0.95 1 3/4 0.85
0.90 3.25 0.81
- - -
- - -
7.00 6.00 1.25
- - -
- - -
- - -
0.82 3/4 0.97
- - -
- - -
- - -
7.00 2.75 1.66
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ADO '20 AFC
ADO '20 4-5-1
Huấn luyện viên: Roy van der Mije
4-5-1 AFC
Huấn luyện viên: Benno Nihom
10
Jilani Helder
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
8
Feyo Glim
16
Splinter De Mooij
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
18
Tim Linthorst
18
Tim Linthorst
18
Tim Linthorst
8
Milan Hoek
8
Milan Hoek
ADO '20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jilani Helder Tiền đạo |
55 | 6 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Feyo Glim Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Dylan George Tiền đạo |
46 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Jesper de Vré Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Sem Kroon Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
27 Levi Volkers Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Storm Holtkamp Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Tom Carbaat Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Denzel Prijor Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Oscar Wilffert Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Virgil Deen Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
AFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Splinter De Mooij Tiền vệ |
73 | 26 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Matthijs Jesse Tiền đạo |
81 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Milan Hoek Tiền vệ |
80 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Tim Linthorst Hậu vệ |
82 | 6 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
5 Cody Claver Tiền vệ |
90 | 4 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Milan Klopper Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Gevero Markiet Hậu vệ |
78 | 2 | 2 | 6 | 2 | Hậu vệ |
15 Guus Van Weerdenburg Hậu vệ |
78 | 0 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Gijs van Zetten Thủ môn |
92 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Sven Ederveen Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ricardo van Rhijn Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
ADO '20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Yaro Hirasingh Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Loran Venrooy Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Daan Siegerist Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Nick Kaaijmolen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Terence Groothusen Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Jonathan Richard Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Nick Köster Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Djuric Ascencion Tiền vệ |
73 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Radjenio Fonseca Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Melvin Platje Tiền đạo |
77 | 13 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Wessel Been Tiền đạo |
42 | 8 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Milan Eliasar Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Borga Tier Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Marciano Mengerink Tiền đạo |
32 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Julian van der Greft Tiền vệ |
63 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Nolet Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Noa Benninga Tiền vệ |
79 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Jaydon Zijsling Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ADO '20
AFC
Hạng Hai Hà Lan
AFC
3 : 0
(1-0)
ADO '20
Hạng Hai Hà Lan
ADO '20
3 : 0
(0-0)
AFC
Hạng Hai Hà Lan
AFC
2 : 0
(1-0)
ADO '20
ADO '20
AFC
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
ADO '20
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
ADO '20 De Treffers |
0 3 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Katwijk ADO '20 |
3 1 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
ACV ADO '20 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.83 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
HHC ADO '20 |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.85 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
ADO '20 RKAV Volendam |
3 3 (1) (1) |
0.81 -0.25 0.92 |
0.88 3.25 0.74 |
B
|
T
|
AFC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
AFC Katwijk |
1 4 (0) (1) |
0.89 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
ACV AFC |
3 2 (1) (2) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.84 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
AFC FC Utrecht |
0 8 (0) (3) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Excelsior Maassluis AFC |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
AFC HHC |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14