0.85 -1 1/2 0.95
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
1.80 3.50 3.60
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.71 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.40 2.25 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Splinter De Mooij
15’ -
Đang cập nhật
Wessel Been
33’ -
53’
Đang cập nhật
Jip Kemna
-
Cody Claver
Matthijs Jesse
63’ -
64’
Gersom Klok
Jakub Brzezowski
-
Matthijs Jesse
Wessel Been
70’ -
Cody Claver
Milan Eliasar
76’ -
82’
Đang cập nhật
Steyn Strijker
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
62%
38%
3
3
0
2
374
229
14
6
7
3
1
1
AFC HHC
AFC 4-3-3
Huấn luyện viên: Benno Nihom
4-3-3 HHC
Huấn luyện viên: Pascal Diender
16
Splinter De Mooij
6
Noa Benninga
6
Noa Benninga
6
Noa Benninga
6
Noa Benninga
8
Milan Hoek
8
Milan Hoek
8
Milan Hoek
8
Milan Hoek
8
Milan Hoek
8
Milan Hoek
11
Jesper Drost
21
Gersom Klok
21
Gersom Klok
21
Gersom Klok
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
21
Gersom Klok
21
Gersom Klok
21
Gersom Klok
AFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Splinter De Mooij Tiền vệ |
69 | 26 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Matthijs Jesse Tiền đạo |
77 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
28 Wessel Been Tiền đạo |
38 | 8 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Milan Hoek Tiền vệ |
76 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Noa Benninga Tiền vệ |
75 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Cody Claver Hậu vệ |
87 | 4 | 10 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Milan Klopper Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Gevero Markiet Hậu vệ |
75 | 2 | 2 | 6 | 2 | Hậu vệ |
15 Guus Van Weerdenburg Hậu vệ |
74 | 0 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Gijs van Zetten Thủ môn |
88 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Sven Ederveen Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
HHC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesper Drost Tiền vệ |
80 | 19 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Serge Fatima Hậu vệ |
76 | 13 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
23 Thomas Reinders Tiền đạo |
79 | 7 | 10 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Gersom Klok Hậu vệ |
60 | 6 | 10 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Danny Bouws Hậu vệ |
79 | 2 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Noah Ten Brinke Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sven Van Doorm Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Tapmahoe Sopacua Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jip Kemna Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jaden Donald Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Jorick Maats Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
AFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Marciano Mengerink Tiền đạo |
28 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Julian van der Greft Tiền vệ |
59 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Ricardo van Rhijn Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
7 Melvin Platje Tiền đạo |
73 | 13 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Djuric Ascencion Tiền vệ |
71 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Milan Eliasar Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Nolet Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
HHC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ashwin Manuhutu Hậu vệ |
76 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
17 Steyn Strijker Tiền vệ |
49 | 1 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Niels Grevink Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Thijmen de Lange Tiền đạo |
51 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Guus Vaags Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jakub Brzezowski Tiền đạo |
66 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Thom Olde Weghuis Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AFC
HHC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
1 : 2
(0-1)
AFC
Hạng Hai Hà Lan
AFC
2 : 2
(1-2)
HHC
Hạng Hai Hà Lan
AFC
1 : 1
(1-1)
HHC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
0 : 0
(0-0)
AFC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
3 : 2
(0-0)
AFC
AFC
HHC
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
AFC
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
RKAV Volendam AFC |
1 0 (1) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.79 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
AFC GVVV |
2 1 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.80 |
0.95 3.0 0.76 |
T
|
H
|
|
16/11/2024 |
Almere City II AFC |
0 2 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.92 |
0.79 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
AFC Noordwijk |
2 1 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.69 3.0 0.90 |
H
|
H
|
|
30/10/2024 |
AFC Blauw Geel '38 |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 3.25 0.86 |
B
|
X
|
HHC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
HHC ADO '20 |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.85 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Katwijk HHC |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.84 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
HHC ACV |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Excelsior Maassluis HHC |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.86 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
HHC De Treffers |
2 3 (1) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 13