Hạng Hai Hà Lan - 01/02/2025 14:30
SVĐ: Sportpark Goed Genoeg
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AFC De Treffers
AFC 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 De Treffers
Huấn luyện viên:
16
Splinter De Mooij
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
18
Tim Linthorst
18
Tim Linthorst
18
Tim Linthorst
8
Milan Hoek
8
Milan Hoek
10
Willem den Dekker
18
Ruben van Strien
18
Ruben van Strien
18
Ruben van Strien
3
Tjeu Langeveld
3
Tjeu Langeveld
3
Tjeu Langeveld
3
Tjeu Langeveld
3
Tjeu Langeveld
19
Tim Waterink
19
Tim Waterink
AFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Splinter De Mooij Tiền vệ |
73 | 26 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Matthijs Jesse Tiền đạo |
81 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Milan Hoek Tiền vệ |
80 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Tim Linthorst Hậu vệ |
82 | 6 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
5 Cody Claver Tiền vệ |
90 | 4 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Milan Klopper Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Gevero Markiet Hậu vệ |
78 | 2 | 2 | 6 | 2 | Hậu vệ |
15 Guus Van Weerdenburg Hậu vệ |
78 | 0 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Gijs van Zetten Thủ môn |
92 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Sven Ederveen Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ricardo van Rhijn Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
De Treffers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Willem den Dekker Tiền vệ |
88 | 27 | 10 | 11 | 0 | Tiền vệ |
19 Tim Waterink Tiền đạo |
52 | 20 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Guus Joppen Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Ruben van Strien Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Ricardo Ippel Tiền vệ |
71 | 2 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
3 Tjeu Langeveld Tiền vệ |
88 | 1 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
17 Sebastiaan van Bakel Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Pim Lukassen Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Julius Kok Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Ronan Plujimen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Wessel Sprangers Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
AFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Nick Köster Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Radjenio Fonseca Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Djuric Ascencion Tiền vệ |
73 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Melvin Platje Tiền đạo |
77 | 13 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Wessel Been Tiền đạo |
42 | 8 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Borga Tier Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Milan Eliasar Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Marciano Mengerink Tiền đạo |
32 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Julian van der Greft Tiền vệ |
63 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Nolet Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Jaydon Zijsling Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Noa Benninga Tiền vệ |
79 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
De Treffers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Teun Heijmans Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Bryan Sirvania Hậu vệ |
63 | 3 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
1 Nino Walbeek Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Steven van der Heijden Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jorn Smits Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Jordy Thomassen Tiền đạo |
85 | 27 | 20 | 9 | 0 | Tiền đạo |
24 Dean van der Sluys Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
AFC
De Treffers
Hạng Hai Hà Lan
De Treffers
3 : 5
(1-1)
AFC
Hạng Hai Hà Lan
AFC
1 : 1
(0-0)
De Treffers
Hạng Hai Hà Lan
De Treffers
5 : 1
(4-0)
AFC
Hạng Hai Hà Lan
AFC
2 : 0
(1-0)
De Treffers
Hạng Hai Hà Lan
De Treffers
2 : 1
(2-0)
AFC
AFC
De Treffers
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AFC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
ADO '20 AFC |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.72 3.25 0.91 |
|||
18/01/2025 |
AFC Katwijk |
1 4 (0) (1) |
0.89 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
ACV AFC |
3 2 (1) (2) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.84 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
AFC FC Utrecht |
0 8 (0) (3) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Excelsior Maassluis AFC |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
X
|
De Treffers
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
De Treffers Noordwijk |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.83 3.0 0.87 |
|||
19/01/2025 |
ADO '20 De Treffers |
0 3 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
De Treffers Quick Boys |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.80 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
De Treffers Katwijk |
1 3 (0) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Scheveningen De Treffers |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7