GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hà Lan - 14/12/2024 13:30

SVĐ: Sportpark Dijkpolder

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1 1/4 0.92

0.88 2.75 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 4.00 1.42

0.98 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/2 1.00

0.74 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.30 1.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 39’

    Splinter De Mooij

    Wessel Been

  • Tafi Linger

    Marius Van Mil

    46’
  • 57’

    Milan Hoek

    Guus Van Weerdenburg

  • Đang cập nhật

    Devin Plank

    59’
  • Đang cập nhật

    Darwin Heuvelman

    60’
  • Pieter Langedijk

    Nick Nagtegaal

    68’
  • 74’

    Matthijs Jesse

    Milan Eliasar

  • 81’

    Milan Klopper

    Ricardo van Rhijn

  • 85’

    Wessel Been

    Melvin Platje

  • 86’

    Đang cập nhật

    Sven Ederveen

  • 90’

    Đang cập nhật

    Melvin Platje

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark Dijkpolder

  • Trọng tài chính:

    P. Henshuijs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cesco Agterberg

  • Ngày sinh:

    25-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    13 (T:2, H:6, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Benno Nihom

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    97 (T:51, H:22, B:24)

2

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

11

311

Tổng số đường chuyền

381

6

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Excelsior Maassluis AFC

Đội hình

Excelsior Maassluis 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Cesco Agterberg

Excelsior Maassluis VS AFC

4-4-1-1 AFC

Huấn luyện viên: Benno Nihom

11

Pieter Langedijk

21

Jeremy Udenhout

21

Jeremy Udenhout

21

Jeremy Udenhout

21

Jeremy Udenhout

21

Jeremy Udenhout

21

Jeremy Udenhout

21

Jeremy Udenhout

21

Jeremy Udenhout

27

Devin Plank

27

Devin Plank

16

Splinter De Mooij

8

Milan Hoek

8

Milan Hoek

8

Milan Hoek

5

Cody Claver

5

Cody Claver

5

Cody Claver

5

Cody Claver

5

Cody Claver

11

Matthijs Jesse

11

Matthijs Jesse

Đội hình xuất phát

Excelsior Maassluis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Pieter Langedijk Tiền đạo

87 26 14 8 0 Tiền đạo

27

Devin Plank Tiền đạo

62 8 2 6 0 Tiền đạo

2

Calvin Tureaij Hậu vệ

67 4 6 3 0 Hậu vệ

3

Kevin Ringeling Hậu vệ

84 2 0 3 0 Hậu vệ

21

Jeremy Udenhout Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Gaultiér Overman Hậu vệ

47 0 4 4 0 Hậu vệ

1

Tobias Van der Kleij Thủ môn

85 0 0 1 0 Thủ môn

4

Darwin Heuvelman Hậu vệ

46 0 0 3 0 Hậu vệ

28

Tafi Linger Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jurrian van Eerden Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Emian-Johar Semedo Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

AFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Splinter De Mooij Tiền vệ

70 26 10 1 0 Tiền vệ

11

Matthijs Jesse Tiền đạo

78 13 5 5 1 Tiền đạo

28

Wessel Been Tiền đạo

39 8 7 0 0 Tiền đạo

8

Milan Hoek Tiền vệ

77 6 6 1 0 Tiền vệ

6

Noa Benninga Tiền vệ

76 6 3 7 0 Tiền vệ

5

Cody Claver Hậu vệ

88 4 10 7 0 Hậu vệ

14

Milan Klopper Tiền vệ

18 3 1 3 0 Tiền vệ

3

Gevero Markiet Hậu vệ

76 2 2 6 2 Hậu vệ

15

Guus Van Weerdenburg Hậu vệ

75 0 6 7 0 Hậu vệ

1

Gijs van Zetten Thủ môn

89 1 0 0 0 Thủ môn

4

Sven Ederveen Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Excelsior Maassluis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Nico van den Beemt Tiền vệ

81 2 3 5 0 Tiền vệ

15

Nick Nagtegaal Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Karim Fakiri Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

7

Redouan Omar Ouali Tiền đạo

66 2 1 6 1 Tiền đạo

30

Marius Van Mil Tiền đạo

7 0 1 1 0 Tiền đạo

26

Sam Bronder Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Niels Noordhoek Hậu vệ

7 1 0 1 0 Hậu vệ

AFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Daniel Nolet Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

24

Milan Eliasar Tiền vệ

32 1 2 1 0 Tiền vệ

29

Marciano Mengerink Tiền đạo

29 4 1 0 0 Tiền đạo

7

Melvin Platje Tiền đạo

74 13 9 5 0 Tiền đạo

23

Ricardo van Rhijn Hậu vệ

7 0 0 0 1 Hậu vệ

18

Tim Linthorst Hậu vệ

80 6 3 14 0 Hậu vệ

10

Julian van der Greft Tiền vệ

60 2 6 2 0 Tiền vệ

Excelsior Maassluis

AFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Excelsior Maassluis: 1T - 2H - 2B) (AFC: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/05/2024

Hạng Hai Hà Lan

Excelsior Maassluis

2 : 1

(0-1)

AFC

25/11/2023

Hạng Hai Hà Lan

AFC

2 : 2

(2-2)

Excelsior Maassluis

27/05/2023

Hạng Hai Hà Lan

AFC

0 : 0

(0-0)

Excelsior Maassluis

03/12/2022

Hạng Hai Hà Lan

Excelsior Maassluis

1 : 4

(1-2)

AFC

24/05/2022

Hạng Hai Hà Lan

AFC

2 : 1

(1-0)

Excelsior Maassluis

Phong độ gần nhất

Excelsior Maassluis

Phong độ

AFC

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.6
TB bàn thắng
2.0
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Excelsior Maassluis

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

Excelsior Maassluis

Katwijk

1 1

(0) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.71 2.75 0.88

T
X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

ACV

Excelsior Maassluis

0 1

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.75 2.5 1.05

T
X

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

Excelsior Maassluis

De Treffers

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.85 3.0 0.85

B
X

Hạng Hai Hà Lan

09/11/2024

Excelsior Maassluis

HHC

1 0

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.86 3.0 0.84

T
X

Hạng Hai Hà Lan

26/10/2024

RKAV Volendam

Excelsior Maassluis

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.83 3.25 0.78

T
X

AFC

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

AFC

HHC

4 0

(2) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.80 2.5 1.00

T
T

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

RKAV Volendam

AFC

1 0

(1) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.79 3.25 0.82

B
X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

AFC

GVVV

2 1

(1) (0)

0.99 -0.25 0.80

0.95 3.0 0.76

T
H

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

Almere City II

AFC

0 2

(0) (0)

0.93 +0.5 0.92

0.79 3.0 0.90

T
X

Hạng Hai Hà Lan

09/11/2024

AFC

Noordwijk

2 1

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.69 3.0 0.90

H
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 4

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

14 Tổng 6

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 3

30 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất