GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

AFC

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1895

Huấn luyện viên: Benno Nihom

Sân vận động: Sportpark Goed Genoeg

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

AFC

AFC

Spakenburg

Spakenburg

0 : 0

0 : 0

Spakenburg

Spakenburg

0-0

15/02

0-0

15/02

Barendrecht

Barendrecht

AFC

AFC

0 : 0

0 : 0

AFC

AFC

0-0

08/02

0-0

08/02

AFC

AFC

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

0 : 0

0 : 0

Koninklijke HFC

Koninklijke HFC

0-0

01/02

0-0

01/02

AFC

AFC

De Treffers

De Treffers

0 : 0

0 : 0

De Treffers

De Treffers

0-0

26/01

0-0

26/01

ADO '20

ADO '20

AFC

AFC

0 : 0

0 : 0

AFC

AFC

0-0

0.95 +1.75 0.85

0.90 3.25 0.81

0.90 3.25 0.81

18/01

3-4

18/01

AFC

AFC

Katwijk

Katwijk

1 : 4

0 : 1

Katwijk

Katwijk

3-4

0.89 +0 0.89

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

11/01

3-2

11/01

ACV

ACV

AFC

AFC

3 : 2

1 : 2

AFC

AFC

3-2

0.80 +0.75 1.00

0.84 2.5 0.84

0.84 2.5 0.84

18/12

3-5

18/12

AFC

AFC

FC Utrecht

FC Utrecht

0 : 8

0 : 3

FC Utrecht

FC Utrecht

3-5

0.90 +2.0 0.95

0.90 3.5 0.85

0.90 3.5 0.85

14/12

2-5

14/12

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

AFC

AFC

0 : 2

0 : 1

AFC

AFC

2-5

0.87 +1.25 0.92

0.88 2.75 0.75

0.88 2.75 0.75

07/12

3-6

07/12

AFC

AFC

HHC

HHC

4 : 0

2 : 0

HHC

HHC

3-6

0.85 -0.5 0.95

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Splinter de Mooij Tiền vệ

109 36 15 4 0 24 Tiền vệ

0

Matthijs Jesse Tiền đạo

113 15 8 6 1 29 Tiền đạo

0

Joël Tillema Tiền vệ

64 14 10 4 0 36 Tiền vệ

0

Milan Hoek Tiền vệ

120 7 14 3 0 34 Tiền vệ

0

Tim Linthorst Hậu vệ

108 7 5 18 1 31 Hậu vệ

0

Cody Claver Hậu vệ

128 6 14 8 0 29 Hậu vệ

0

Gévero Markiet Hậu vệ

109 3 4 6 2 34 Hậu vệ

0

Guus van Weerdenburg Hậu vệ

118 2 10 8 0 30 Hậu vệ

0

Djuric Ascencion Tiền vệ

100 0 6 5 0 43 Tiền vệ

0

Gijs van Zetten Thủ môn

115 1 0 0 0 26 Thủ môn