0.80 3/4 1.00
0.84 2.5 0.84
- - -
- - -
3.80 3.60 1.72
- - -
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.80 1.0 0.91
- - -
- - -
4.33 2.20 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Guus Van Weerdenburg
Wessel Been
-
Đang cập nhật
Boy Spijkerman
28’ -
Đang cập nhật
Karim Bannani
32’ -
37’
Matthijs Jesse
Splinter De Mooij
-
Karim Bannani
Elijah Mansaray
46’ -
54’
Milan Hoek
Milan Hoek
-
Đang cập nhật
Gijs Jasper
55’ -
Boy Spijkerman
Luca Broers
61’ -
67’
Matthijs Jesse
Milan Eliasar
-
Luca Broers
Max Hamelink
75’ -
Đang cập nhật
Elijah Mansaray
76’ -
80’
Milan Hoek
Radjenio Fonseca
-
81’
Đang cập nhật
Ricardo van Rhijn
-
Boy Spijkerman
Ibrahim Sillah
83’ -
88’
Wessel Been
Marciano Mengerink
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
48%
52%
1
1
15
5
353
454
12
12
4
3
2
3
ACV AFC
ACV 3-4-3
Huấn luyện viên: Robin Witte
3-4-3 AFC
Huấn luyện viên: Benno Nihom
20
Boy Spijkerman
7
Gijs Jasper
7
Gijs Jasper
7
Gijs Jasper
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
6
Pascal Huser
7
Gijs Jasper
7
Gijs Jasper
7
Gijs Jasper
16
Splinter De Mooij
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
18
Tim Linthorst
18
Tim Linthorst
18
Tim Linthorst
8
Milan Hoek
8
Milan Hoek
ACV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Boy Spijkerman Tiền đạo |
52 | 8 | 0 | 5 | 2 | Tiền đạo |
10 Giovanni Zwikstra Tiền đạo |
40 | 6 | 11 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Justin Mulder Tiền đạo |
45 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Gijs Jasper Tiền vệ |
41 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Pascal Huser Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Nande Wielink Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Yannick Hettinga Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Karim Bannani Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
2 Daniël Schans Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Luca Broers Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Enver Spijodic Thủ môn |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
AFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Splinter De Mooij Tiền vệ |
72 | 26 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Matthijs Jesse Tiền đạo |
80 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Milan Hoek Tiền vệ |
79 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Tim Linthorst Hậu vệ |
82 | 6 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
5 Cody Claver Tiền vệ |
90 | 4 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Milan Klopper Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Gevero Markiet Hậu vệ |
78 | 2 | 2 | 6 | 2 | Hậu vệ |
15 Guus Van Weerdenburg Hậu vệ |
77 | 0 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Gijs van Zetten Thủ môn |
91 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Sven Ederveen Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ricardo van Rhijn Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
ACV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Rick Boyer Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Arjen Hagenauw Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lars Dijk Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Max Wolfs Thủ môn |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Arnoud Bentum Tiền đạo |
39 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Elijah Mansaray Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ibrahim Sillah Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
AFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Jaydon Zijsling Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Noa Benninga Tiền vệ |
78 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Nick Köster Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Radjenio Fonseca Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Djuric Ascencion Tiền vệ |
73 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Melvin Platje Tiền đạo |
76 | 13 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Wessel Been Tiền đạo |
41 | 8 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Borga Tier Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Milan Eliasar Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Marciano Mengerink Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Julian van der Greft Tiền vệ |
62 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Nolet Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
ACV
AFC
Hạng Hai Hà Lan
AFC
1 : 1
(1-1)
ACV
Hạng Hai Hà Lan
AFC
3 : 0
(0-0)
ACV
Hạng Hai Hà Lan
ACV
0 : 2
(0-2)
AFC
ACV
AFC
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
ACV
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
ACV ADO '20 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.83 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Katwijk ACV |
2 2 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.91 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
ACV De Treffers |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
ACV Excelsior Maassluis |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
HHC ACV |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.96 |
B
|
T
|
AFC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
AFC FC Utrecht |
0 8 (0) (3) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Excelsior Maassluis AFC |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
AFC HHC |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
RKAV Volendam AFC |
1 0 (1) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.79 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
AFC GVVV |
2 1 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.80 |
0.95 3.0 0.76 |
T
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 3
25 Tổng 16