GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hà Lan - 18/01/2025 14:15

SVĐ: Sportpark Goed Genoeg

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 0 0.89

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.40 2.90

0.95 10 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.89

-0.99 1.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Julian van der Greft

  • 22’

    Đang cập nhật

    Robin Schulte

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    46’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Finn Janmaat

  • 53’

    Sietse Brandsma

    Finn Janmaat

  • Đang cập nhật

    Wessel Been

    69’
  • 74’

    Joey Ravensbergen

    Alljereau Mercera

  • Đang cập nhật

    Guus Van Weerdenburg

    79’
  • 81’

    Finn Janmaat

    Des Kunst

  • 82’

    Bart Sinteur

    Sietse Brandsma

  • Gevero Markiet

    Đang cập nhật

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:15 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark Goed Genoeg

  • Trọng tài chính:

    N. Boel

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Benno Nihom

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    97 (T:51, H:22, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jasper Ketting

  • Ngày sinh:

    02-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:12, H:7, B:4)

3

Phạt góc

4

34%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

66%

6

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

1

377

Tổng số đường chuyền

731

13

Dứt điểm

13

6

Dứt điểm trúng đích

10

2

Việt vị

2

AFC Katwijk

Đội hình

AFC 5-3-2

Huấn luyện viên: Benno Nihom

AFC VS Katwijk

5-3-2 Katwijk

Huấn luyện viên: Jasper Ketting

16

Splinter De Mooij

14

Milan Klopper

14

Milan Klopper

14

Milan Klopper

14

Milan Klopper

14

Milan Klopper

18

Tim Linthorst

18

Tim Linthorst

18

Tim Linthorst

8

Milan Hoek

8

Milan Hoek

7

Ruben Doesburg

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

15

Bart Sinteur

15

Bart Sinteur

15

Bart Sinteur

15

Bart Sinteur

15

Bart Sinteur

15

Bart Sinteur

Đội hình xuất phát

AFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Splinter De Mooij Tiền vệ

73 26 10 1 0 Tiền vệ

11

Matthijs Jesse Tiền đạo

81 13 5 5 1 Tiền đạo

8

Milan Hoek Tiền vệ

80 6 6 1 0 Tiền vệ

18

Tim Linthorst Hậu vệ

82 6 3 14 0 Hậu vệ

5

Cody Claver Tiền vệ

90 4 10 7 0 Tiền vệ

14

Milan Klopper Tiền vệ

21 3 1 3 0 Tiền vệ

3

Gevero Markiet Hậu vệ

78 2 2 6 2 Hậu vệ

15

Guus Van Weerdenburg Hậu vệ

78 0 6 7 0 Hậu vệ

1

Gijs van Zetten Thủ môn

92 1 0 0 0 Thủ môn

4

Sven Ederveen Hậu vệ

42 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Ricardo van Rhijn Hậu vệ

10 0 0 0 1 Hậu vệ

Katwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ruben Doesburg Tiền đạo

50 15 8 2 0 Tiền đạo

9

Sietse Brandsma Tiền đạo

53 15 7 2 0 Tiền đạo

8

Robin Schulte Tiền vệ

63 8 3 7 0 Tiền vệ

15

Bart Sinteur Hậu vệ

89 5 8 4 0 Hậu vệ

3

Joey Ravensbergen Hậu vệ

86 4 12 12 0 Hậu vệ

6

Rick van der Meer Tiền vệ

79 2 7 6 1 Tiền vệ

21

Levi Bouwense Hậu vệ

86 2 1 10 1 Hậu vệ

5

Paul Kok Hậu vệ

85 1 3 6 1 Hậu vệ

22

Maurizio Brenna Tiền vệ

19 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Dalian Maatsen Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

41

Stan van Bladeren Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

AFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Jaydon Zijsling Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Noa Benninga Tiền vệ

79 6 3 7 0 Tiền vệ

19

Nick Köster Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Radjenio Fonseca Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Djuric Ascencion Tiền vệ

73 0 4 5 0 Tiền vệ

7

Melvin Platje Tiền đạo

77 13 9 5 0 Tiền đạo

28

Wessel Been Tiền đạo

42 8 7 0 0 Tiền đạo

30

Borga Tier Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

24

Milan Eliasar Tiền vệ

35 1 2 1 0 Tiền vệ

29

Marciano Mengerink Tiền đạo

32 4 1 0 0 Tiền đạo

10

Julian van der Greft Tiền vệ

63 2 6 2 0 Tiền vệ

21

Daniel Nolet Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

Katwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Finn Janmaat Tiền vệ

80 7 4 5 0 Tiền vệ

14

Kaj van der Veldt Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mohammed Tahiri Tiền đạo

20 2 2 1 0 Tiền đạo

23

Milan Kooij Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Matthijs Hardijk Tiền đạo

54 9 2 3 0 Tiền đạo

10

Des Kunst Tiền đạo

71 16 15 4 0 Tiền đạo

17

Alljereau Mercera Tiền đạo

46 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Jean-Paul van Leeuwen Thủ môn

72 0 1 0 0 Thủ môn

20

Quinlan Poulina Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

AFC

Katwijk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AFC: 3T - 0H - 2B) (Katwijk: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

Hạng Hai Hà Lan

Katwijk

0 : 1

(0-0)

AFC

20/04/2024

Hạng Hai Hà Lan

AFC

3 : 2

(2-0)

Katwijk

18/11/2023

Hạng Hai Hà Lan

Katwijk

2 : 0

(1-0)

AFC

25/02/2023

Hạng Hai Hà Lan

Katwijk

3 : 1

(1-1)

AFC

07/09/2022

Hạng Hai Hà Lan

AFC

1 : 0

(0-0)

Katwijk

Phong độ gần nhất

AFC

Phong độ

Katwijk

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
2.2
2.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AFC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

11/01/2025

ACV

AFC

3 2

(1) (2)

0.80 +0.75 1.00

0.84 2.5 0.84

B
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

AFC

FC Utrecht

0 8

(0) (3)

0.90 +2.0 0.95

0.90 3.5 0.85

B
T

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

Excelsior Maassluis

AFC

0 2

(0) (1)

0.87 +1.25 0.92

0.88 2.75 0.75

T
X

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

AFC

HHC

4 0

(2) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.80 2.5 1.00

T
T

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

RKAV Volendam

AFC

1 0

(1) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.79 3.25 0.82

B
X

Katwijk

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

11/01/2025

Katwijk

ADO '20

3 1

(2) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.85 3.5 0.85

T
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

Katwijk

FC Twente

2 3

(1) (1)

0.97 +1.75 0.87

0.87 3.5 0.83

T
T

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

De Treffers

Katwijk

1 3

(0) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.83 2.75 0.96

T
T

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

Katwijk

ACV

2 2

(1) (0)

0.92 -1.5 0.87

0.91 3.0 0.88

B
T

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

Excelsior Maassluis

Katwijk

1 1

(0) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.71 2.75 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 3

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất