar

  • Luca Broers

    Max Hamelink

    75’
  • Đang cập nhật

    Elijah Mansaray

    76’
  • 80’

    Milan Hoek

    Radjenio Fonseca

  • 81’

    Đang cập nhật

    Ricardo van Rhijn

  • Boy Spijkerman

    Ibrahim Sillah

    83’
  • 88’

    Wessel Been

    Marciano Mengerink

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Univé Sportpark

  • Trọng tài chính:

    W. Bronsvoort

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Robin Witte

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    22 (T:7, H:6, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Benno Nihom

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    97 (T:51, H:22, B:24)

3

Phạt góc

2

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

1

15

Phạm lỗi

5

353

Tổng số đường chuyền

454

12

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

3

ACV AFC

Đội hình

ACV 3-4-3

Huấn luyện viên: Robin Witte

ACV VS AFC

3-4-3 AFC

Huấn luyện viên: Benno Nihom

20

Boy Spijkerman

7

Gijs Jasper

7

Gijs Jasper

7

Gijs Jasper

6

Pascal Huser

6

Pascal Huser

6

Pascal Huser

6

Pascal Huser

7

Gijs Jasper

7

Gijs Jasper

7

Gijs Jasper

16

Splinter De Mooij

14

Milan Klopper

14

Milan Klopper

14

Milan Klopper

14

Milan Klopper

14

Milan Klopper

18

Tim Linthorst

18

Tim Linthorst

18

Tim Linthorst

8

Milan Hoek

8

Milan Hoek

Đội hình xuất phát

ACV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Boy Spijkerman Tiền đạo

52 8 0 5 2 Tiền đạo

10

Giovanni Zwikstra Tiền đạo

40 6 11 3 0 Tiền đạo

11

Justin Mulder Tiền đạo

45 5 4 6 0 Tiền đạo

7

Gijs Jasper Tiền vệ

41 4 5 3 0 Tiền vệ

6

Pascal Huser Tiền đạo

36 3 1 1 0 Tiền đạo

3

Nande Wielink Hậu vệ

50 2 2 4 0 Hậu vệ

4

Yannick Hettinga Hậu vệ

35 1 2 1 0 Hậu vệ

28

Karim Bannani Hậu vệ

46 1 1 7 1 Hậu vệ

2

Daniël Schans Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

25

Luca Broers Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Enver Spijodic Thủ môn

21 1 0 0 0 Thủ môn

AFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Splinter De Mooij Tiền vệ

72 26 10 1 0 Tiền vệ

11

Matthijs Jesse Tiền đạo

80 13 5 5 1 Tiền đạo

8

Milan Hoek Tiền vệ

79 6 6 1 0 Tiền vệ

18

Tim Linthorst Hậu vệ

82 6 3 14 0 Hậu vệ

5

Cody Claver Tiền vệ

90 4 10 7 0 Tiền vệ

14

Milan Klopper Tiền vệ

20 3 1 3 0 Tiền vệ

3

Gevero Markiet Hậu vệ

78 2 2 6 2 Hậu vệ

15

Guus Van Weerdenburg Hậu vệ

77 0 6 7 0 Hậu vệ

1

Gijs van Zetten Thủ môn

91 1 0 0 0 Thủ môn

4

Sven Ederveen Hậu vệ

41 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ricardo van Rhijn Hậu vệ

9 0 0 0 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

ACV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Rick Boyer Hậu vệ

39 0 1 1 0 Hậu vệ

9

Arjen Hagenauw Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Lars Dijk Tiền vệ

50 1 1 4 0 Tiền vệ

26

Max Wolfs Thủ môn

18 1 0 1 0 Thủ môn

19

Arnoud Bentum Tiền đạo

39 6 2 0 0 Tiền đạo

5

Elijah Mansaray Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Ibrahim Sillah Tiền vệ

46 3 0 5 1 Tiền vệ

AFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Jaydon Zijsling Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Noa Benninga Tiền vệ

78 6 3 7 0 Tiền vệ

19

Nick Köster Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Radjenio Fonseca Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Djuric Ascencion Tiền vệ

73 0 4 5 0 Tiền vệ

7

Melvin Platje Tiền đạo

76 13 9 5 0 Tiền đạo

28

Wessel Been Tiền đạo

41 8 7 0 0 Tiền đạo

30

Borga Tier Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

24

Milan Eliasar Tiền vệ

34 1 2 1 0 Tiền vệ

29

Marciano Mengerink Tiền đạo

31 4 1 0 0 Tiền đạo

10

Julian van der Greft Tiền vệ

62 2 6 2 0 Tiền vệ

21

Daniel Nolet Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

ACV

AFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ACV: 0T - 1H - 2B) (AFC: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

Hạng Hai Hà Lan

AFC

1 : 1

(1-1)

ACV

11/05/2024

Hạng Hai Hà Lan

AFC

3 : 0

(0-0)

ACV

02/12/2023

Hạng Hai Hà Lan

ACV

0 : 2

(0-2)

AFC

Phong độ gần nhất

ACV

Phong độ

AFC

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ACV

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

ACV

ADO '20

2 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.83 2.75 0.92

T
X

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

Katwijk

ACV

2 2

(1) (0)

0.92 -1.5 0.87

0.91 3.0 0.88

T
T

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

ACV

De Treffers

0 1

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

ACV

Excelsior Maassluis

0 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.75 2.5 1.05

B
X

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

HHC

ACV

3 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.83 2.75 0.96

B
T

AFC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

AFC

FC Utrecht

0 8

(0) (3)

0.90 +2.0 0.95

0.90 3.5 0.85

B
T

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

Excelsior Maassluis

AFC

0 2

(0) (1)

0.87 +1.25 0.92

0.88 2.75 0.75

T
X

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

AFC

HHC

4 0

(2) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.80 2.5 1.00

T
T

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

RKAV Volendam

AFC

1 0

(1) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.79 3.25 0.82

B
X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

AFC

GVVV

2 1

(1) (0)

0.99 -0.25 0.80

0.95 3.0 0.76

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 10

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 3

25 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất