Cúp Quốc Gia Hà Lan - 18/12/2024 19:00
SVĐ: Sportpark Goed Genoeg
0 : 8
Trận đấu đã kết thúc
0.90 2 0.95
0.90 3.5 0.85
- - -
- - -
11.00 6.25 1.22
0.88 10 0.90
- - -
- - -
1.00 3/4 0.80
0.87 1.5 0.83
- - -
- - -
9.00 3.00 1.57
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Noah Ohio
David Min
-
34’
Siebe Horemans
Victor Jensen
-
40’
Đang cập nhật
Victor Jensen
-
43’
David Min
Miguel Rodríguez
-
46’
Yoann Cathline
Adrian Blake
-
55’
Đang cập nhật
Zidane Iqbal
-
Đang cập nhật
Guus Van Weerdenburg
58’ -
60’
Siebe Horemans
Miguel Rodríguez
-
Cody Claver
Julian van der Greft
61’ -
Milan Hoek
Noa Benninga
62’ -
67’
Mike van der Hoorn
Niklas Vesterlund
-
Matthijs Jesse
Wessel Been
69’ -
70’
David Min
Adrian Blake
-
Tim Linthorst
Milan Eliasar
75’ -
78’
Miguel Rodríguez
Paxten Aaronson
-
87’
Paxten Aaronson
David Min
-
90’
Đang cập nhật
David Min
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
40%
60%
3
1
17
8
345
511
3
19
1
11
2
2
AFC FC Utrecht
AFC 5-3-2
Huấn luyện viên: Benno Nihom
5-3-2 FC Utrecht
Huấn luyện viên: Ron Jans
16
Splinter De Mooij
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
14
Milan Klopper
18
Tim Linthorst
18
Tim Linthorst
18
Tim Linthorst
8
Milan Hoek
8
Milan Hoek
7
Victor Jensen
11
Noah Ohio
11
Noah Ohio
11
Noah Ohio
11
Noah Ohio
3
Mike van der Hoorn
3
Mike van der Hoorn
21
Paxten Aaronson
21
Paxten Aaronson
21
Paxten Aaronson
24
Nick Viergever
AFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Splinter De Mooij Tiền vệ |
71 | 26 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Matthijs Jesse Tiền đạo |
79 | 13 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Milan Hoek Tiền vệ |
78 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Tim Linthorst Hậu vệ |
81 | 6 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
5 Cody Claver Tiền vệ |
89 | 4 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Milan Klopper Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Gevero Markiet Hậu vệ |
77 | 2 | 2 | 6 | 2 | Hậu vệ |
15 Guus Van Weerdenburg Hậu vệ |
76 | 0 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Gijs van Zetten Thủ môn |
90 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Sven Ederveen Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ricardo van Rhijn Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Victor Jensen Tiền vệ |
56 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Nick Viergever Hậu vệ |
53 | 5 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Mike van der Hoorn Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Paxten Aaronson Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Noah Ohio Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Yoann Cathline Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Miguel Rodríguez Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Michael Brouwer Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Siebe Horemans Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 K. Finnsson Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Zidane Iqbal Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Nick Köster Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Djuric Ascencion Tiền vệ |
72 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Jaydon Zijsling Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Melvin Platje Tiền đạo |
75 | 13 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Wessel Been Tiền đạo |
40 | 8 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Milan Eliasar Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Radjenio Fonseca Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Marciano Mengerink Tiền đạo |
30 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Julian van der Greft Tiền vệ |
61 | 2 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Nolet Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Borga Tier Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Noa Benninga Tiền vệ |
77 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ole Romeny Tiền đạo |
42 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Vasilis Barkas Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Jens Toornstra Tiền vệ |
56 | 6 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Anthony Descotte Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Kevin Gadellaa Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 David Min Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Souffian El Karouani Hậu vệ |
54 | 0 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Alonzo Engwanda Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Oscar Fraulo Tiền vệ |
50 | 4 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Niklas Vesterlund Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Adrian Blake Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Rafik el Arguioui Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AFC
FC Utrecht
AFC
FC Utrecht
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AFC
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Excelsior Maassluis AFC |
0 2 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
AFC HHC |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
RKAV Volendam AFC |
1 0 (1) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.79 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
AFC GVVV |
2 1 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.80 |
0.95 3.0 0.76 |
T
|
H
|
|
16/11/2024 |
Almere City II AFC |
0 2 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.92 |
0.79 3.0 0.90 |
T
|
X
|
FC Utrecht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
FC Utrecht Go Ahead Eagles |
3 3 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
1.01 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Almere City FC Utrecht |
1 3 (0) (2) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Ajax FC Utrecht |
2 2 (2) (1) |
1.04 -1.5 0.86 |
0.74 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
FC Utrecht PSV |
2 6 (1) (1) |
0.93 +1.25 0.97 |
0.92 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
NEC FC Utrecht |
1 2 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.91 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 17